BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

Bảng giá dịch vụ kỹ thuật được sắp xếp tên kỹ thuật theo thứ tự  ABC

Mọi thắc mắc về giá dịch vụ xin vui lòng liên hệ điện thoại: 02203 895 228  ;  02203 892 629 hoặc Hotline: 0972.631.438 để được giải đáp !

STTTên dịch vụGiáGhi chú
1Cấy chỉ điều trị liệt chi trên156,400
2Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới156,400
3Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang156,400
4Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ156,400
5Cấy chỉ điều trị liệt dương156,400
6Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến156,400
7Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]194,700
8Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)550,100
9Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
10Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
11Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
12Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
13Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)550,100
14Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
15Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
16Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
17Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài156,400
18Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp156,400
19Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai156,400
20Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp156,400
21Cấy chỉ điều trị đái dầm156,400
22Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt156,400
23Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh156,400
24Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh156,400
25Cấy chỉ điều trị di tinh156,400
26Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ156,400
27Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp156,400
28Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược156,400
29Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não156,400
30Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa156,400
31Cấy chỉ điều trị đau lưng156,400
32Cấy chỉ điều trị sa tử cung156,400
33Điều trị bằng tia hồng ngoại40,900
34Điện châm [kim ngắn]78,300
35Cắt chỉ sau phẫu thuật40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
36Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ218,500
37Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)550,100
38Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
39Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
40Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
41Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
42Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
43Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
44Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
45Nội soi can thiệp – kẹp clip cầm máu798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
46Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản112,300
47Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
48Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người51,800
49Tập vận động có trợ giúp59,300
50Tập vận động có kháng trở59,300
51Tập điều hợp vận động59,300
52Tập vận động thụ động59,300
53Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người59,300
54Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng952,100
55Phẫu thuật nạo túi lợi89,500
56Lấy cao răng [hai hàm]159,100
57Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]92,500
58Chụp tủy bằng Hydroxit canxi308,000
59Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên398,600
60Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới398,600
61Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân398,600
62Nhổ răng thừa239,500
63Nhổ răng sữa46,600
64Nhổ chân răng sữa46,600
65Siêu âm dương vật58,600
66Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]64,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
67Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm3,078,100
68Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
69Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
70Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
71Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
72Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
73Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
74Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
75Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
76Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]550,100
77Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]550,100
78Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]550,100
79Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng59,300
80Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động59,300
81Tập đứng thăng bằng tĩnh và động59,300
82Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng398,600
83Nhổ răng vĩnh viễn239,500
84Nhổ răng vĩnh viễn lung lay110,600
85Nhổ chân răng vĩnh viễn217,200
86Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
87Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
88Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
89Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
90Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
91Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
92Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
93Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
94Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
95Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
96Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
97Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
98Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
99Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
100Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
101Định lượng CRP (C-Reactive Protein)56,100
102Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
103Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
104Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
105Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
106Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
107Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
108Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
109Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
110Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
111Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
112Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
113Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
114Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
115Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
116Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
117Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
118Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
119Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
120Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
121Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
122Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
123Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
124Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
125Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
126Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động95,300
127Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]13,400
128Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
129Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
130Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
131Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
132Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
133Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
134Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
135Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
136Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
137Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
138Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
139Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
140Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
141Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
142Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
143Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
144Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
145Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
146Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
147Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
148Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
149Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
150Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê677,500
151Tiêm ngoài màng cứng365,100
152Kỹ thuật kéo nắn trị liệu54,800
153Điều trị bằng sóng cực ngắn41,100
154Điều trị bằng sóng ngắn41,100
155Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm68,900
156Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại40,200
157Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ40,200
158Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân40,200
159Kỹ thuật xoa bóp vùng51,300
160Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)64,900
161Kỹ thuật xoa bóp toàn thân64,900
162Nội soi tai mũi họng116,100Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
163Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]1,761,400
164Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)16,000
165Đo tỷ trọng dịch chọc dò28,600
166Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)28,600
167Helicobacter pylori Ag test nhanh171,100Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
168Ghi điện não thường quy75,200
169Ghi điện não đồ thông thường75,200
170Ghi điện tim cấp cứu tại giường39,900
171Điện tim thường39,900
172Điện tim thường39,900
173Đo chức năng hô hấp144,300
174Tiêm khớp khuỷu tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
175Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo195,600
176Cắt chỉ40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
177Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]269,500
178Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]354,200
179Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]289,500
180Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]194,700
181Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
182Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê]1,696,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
183Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]3,204,200Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
184Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê]2,910,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
185Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]2,104,300Chưa bao gồm thuốc và oxy
186Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
187Cắt u vú lành tính [gây tê]2,595,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
188Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc48,900
189Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống50,800
190Tập đi với gậy33,400
191Tập đi với chân giả trên gối33,400
192Tập với ròng rọc14,700
193Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)77,500
194Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực252,300
195Siêu âm doppler tim, van tim252,300
196Vi nấm PCR771,700
197Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học213,800
198Tiêm gân gấp ngón tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
199Tiêm gân nhị đầu khớp vai104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
200Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
201Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
202Tiêm gân gót104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
203Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]2,249,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
204Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]1,959,100Chưa bao gồm thuốc và oxy
205Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]2,035,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
206Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
207Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]2,149,000Chưa bao gồm thuốc và oxy
208Cắt u thành âm đạo [gây tê]1,716,500Chưa bao gồm thuốc và oxy
209Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]1,569,000Chưa bao gồm thuốc và oxy
210Cắt u vú lành tính [gây tê]2,595,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
211Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]300,100
212Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]372,700
213Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]300,100
214Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]372,700
215Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]300,100
216Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]257,000
217Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]192,400
218Nắn, bó bột gãy xương gót167,000
219Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]257,000
220Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]192,400
221Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]257,000
222Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]192,400
223Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]256,600
224Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu77,100Chưa bao gồm thuốc.
225Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não77,100Chưa bao gồm thuốc.
226Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược77,100Chưa bao gồm thuốc.
227Thuỷ châm điều trị đau dây V77,100Chưa bao gồm thuốc.
228Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi77,100Chưa bao gồm thuốc.
229Thuỷ châm điều trị đau răng77,100Chưa bao gồm thuốc.
230Trichomonas vaginalis nhuộm soi45,500
231Vi nấm nhuộm soi45,500
232Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep601,700
233Phẫu thuật vi phẫu thanh quản3,180,600
234Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang1,658,900Đã bao gồm cả dao Hummer.
235Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên89,300Bằng phương pháp DEXA
236Hút ổ viêm/áp xe phần mềm126,700
237Tiêm hội chứng DeQuervain104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
238Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
239Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
240Tiêm cạnh cột sống thắt lưng104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
241Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
242Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
243Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
244Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
245Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
246Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
247Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi1,646,800
248Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang3,526,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
249Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa4,211,900
250Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp1,879,900
251Nghiệm pháp atropin215,800
252Sốc điện điều trị rung nhĩ1,042,500
253Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh365,100
254Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN148,600
255Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]262,900
256Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể262,900
257Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình78,300
258Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy78,300
259Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản78,300
260Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp78,300
261Tiêm cân gan chân104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
262Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên78,300
263Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa78,300
264Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính78,300
265Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu78,300
266Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ78,300
267Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress78,300
268Điện nhĩ châm điều trị nôn78,300
269Điện nhĩ châm điều trị nấc78,300
270Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo78,300
271Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não78,300
272Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng78,300
273Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt78,300
274Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực78,300
275Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em78,300
276Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não78,300
277Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não78,300
278Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận78,300
279Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang78,300
280Điện nhĩ châm điều di tinh78,300
281Điện nhĩ châm điều trị liệt dương78,300
282Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện78,300
283Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng78,300
284Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ78,300
285Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung78,300
286Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh78,300
287Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn78,300
288Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V78,300
289Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78,300
290Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não78,300
291Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng78,300
292Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78,300
293Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên78,300
294Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới78,300
295Điện nhĩ châm điều trị thống kinh78,300
296Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt78,300
297Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt78,300
298Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc78,300
299Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78,300
300Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực78,300
301Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài78,300
302Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang78,300
303Điện nhĩ châm điều trị đái dầm78,300
304Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa78,300
305Điện nhĩ châm điều trị đau răng78,300
306Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp78,300
307Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai78,300
308Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp78,300
309Điện nhĩ châm điều trị đau lưng78,300
310Điện nhĩ châm điều trị ù tai78,300
311Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác78,300
312Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh78,300
313Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông78,300
314Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78,300
315Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona78,300
316Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh78,300
317Điện châm điều trị hội chứng tiền đình78,300
318Điện châm điều trị huyết áp thấp78,300
319Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính78,300
320Điện châm điều trị hội chứng stress78,300
321Điện châm điều trị cảm mạo78,300
322Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt78,300
323Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em78,300
324Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não78,300
325Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện78,300
326Điện châm điều trị bí đái cơ năng78,300
327Điện châm điều trị sa tử cung78,300
328Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh78,300
329Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não78,300
330Điện châm điều trị đau hố mắt78,300
331Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư78,300
332Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt78,300
333Điện châm điều trị viêm Amidan78,300
334Điện châm điều trị trĩ78,300
335Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não78,300
336Điện châm điều trị cơn đau quặn thận78,300
337Điện châm điều trị viêm bàng quang78,300
338Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78,300
339Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp78,300
340Điện châm điều trị khàn tiếng78,300
341Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78,300
342Điện châm điều trị liệt chi trên78,300
343Điện châm điều trị chắp lẹo78,300
344Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78,300
345Điện châm điều trị lác cơ năng78,300
346Điện châm điều trị đau răng78,300
347Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp78,300
348Điện châm điều trị viêm kết mạc78,300
349Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông78,300
350Điện châm điều trị viêm mũi xoang78,300
351Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa78,300
352Điện châm điều trị ù tai78,300
353Điện châm điều trị giảm khứu giác78,300
354Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh78,300
355Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78,300
356Điện châm điều trị giảm đau do ung thư78,300
357Điện châm điều trị giảm đau do zona78,300
358Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh78,300
359Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt78,300
360Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường279,500Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
361Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường452,800
362Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường719,800
363Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường719,800
364Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường218,500
365Siêu âm khớp (một vị trí)58,600
366Siêu âm phần mềm (một vị trí)58,600
367Siêu âm màng phổi cấp cứu58,600
368Siêu âm màng phổi cấp cứu58,600
369Siêu âm tuyến giáp58,600
370Siêu âm các tuyến nước bọt58,600
371Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt58,600
372Siêu âm hạch vùng cổ58,600
373Siêu âm hốc mắt58,600
374Siêu âm qua thóp58,600
375Siêu âm nhãn cầu58,600
376Siêu âm ổ bụng58,600
377Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu58,600
378Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh58,600
379Siêu âm tinh hoàn hai bên58,600
380Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)58,600
381Siêu âm các khối u phổi ngoại vi58,600
382Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)58,600
383Siêu âm tử cung phần phụ58,600
384Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)58,600
385Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)58,600
386Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng58,600
387Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu58,600
388Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa58,600
389Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối58,600
390Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)58,600
391Siêu âm màng phổi58,600
392Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)58,600
393Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
394Nhĩ châm76,300
395Tiêm nội nhãn245,100
396Cắt bỏ chắp có bọc85,500
397Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)58,600
398Siêu âm tuyến vú hai bên58,600
399Chụp X-quang tại phòng mổ73,300Áp dụng cho 01 vị trí
400Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm659,900Chưa bao gồm ống thông.
401Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm659,900Chưa bao gồm ống thông.
402Hào châm76,300
403Chích lể76,300
404Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
405Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
406Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
407Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
408Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
409Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)73,300Áp dụng cho 01 vị trí
410Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
411Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
412Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
413Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
414Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
415Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
416Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
417Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
418Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
419Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
420Trích dẫn lưu túi lệ85,500
421Bóc sợi giác mạc99,400
422Bóc giả mạc99,400
423Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
424Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
425Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
426Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
427Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
428Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
429Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
430Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
431Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
432Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
433Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
434Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
435Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn156,400
436Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống156,400
437Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não156,400
438Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp156,400
439Cấy chỉ điều trị khàn tiếng156,400
440Cấy chỉ156,400
441Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não156,400
442Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng156,400
443Cấy chỉ điều trị sa dạ dày156,400
444Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng156,400
445Cấy chỉ điều trị mày đay156,400
446Cấy chỉ điều trị giảm thính lực156,400
447Cấy chỉ điều trị giảm thị lực156,400
448Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
449Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
450Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
451Chụp X-quang tại giường73,300Áp dụng cho 01 vị trí
452Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)70,800
453Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)186,600
454Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)186,600
455Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)87,000
456Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)87,000
457Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)87,000
458Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)87,000
459Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)120,300
460Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não76,000
461Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông76,000
462Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não76,000
463Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não76,000
464Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
465Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
466Ôn châm [kim ngắn]76,300
467Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em156,400
468Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não156,400
469Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông156,400
470Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu156,400
471Cấy chỉ điều trị mất ngủ156,400
472Cấy chỉ điều trị nấc156,400
473Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình156,400
474Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy156,400
475Cấy chỉ điều trị hen phế quản156,400
476Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên156,400
477Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính156,400
478Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn156,400
479Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ156,400
480Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê321,400
481Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em76,000
482Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai76,000
483Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác76,000
484Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ76,000
485Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược76,000
486Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não76,000
487Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên76,000
488Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới76,000
489Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất76,000
490Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp76,000
491Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu76,000
492Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ76,000
493Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính76,000
494Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh76,000
495Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V76,000
496Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên76,000
497Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp76,000
498Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng76,000
499Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực76,000
500Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình76,000
501Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,566,900
502Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn3,718,300
503Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3,245,200
504Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2,595,900
505Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi41,700
506Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng76,000
507Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng759,800
508Cắt chỉ khâu giác mạc40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
509Tiêm dưới kết mạc55,000Chưa bao gồm thuốc.
510Thời gian phục hồi canxi33,500
511Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]28,000
512Vi khuẩn nhuộm soi74,200
513Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang76,000
514HSV Real-time PCR771,700
515VZV Real-time PCR771,700
516Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,319,300
517Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2,595,900
518Cryptosporidium test nhanh261,000
519Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản76,000
520Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp76,000
521Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp76,000
522Vi khuẩn test nhanh261,000
523Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường261,000
524Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động325,200
525Vi khuẩn kháng thuốc định tính213,800
526Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)201,800
527Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh1,351,700
528Vi khuẩn khẳng định501,700
529Tiêm cạnh nhãn cầu55,000Chưa bao gồm thuốc.
530Tiêm hậu nhãn cầu55,000Chưa bao gồm thuốc.
531Bơm thông lệ đạo105,800
532Bơm thông lệ đạo65,100
533Lấy dị vật kết mạc71,500
534Khâu kết mạc [gây tê]897,100
535Lấy calci kết mạc40,900
536Cắt chỉ khâu da mi đơn giản40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
537Cắt chỉ khâu kết mạc40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
538Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu53,600
539Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)74,600
540Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)147,900Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
541Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)549,900Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
542Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)158,500
543Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)274,500Chưa bao gồm kim sinh thiết.
544Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)1,404,500Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
545Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết74,200
546Vibrio cholerae nhuộm soi74,200
547Vibrio cholerae Real-time PCR771,700
548Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi74,200
549Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR771,700
550Neisseria meningitidis nhuộm soi74,200
551Neisseria meningitidis Real-time PCR771,700
552Chlamydia test nhanh78,300
553Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động194,700
554Chlamydia Real-time PCR771,700
555Vi hệ đường ruột32,500
556AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen74,200
557AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang71,600
558EV71 Real-time PCR771,700
559Enterovirus Real-time PCR771,700
560HPV Real-time PCR409,300
561HPV genotype Real-time PCR1,601,700
562Influenza virus A, B test nhanh185,700
563Measles virus Ab miễn dịch bán tự động270,800
564Measles virus Ab miễn dịch bán tự động270,800
565Rotavirus test nhanh194,700
566RSV Ab miễn dịch bán tự động156,600
567RSV Real-time PCR771,700
568Rubella virus Ab test nhanh163,600
569Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động156,600
570Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động130,500
571Rubella virus Real-time PCR771,700
572Helicobacter pylori nhuộm soi74,200
573Helicobacter pylori Real-time PCR771,700
574Leptospira test nhanh151,600
575Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]273,000
576Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động321,000
577Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính35,100
578Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh261,000
579Đặt sonde hậu môn sơ sinh92,400
580Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần352,300
581Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 181,265,200
582doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ252,300
583Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
584Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
585Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
586Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
587Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
588Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
589Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
590Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
591Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
592Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
593Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress76,000
594Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi76,000
595Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn94,600
596Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ376,500
597Định lượng Creatinin (máu)22,400Mỗi chất
598Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]67,300
599Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]28,000
600Định lượng Progesteron [Máu]84,100
601Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]424,700
602Định lượng Urê máu [Máu]22,400Mỗi chất
603Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]44,800
604Định tính Porphyrin [niệu]63,400
605Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]28,000
606Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực76,000
607Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn76,000
608Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón76,000
609Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì76,000
610Giác hơi điều trị các chứng đau36,700
611Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ236,600
612Streptococcus pyogenes ASO45,500
613HBc IgM miễn dịch tự động123,400
614HBeAb miễn dịch bán tự động104,400
615Huyết đồ (bằng máy đếm laser)74,600
616Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)44,800
617Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động325,200
618Vi khuẩn định danh PCR771,700
619Vi khuẩn kháng thuốc PCR771,700
620Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly76,000
621Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn37,000
622HCV Ab test nhanh58,600
623Test thử cảm giác giác mạc46,400
624Đo khúc xạ máy12,700
625Đo đường kính giác mạc68,000
626Định lượng Ferritin84,100
627Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)1,201,700
628Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu24,800
629Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]280,500
630Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]156,200
631Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)28,000
632Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt308,300
633Dengue virus IgM/IgG test nhanh142,500
634Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công58,300
635Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học190,400
636Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325,200
637Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325,200
638Neisseria gonorrhoeae PCR501,700
639Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325,200
640Neisseria meningitidis PCR851,700
641Chlamydia PCR501,700
642Vibrio cholerae soi tươi74,200
643Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc1,351,700
644Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
645Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]130,300Áp dụng cho 01 vị trí
646Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
647Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang]124,300
648Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
649Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]455,500
650Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]991,000
651Điều trị tủy lại987,500
652Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite280,500
653Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite280,500
654Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement280,500
655Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]242,400
656Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]434,600
657Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng685,500
658Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]625,000
659Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị153,700
660Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]1,385,400
661Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1,663,600
662Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2,501,900
663Nong cổ tử cung do bế sản dịch313,500
664Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết245,500
665Đo lactat trong máu100,900
666Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement369,500
667Phục hồi cổ răng bằng Composite369,500
668Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt869,100
669Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt869,100
670Cắt nang vùng sàn miệng3,078,100
671Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
672Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới1,075,700
673Chọc rửa xoang hàm310,500
674Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị195,900
675Đặt ống thông hậu môn92,400
676Rửa dạ dày cấp cứu152,000
677Thụt tháo phân92,400
678Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm138,500
679Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]631,000
680Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới4,211,900
681Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới4,211,900
682Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn3,526,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
683Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc1,646,800
684Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới1,075,700
685Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]489,900
686Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]705,500
687Sinh thiết hốc mũi138,500
688Nội soi sinh thiết u hốc mũi321,400
689Nhét bấc mũi sau139,000
690Hút rửa mũi, xoang sau mổ153,600
691Cắt u vú lành tính3,135,800
692Mổ bóc nhân xơ vú1,079,400
693Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
694Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]455,500
695Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]991,000
696Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]631,000
697Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
698Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]455,500
699Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]991,000
700Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]631,000
701Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
702Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]455,500
703Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]991,000
704Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]631,000
705Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
706Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]455,500
707Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]631,000
708Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ369,500
709Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới178,900
710Phẫu thuật cắt phanh lưỡi344,200
711Phẫu thuật cắt phanh môi344,200
712Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp245,500
713Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp245,500
714Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant245,500
715Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement245,500
716Điều trị tủy răng sữa [một chân]296,100
717Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]415,500
718Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi40,900
719Soi góc tiền phòng60,000
720Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]634,500
721Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]530,700
722Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]705,500
723Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)1,075,700
724Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động2,289,300
725Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê771,900
726Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng601,000
727Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp245,500
728Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement112,500
729Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi3,526,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
730Lấy dị vật trực tràng3,993,400
731Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]705,500
732Bẻ cuốn mũi165,500
733Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]1,601,900
734Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]545,500
735Lấy dị vật mũi [không gây mê]213,900
736Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]213,900
737Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]489,900
738Nội soi bẻ cuốn mũi dưới165,500
739Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]2,804,100
740Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]1,326,200
741Phương pháp Proetz69,300
742Nhét bấc mũi trước139,000
743Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]216,500
744Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]286,500
745Lấy dị vật mũi [gây mê]705,500
746Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới4,211,900
747Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa1,743,100
748Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp1,743,100
749Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết215,200
750Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên1,196,400
751Nội soi hậu môn ống cứng169,500
752Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết169,500
753Siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ586,300
754Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)759,800
755Trích áp xe quanh Amidan295,500
756Trích áp xe quanh Amidan771,900
757Lấy dị vật họng miệng43,100
758Đặt nội khí quản600,500
759Thay canuyn263,700
760Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê295,500
761Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]991,000
762Phẫu thuật cắt phanh má344,200
763Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục380,100
764Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]754,400
765Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]255,500
766Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]659,600
767Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]379,600
768Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]667,000
769Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]297,000
770Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]659,600
771Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]379,600
772Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]372,700
773Gây mê khác868,900
774Treponema pallidum soi tươi74,200
775Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]41,700
776Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng58,600
777Virus Ab miễn dịch bán tự động321,000
778Virus Ab miễn dịch tự động321,000
779Virus PCR771,700
780HBsAb test nhanh65,200
781HBcAb test nhanh65,200
782HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động130,500
783HCV Ag/Ab miễn dịch tự động130,500
784HAV Ab test nhanh130,500
785HEV Ab test nhanh130,500
786HEV IgM test nhanh130,500
787Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh142,500
788Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động168,600
789Đơn bào đường ruột soi tươi45,500
790Trứng giun, sán soi tươi45,500
791Lấy dị vật hạ họng43,100
792Đốt họng hạt bằng nhiệt89,400
793Bơm thuốc thanh quản22,000Chưa bao gồm thuốc.
794Khí dung mũi họng27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
795Dengue virus IgA test nhanh261,000
796Trứng giun soi tập trung45,500
797Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng35,100
798Demodex nhuộm soi45,500
799Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi45,500
800Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết45,500
801Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết45,500
802Pneumocystis jirovecii nhuộm soi45,500
803Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)3,045,800
804Phẫu thuật nạo VA nội soi3,045,800
805Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt3,340,900
806Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)3,180,600
807Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai1,075,700
808Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]530,700
809Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản852,900
810Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]170,600
811Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng3,180,600
812Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm3,180,600
813Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản3,045,800
814Thông tiểu101,800
815Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết45,500
816Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết45,500
817Hút thai dưới siêu âm522,000
818Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]99,400
819Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt1,043,500
820Khâu phủ kết mạc698,800
821Bơm rửa lệ đạo41,200
822Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc85,500
823Rửa cùng đồ48,300Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
824Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)3,078,100
825Phẫu thuật nội soi mở xoang trán4,211,900
826Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm4,211,900
827Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi1,646,800
828Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng3,045,800
829Khí dung thuốc cấp cứu27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
830Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê3,180,600
831Phẫu thuật cắt u sàn miệng1,646,800
832Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má1,075,700
833Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không429,500
834Tiêm nhu mô giác mạc55,000Chưa bao gồm thuốc.
835Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]727,900
836Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]359,500
837Khâu cò mi, tháo cò452,400
838Khâu da mi đơn giản897,100
839Khâu phục hồi bờ mi813,600
840Rạch áp xe mi218,500
841Test thử cảm giác giác mạc46,400
842Nghiệm pháp phát hiện glôcôm130,900
843Định lượng Albumin [Máu]22,400Mỗi chất
844Rạch áp xe túi lệ218,500
845Soi đáy mắt trực tiếp60,000
846Đo thị giác tương phản77,000
847Định lượng Acid Uric [Máu]22,400Mỗi chất
848Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
849Đo hoạt độ Amylase [Máu]22,400Mỗi chất
850Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]50,400
851Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR391,500
852Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]451,800
853Chụp X-quang ống tuyến sữa426,800Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
854Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]579,800
855Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]649,800
856Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]579,800
857Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]649,800
858Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]569,800
859Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR771,700
860Mycoplasma hominis test nhanh261,000
861Mycoplasma hominis Real-time PCR771,700
862Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động130,500
863Rickettsia Ab miễn dịch tự động130,500
864Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang190,400
865Chọc hút tế bào tuyến giáp126,700
866Mycobacterium leprae nhuộm soi74,200
867Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi280,800Chưa bao gồm thuốc cản quang.
868Chụp X-quang đường rò446,800
869Chụp X-quang tuyến nước bọt426,800Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
870Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]411,800
871Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [số hóa]604,800
872Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]182,700
873Treponema pallidum nhuộm soi74,200
874Tế bào học đờm190,400
875Tế bào học dịch chải phế quản190,400
876Tế bào học dịch rửa phế quản190,400
877Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường292,300
878Chọc hút dịch điều trị u nang giáp178,500
879Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm240,900
880Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm170,900
881Thủy châm77,100Chưa bao gồm thuốc.
882Cứu37,000
883Tế bào học dịch rửa ổ bụng190,400
884Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết388,800
885Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff461,400
886Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin388,800
887Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần199,700
888Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không450,000
889Điều trị bằng dòng giao thoa30,800
890Điều trị bằng sóng xung kích71,200
891Điều trị bằng Parafin46,000
892Điều trị bằng điện trường cao áp41,900
893Tập đi với thanh song song33,400
894Tập đi với khung tập đi33,400
895Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)33,400
896Tập với máy tập thăng bằng33,400
897Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi14,700
898Tập với xe đạp tập14,700
899Tập với bàn nghiêng33,400
900Tập các kiểu thở32,900
901Tập ho có trợ giúp32,900
902Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)318,700
903Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn33,400
904Tập tri giác và nhận thức51,400
905Tập nuốt173,700
906Tập nuốt144,700
907Tập cho người thất ngôn124,000
908Tập sửa lỗi phát âm124,000
909Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ1,260,800Chưa bao gồm thuốc
910Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT119,200
911Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT119,200
912Xông thuốc bằng máy50,300
913Xông hơi thuốc50,300
914Xông khói thuốc45,300
915Sắc thuốc thang14,000Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
916Ngâm thuốc YHCT bộ phận54,800
917Bó thuốc57,600
918Chườm ngải37,000
919Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]95,300
920Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
921Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)33,400
922Tập lên, xuống cầu thang33,400
923Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…)33,400
924Tập đi với chân giả dưới gối33,400
925Tập đi với khung treo33,400
926Định nhóm máu tại giường42,100
927Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường13,600
928Đo các chất khí trong máu224,400
929Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
930Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]109,300
931Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
932Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
933Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]264,800
934Chụp X-quang tuyến vú102,300
935Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)72,300
936Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
937Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]124,300
938Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]264,800
939Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]164,300
940Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]304,800
941Chụp X-quang đường mật qua Kehr280,800Chưa bao gồm thuốc cản quang.
942Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm879,400
943Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm1,064,900
944Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm1,064,900
945Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm1,064,900
946Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO59,300
947Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO59,300
948Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
949Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
950Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
951Nắn sai khớp thái dương hàm110,800
952Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1,832,000
953Điều trị bằng từ trường41,900
954Điều trị bằng dòng điện một chiều đều48,900
955Điều trị bằng các dòng điện xung44,900
956Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông77,100Chưa bao gồm thuốc.
957Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO59,300
958Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO59,300
959Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
960Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
961Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
962Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
963Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
964Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
965Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
966Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
967Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
968Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
969Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
970Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
971Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
972Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
973Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
974Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt2,497,500
975Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê1,832,000
976Thuỷ châm điều trị mất ngủ77,100Chưa bao gồm thuốc.
977Thuỷ châm điều trị hội chứng stress77,100Chưa bao gồm thuốc.
978Thuỷ châm điều trị nấc77,100Chưa bao gồm thuốc.
979Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm77,100Chưa bao gồm thuốc.
980Thuỷ châm điều trị trĩ77,100Chưa bao gồm thuốc.
981Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến77,100Chưa bao gồm thuốc.
982Thuỷ châm điều trị mày đay77,100Chưa bao gồm thuốc.
983Thuỷ châm điều trị viêm amydan77,100Chưa bao gồm thuốc.
984Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng77,100Chưa bao gồm thuốc.
985Thuỷ châm điều trị sa dạ dày77,100Chưa bao gồm thuốc.
986Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng77,100Chưa bao gồm thuốc.
987Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em77,100Chưa bao gồm thuốc.
988Thuỷ châm điều trị giảm thính lực77,100Chưa bao gồm thuốc.
989Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em77,100Chưa bao gồm thuốc.
990Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em77,100Chưa bao gồm thuốc.
991Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em77,100Chưa bao gồm thuốc.
992Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm153,700
993Đặt ống thông dạ dày101,800
994Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu276,500
995Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết352,100
996Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết468,800
997Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su283,800
998Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu352,100
999Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm1,108,300
1000Tập thăng bằng với bàn bập bênh33,400
1001Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]370,100
1002Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu59,300
1003Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày461,800
1004Nghiệm pháp nhịn uống691,700
1005Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén166,200
1006Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén166,200
1007Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén166,200
1008Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin136,200
1009Test dung nạp glucagon39,800
1010Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động68,400
1011Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết468,800
1012Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết215,200
1013Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết323,500
1014Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động68,400
1015Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công59,500
1016Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động43,500
1017Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết493,800Đã bao gồm chi phí Test HP
1018Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết276,500
1019Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết352,100
1020Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)1,201,700
1021Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)262,800
1022Thay băng điều trị vết thương mạn tính279,500Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1023Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)28,400
1024Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não77,100Chưa bao gồm thuốc.
1025Thuỷ châm điều trị sa tử cung77,100Chưa bao gồm thuốc.
1026Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh77,100Chưa bao gồm thuốc.
1027Thuỷ châm điều trị thống kinh77,100Chưa bao gồm thuốc.
1028Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt77,100Chưa bao gồm thuốc.
1029Thuỷ châm điều trị đái dầm77,100Chưa bao gồm thuốc.
1030Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình77,100Chưa bao gồm thuốc.
1031Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo436,200
1032Siêu âm doppler mạch máu khối u gan252,300
1033Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng252,300
1034Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)1,201,700
1035Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)99,500
1036Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não77,100Chưa bao gồm thuốc.
1037Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ77,100Chưa bao gồm thuốc.
1038Bơm rửa khoang màng phổi248,500
1039Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm195,900
1040Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi21,900
1041Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm18,600
1042Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế32,300
1043Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)37,300
1044Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)52,100
1045Thuỷ châm điều trị đau vai gáy77,100Chưa bao gồm thuốc.
1046Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp77,100Chưa bao gồm thuốc.
1047Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính77,100Chưa bao gồm thuốc.
1048Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên77,100Chưa bao gồm thuốc.
1049Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…191,500
1050Chọc dò dịch màng phổi153,700
1051Chọc hút khí màng phổi162,900
1052Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)43,500
1053Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)39,700
1054Tìm giun chỉ trong máu37,300
1055Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)24,800
1056Máu lắng (bằng máy tự động)37,300
1057Thuỷ châm điều trị hen phế quản77,100Chưa bao gồm thuốc.
1058Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn77,100Chưa bao gồm thuốc.
1059Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn77,100Chưa bao gồm thuốc.
1060Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp77,100Chưa bao gồm thuốc.
1061Thuỷ châm điều trị khàn tiếng77,100Chưa bao gồm thuốc.
1062Thuỷ châm điều trị liệt chi trên77,100Chưa bao gồm thuốc.
1063Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới77,100Chưa bao gồm thuốc.
1064Thuỷ châm điều trị sụp mi77,100Chưa bao gồm thuốc.
1065Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang77,100Chưa bao gồm thuốc.
1066Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa77,100Chưa bao gồm thuốc.
1067Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài77,100Chưa bao gồm thuốc.
1068Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp77,100Chưa bao gồm thuốc.
1069Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp77,100Chưa bao gồm thuốc.
1070Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai77,100Chưa bao gồm thuốc.
1071Thuỷ châm điều trị sụp mi77,100Chưa bao gồm thuốc.
1072Thuỷ châm điều trị đau hố mắt77,100Chưa bao gồm thuốc.
1073Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp77,100Chưa bao gồm thuốc.
1074Thuỷ châm điều trị lác cơ năng77,100Chưa bao gồm thuốc.
1075Thuỷ châm điều trị giảm thị lực77,100Chưa bao gồm thuốc.
1076Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc76,000
1077Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp76,000
1078Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp76,000
1079Cắt u thành âm đạo2,268,300
1080Lấy dị vật âm đạo653,700
1081Khâu rách cùng đồ âm đạo2,119,400
1082Trích áp xe tuyến Bartholin951,600
1083Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống77,100Chưa bao gồm thuốc.
1084Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não77,100Chưa bao gồm thuốc.
1085Thuỷ châm điều trị đau lưng77,100Chưa bao gồm thuốc.
1086Bóc nang tuyến Bartholin1,369,400
1087Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh885,400
1088Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo414,500
1089Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn889,700
1090Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính627,100
1091Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết236,500
1092Nạo hút thai trứng914,600
1093Chọc dò túi cùng Douglas312,500
1094Trích áp xe vú251,500
1095Soi cổ tử cung68,100
1096Cắt u vú lành tính3,135,800
1097Bóc nhân xơ vú1,079,400
1098Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2,971,900
1099Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động43,500
1100Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động43,500
1101Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động43,500
1102Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)545,300
1103Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM607,200
1104Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM607,200
1105Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM607,200
1106Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động60,800
1107Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)31,100
1108Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động60,800
1109Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động110,300
1110Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động110,300
1111Nghiệm pháp Von-Kaulla55,900
1112Thời gian máu chảy phương pháp Duke13,600
1113Thời gian máu chảy phương pháp Ivy52,100
1114Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)16,000
1115Định lượng D-Dimer272,900
1116Phát hiện kháng đông ngoại sinh87,000
1117Phát hiện kháng đông đường chung95,400
1118Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]30,200Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
1119Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]44,800
1120Định lượng Amylase [niệu]39,200
1121Định lượng Canxi (niệu)25,600
1122Định lượng Catecholamin (niệu)224,400
1123Định lượng Catecholamin (niệu)436,800
1124Định lượng Creatinin (niệu)16,800
1125Định tính Dưỡng chấp [niệu]22,400
1126Định lượng Glucose (niệu)14,400
1127Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]44,800
1128Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]44,800
1129Định tính Codein (test nhanh) [niệu]44,800
1130Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)262,800
1131Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,833,400
1132Đo bản đồ giác mạc145,500
1133Đo biên độ điều tiết77,000
1134Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel68,000
1135Nghiệm pháp phát hiện glocom130,900
1136Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm31,100
1137Đo sắc giác80,600
1138Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)33,600
1139Đo khúc xạ giác mạc Javal41,900
1140Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard494,300
1141HAV IgM miễn dịch bán tự động116,400
1142HAV IgM miễn dịch tự động116,400
1143HDV IgM miễn dịch bán tự động341,200
1144HDV Ab miễn dịch bán tự động234,900
1145HEV IgM miễn dịch bán tự động336,000
1146HEV IgM miễn dịch tự động336,000
1147HEV IgG miễn dịch bán tự động336,000
1148HEV IgG miễn dịch tự động336,000
1149HIV Ab test nhanh58,600
1150Dengue virus NS1Ag test nhanh142,500
1151Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động168,600
1152Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm69,400
1153Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]148,300Bằng phương pháp DEXA
1154Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo136,200
1155Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động168,600
1156Dengue virus Real-time PCR771,700
1157CMV IgM miễn dịch bán tự động142,500
1158CMV IgG miễn dịch bán tự động123,400
1159CMV Real-time PCR771,700
1160Đo độ lác77,000
1161Xác định sơ đồ song thị77,000
1162Đo nhãn áp31,600
1163Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh428,500
1164Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm428,500
1165Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm301,800
1166Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày301,800
1167Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm461,800
1168Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]28,000
1169Treponema pallidum test nhanh261,000
1170Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng181,000Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
1171Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng76,000
1172Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai76,000
1173Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy76,000
1174Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt76,000
1175Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung139,000
1176Trích áp xe tầng sinh môn873,000
1177Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]95,100
1178Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng194,700
1179Treponema pallidum Real-time PCR771,700
1180Virus test nhanh261,000
1181Virus Real-time PCR771,700
1182HBsAg test nhanh58,600
1183HBsAg miễn dịch bán tự động81,700
1184HBsAg miễn dịch tự động81,700
1185HBsAg định lượng501,300
1186HBsAb miễn dịch bán tự động78,300
1187HBsAb định lượng126,400
1188HBc IgM miễn dịch bán tự động123,400
1189HBc total miễn dịch bán tự động78,300
1190HBc total miễn dịch tự động78,300
1191HBeAg test nhanh65,200
1192HBeAg miễn dịch bán tự động104,400
1193HBeAg miễn dịch tự động104,400
1194HBeAb test nhanh65,200
1195HBeAb miễn dịch tự động104,400
1196HBV đo tải lượng Real-time PCR701,700
1197HBV genotype Real-time PCR1,601,700
1198Điện di huyết sắc tố381,000
1199Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi76,000
1200Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa76,000
1201Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt76,000
1202Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh76,000
1203Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh76,000
1204Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa76,000
1205Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông76,000
1206Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng76,000
1207Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật76,000
1208Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não76,000
1209Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống76,000
1210Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật76,000
1211Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư76,000
1212Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm76,000
1213Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang77,100Chưa bao gồm thuốc.
1214Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn37,000
1215Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn37,000
1216Cứu điều trị nấc thể hàn37,000
1217Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn37,000
1218Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn37,000
1219Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn37,000
1220Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn37,000
1221Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn37,000
1222Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn37,000
1223Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn37,000
1224Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn37,000
1225Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn37,000
1226Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não37,000
1227Cứu điều trị di tinh thể hàn37,000
1228Cứu điều trị liệt dương thể hàn37,000
1229Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn37,000
1230Cứu điều trị bí đái thể hàn37,000
1231Cứu điều trị sa tử cung thể hàn37,000
1232Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn37,000
1233Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn37,000
1234Định lượng Protein (niệu)14,400
1235Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động130,500
1236Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động130,500
1237Định tính Protein Bence-Jones [niệu]22,400
1238Định lượng Urê (niệu)16,800
1239Định lượng Glucose [dịch não tủy]13,400
1240Định lượng Protein [dịch não tủy]11,200
1241Định lượng Globulin [thuỷ dịch]22,400Mỗi chất
1242Định lượng Amylase [dịch]22,400Mỗi chất
1243Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1244Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]28,000
1245Định lượng Glucose [dịch chọc dò]13,400
1246Định lượng Protein [dịch chọc dò]22,400Mỗi chất
1247Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1248Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1249Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1250Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1251Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1252Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1253Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1254Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
1255Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1256Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1257Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]130,300Áp dụng cho 01 vị trí
1258Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
1259Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
1260Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1261Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1262Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1263Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1264HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động168,600
1265Định lượng Phospho (máu)22,400Mỗi chất
1266Định lượng Pro-calcitonin [Máu]414,700
1267Định lượng Protein toàn phần [Máu]22,400Mỗi chất
1268Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]89,700
1269Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]95,300
1270HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động168,600
1271Định lượng Sắt [Máu]33,600
1272Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]67,300
1273Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]183,300
1274Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]28,000
1275Định lượng Troponin I [Máu]78,500
1276Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]61,700
1277Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1278Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
1279Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1280Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1281Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]130,300Áp dụng cho 01 vị trí
1282Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
1283Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
1284Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
1285Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
1286HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)1,151,700
1287HCV Ab miễn dịch bán tự động130,500
1288HCV Ab miễn dịch tự động130,500
1289HCV đo tải lượng Real-time PCR861,700
1290HCV genotype Real-time PCR1,601,700
1291Rửa bàng quang lấy máu cục230,500Chưa bao gồm hóa chất.
1292Rửa bàng quang230,500Chưa bao gồm hóa chất.
1293Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm414,400
1294Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm1,051,700
1295Demodex soi tươi45,500
1296Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi45,500
1297Trichomonas vaginalis soi tươi45,500
1298Vi nấm soi tươi45,500
1299Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường261,000
1300Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)201,800
1301Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp308,300
1302Cứu điều trị đái dầm thể hàn37,000
1303Cứu điều trị đau lưng thể hàn37,000
1304Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn37,000
1305Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn37,000
1306Cứu điều trị cảm cúm thể hàn37,000
1307Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn37,000
1308Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn36,700
1309Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt36,700
1310Giác hơi điều trị cảm cúm36,700
1311Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài685,500
1312Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da308,300
1313Chọc hút kim nhỏ các hạch308,300
1314Chọc hút kim nhỏ mô mềm308,300
1315Tế bào học dịch màng bụng, màng tim190,400
1316Tế bào học dịch màng khớp190,400
1317Tế bào học nước tiểu190,400
1318Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu59,300
1319Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)59,300
1320Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng59,300
1321Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối59,300
1322Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối59,300
1323Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)59,300
1324Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)59,300
1325Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO59,300
1326Soi đáy mắt cấp cứu60,000
1327Chọc dịch tủy sống126,900Chưa bao gồm kim chọc dò.
1328Đặt ống thông dạ dày101,800
1329Rửa dạ dày cấp cứu152,000
1330Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín622,500
1331Thụt tháo92,400
1332Đặt ống thông hậu môn92,400
1333Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm879,400
1334Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất230,500Chưa bao gồm hóa chất.
1335Dẫn lưu nước tiểu bàng quang1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
1336Dẫn lưu áp xe khoang Retzius1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
1337Định lượng sắt huyết thanh33,600
1338Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)39,700
1339Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)44,800
1340Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật1,646,800
1341Bóc nang tuyến Bartholin1,369,400
1342Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học1,172,800Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1343Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]631,000
1344Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
1345Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]455,500
1346Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]991,000
1347Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]2,122,100
1348Khâu vết rách vành tai194,700
1349Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]257,000
1350Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]192,400
1351Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm879,400
1352Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm879,400
1353Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm463,500
1354Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính1,772,300
1355Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính1,972,300
1356Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính1,972,300
1357Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm771,000
1358Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm1,208,800
1359Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm771,000
1360Cắt các u lành vùng cổ2,928,100
1361Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm2,140,700
1362Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm2,140,700
1363Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)1,456,700
1364Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi4,936,000
1365Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học1,172,800Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1366Nong niệu đạo273,500
1367Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học1,172,800Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1368Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]631,000
1369Tiêm trong da15,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
1370Tiêm dưới da15,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
1371Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]861,000
1372Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]455,500
1373Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]991,000
1374Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]631,000
1375Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]861,000
1376Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]455,500
1377Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]991,000
1378Tiêm bắp thịt15,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
1379Tiêm tĩnh mạch15,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
1380Truyền tĩnh mạch25,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
1381Đo nhãn áp31,600
1382Đo sắc giác80,600
1383Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)33,600
1384Đo khúc xạ máy12,700
1385Đo độ lác77,000
1386Xác định sơ đồ song thị77,000
1387Đo biên độ điều tiết77,000
1388Đo độ dày giác mạc145,500
1389Mở sào bào4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1390Mở sào bào, thượng nhĩ4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1391Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1392Phẫu thuật tạo hình tai giữa5,530,000
1393Vá nhĩ đơn thuần4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1394Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]1,385,400
1395Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]874,800
1396Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]580,400
1397Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1398Trích rạch màng nhĩ69,300
1399Bơm hơi vòi nhĩ126,500
1400Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]170,600
1401Chọc hút dịch vành tai64,300
1402Làm thuốc tai22,000Chưa bao gồm thuốc.
1403Phẫu thuật bóc u thành ngực2,396,200
1404Cắt bỏ tinh hoàn2,490,900
1405Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]370,100
1406Nắn, bó bột cột sống [bột liền]659,600
1407Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]379,600
1408Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]342,000
1409Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]187,000
1410Lấy nút biểu bì ống tai ngoài70,300
1411Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]705,900
1412Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]434,600
1413Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]256,600
1414Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm9,076,600
1415Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa4,211,900
1416Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]434,600
1417Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]256,600
1418Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền]372,700
1419Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán]242,400
1420Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]372,700
1421Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]300,100
1422Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)880,200
1423Thụt giữ92,400
1424Chọc dò ổ bụng cấp cứu153,700
1425Hạ thân nhiệt chỉ huy2,310,600Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
1426Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)148,600
1427Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)193,600
1428Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)275,600
1429Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài1,509,500
1430Cắt hẹp bao quy đầu1,509,500
1431Mở rộng lỗ sáo1,509,500
1432Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)3,226,900
1433Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2,767,900
1434Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]372,700
1435Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]300,100
1436Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]372,700
1437Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]300,100
1438Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay43,500
1439Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]372,700
1440Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]300,100
1441Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]372,700
1442Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]300,100
1443Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]749,600
1444Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]372,700
1445Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]300,100
1446Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]434,600
1447Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]256,600
1448Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]372,700
1449Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]300,100
1450Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]372,700
1451Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]300,100
1452Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]372,700
1453Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]300,100
1454Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]372,700
1455Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]257,000
1456Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]192,400
1457Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]282,000
1458Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]182,000
1459Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp192,300
1460Mở màng phổi cấp cứu628,500
1461Mở màng phổi tối thiểu bằng troca628,500
1462Dẫn lưu màng phổi liên tục192,300
1463Chọc hút dịch, khí trung thất162,900
1464Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]625,000Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
1465Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]625,000
1466Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]625,000
1467Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]625,000
1468Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]625,000
1469Chụp X-quang Schuller [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1470Chụp X-quang Stenvers [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1471Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1472Siêu âm doppler hốc mắt89,300Bằng phương pháp DEXA
1473Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ89,300Bằng phương pháp DEXA
1474Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng89,300Bằng phương pháp DEXA
1475Siêu âm doppler gan lách89,300Bằng phương pháp DEXA
1476Siêu âm doppler tử cung phần phụ89,300Bằng phương pháp DEXA
1477Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng89,300Bằng phương pháp DEXA
1478Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo252,300
1479Siêu âm 3D/4D tim486,300Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
1480Siêu âm doppler tuyến vú89,300Bằng phương pháp DEXA
1481Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1482Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]264,800
1483Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]625,000
1484Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]625,000
1485Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]625,000
1486Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]625,000
1487Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1488Chụp X-quang răng toàn cảnh72,300
1489Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1490Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1491Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1492Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1493Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1494Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1495Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1496Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1497Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1498Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1499Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1500Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1501Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1502Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
1503Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
1504Cắt u sắc tố vùng hàm mặt1,322,100
1505Sinh thiết niêm mạc138,500
1506Đặt catheter động mạch1,400,500
1507Siêu âm tim cấp cứu tại giường252,300
1508Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu532,400
1509Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện532,400
1510Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm280,500
1511Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da685,500
1512Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu40,300
1513Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)14,100
1514Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)14,100
1515Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)373,600
1516Bóp bóng ambu qua mặt nạ248,500
1517Mở khí quản qua màng nhẫn giáp759,800
1518Nội soi siêu âm trực tràng1,196,400
1519Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép648,200
1520Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu213,400
1521Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng25,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
1522Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng194,700
1523Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne36,600
1524Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc48,700
1525Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng604,800
1526Chụp X-quang bàng quang trên xương mu246,800
1527Trích rạch áp xe nhỏ218,500
1528Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi2,373,500
1529Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết493,800Đã bao gồm chi phí Test HP
1530Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng276,500
1531Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính1,972,300
1532Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm1,322,100
1533Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)86,200
1534Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)55,900
1535Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)31,100
1536Holter điện tâm đồ215,800
1537Test giãn phế quản (broncho modilator test)190,800
1538Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]30,200Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
1539Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính1,972,300
1540Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính1,972,300
1541Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính1,772,300
1542Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1543Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]89,700
1544Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1545Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1546Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1547Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]605,100
1548Định lượng Canxi toàn phần [Máu]13,400
1549Định lượng Canxi ion hóa [Máu]16,800Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
1550Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]144,200
1551Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]144,200
1552Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]139,200
1553Định lượng Ceruloplasmin [Máu]72,900
1554Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]89,700
1555Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]28,000
1556Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]28,000
1557Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]39,200
1558Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]39,200
1559Định lượng Cortisol (máu)95,300
1560Định lượng Cystatine C [Máu]89,700
1561Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]56,100
1562Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm1,322,100
1563Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]190,300
1564Định lượng Ferritin [Máu]84,100
1565Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]84,100
1566Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]190,300
1567Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]67,300
1568Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]87,000
1569Trích áp xe sàn miệng295,500
1570Trích áp xe sàn miệng771,900
1571Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA139,000
1572Sinh thiết u họng miệng138,500
1573Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng1,075,700
1574Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản1,075,700
1575Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]754,400
1576Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]255,500
1577Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]874,800
1578Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)64,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1579Thay ống nội khí quản600,500
1580Vận động trị liệu hô hấp32,900
1581Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp248,500
1582Định lượng Glucose [Máu]22,400Mỗi chất
1583Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]20,000
1584Định lượng HbA1c [Máu]105,300
1585Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]67,300
1586Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1587Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1588Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1589Chụp X-quang Chausse III [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
1590Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou417,200
1591Cell bloc (khối tế bào)271,700
1592Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy190,400
1593Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh633,700
1594Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần7,381,300Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
1595Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)252,300
1596Siêu âm doppler động mạch thận252,300
1597Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới252,300
1598Siêu âm doppler động mạch tử cung252,300
1599Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới252,300
1600Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn1,754,800
1601Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ700,200
1602Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A1,260,800Chưa bao gồm thuốc
1603Hút đờm hầu họng14,100
1604Soi đáy mắt cấp cứu tại giường60,000
1605Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1,158,500
1606Đặt máy khử rung tự động1,879,900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
1607Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu280,500
1608Đặt nội khí quản600,500
1609Mở khí quản cấp cứu759,800
1610Mở khí quản thường quy759,800
1611Thay canuyn mở khí quản263,700
1612Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1613Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
1614Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)538,800
1615Sinh thiết tuyến nước bọt138,500
1616Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm879,400
1617Tiêm khớp gối104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1618Tiêm khớp háng104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1619Tiêm khớp cổ chân104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1620Tiêm khớp bàn ngón chân104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1621Tiêm khớp cổ tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1622Tiêm khớp bàn ngón tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1623Tiêm khớp đốt ngón tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1624Tiêm khớp vai104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1625Tiêm khớp ức đòn104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1626Tiêm khớp ức – sườn104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1627Tiêm khớp cùng chậu104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1628Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1629Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1630Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1631Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1632Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1633Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1634Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1635Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1636Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1637Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1638Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe194,700
1639Holter điện tâm đồ215,800
1640Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện399,000
1641Điều trị sẩn cục bằng đốt điện399,000
1642Điều trị bớt sùi bằng đốt điện399,000
1643Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn380,200
1644Sinh thiết móng377,000
1645Phẫu thuật điều trị u dưới móng893,600
1646Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1647Phản ứng Rivalta [dịch]8,800
1648Đo tỷ trọng dịch chọc dò4,900
1649Phản ứng Pandy [dịch]8,800
1650Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ236,600
1651Siêu âm doppler mạch máu252,300
1652Siêu âm doppler tim252,300
1653Siêu âm tim 4D486,300Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
1654Siêu âm tim cấp cứu tại giường252,300
1655Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da294,500
1656Chọc dò dịch não tủy126,900Chưa bao gồm kim chọc dò.
1657Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu1,158,500
1658Đặt sonde bàng quang101,800
1659Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm195,900
1660Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan586,300
1661Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng586,300
1662Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân71,600
1663Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng92,400
1664Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ126,700
1665Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ126,700
1666Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi1,925,900
1667Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)43,500
1668Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)49,700
1669Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1670Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê]1,570,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
1671Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]121,400Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1672Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]275,600Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1673Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ283,800
1674Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy4,474,500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
1675Thuỷ châm điều trị di tinh77,100Chưa bao gồm thuốc.
1676Thuỷ châm điều trị liệt dương77,100Chưa bao gồm thuốc.
1677Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện77,100Chưa bao gồm thuốc.
1678Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng77,100Chưa bao gồm thuốc.
1679Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên76,000
1680Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới76,000
1681Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm729,400
1682Sinh thiết màng phổi mù463,500
1683Thay canuyn mở khí quản263,700
1684Vận động trị liệu hô hấp32,900
1685Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ126,700
1686Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
1687Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
1688Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
1689Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
1690Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
1691Đo độ nhớt dịch khớp55,900
1692Hút dịch khớp gối129,600
1693Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
1694Hút dịch khớp háng129,600
1695Hút dịch khớp khuỷu129,600
1696Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
1697Hút dịch khớp cổ chân129,600
1698Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
1699Hút dịch khớp cổ tay129,600
1700Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
1701Hút dịch khớp vai129,600
1702Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
1703Hút nang bao hoạt dịch129,600
1704Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim280,500
1705Chọc dò màng ngoài tim280,500
1706Dẫn lưu màng ngoài tim280,500
1707Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục192,300
1708Khí dung thuốc giãn phế quản27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1709Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi5,859,300Đã bao gồm thuốc gây mê
1710Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter162,900
1711Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn58,400
1712Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản532,500Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
1713Thông bàng quang101,800
1714Rửa bàng quang lấy máu cục230,500Chưa bao gồm hóa chất.
1715Đặt catheter lọc máu cấp cứu1,158,500Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
1716Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1717Tiêm khớp đòn – cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1718Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm280,500
1719Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm586,300
1720Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
1721Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính1,972,300
1722Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính1,972,300
1723Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính1,972,300
1724Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống162,700
1725Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống219,700
1726Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)352,800
1727Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]749,600
1728Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP334,400
1729Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn510,400Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
1730Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính1,245,900Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
1731Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính764,500Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
1732Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính764,500Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
1733Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT119,200
1734Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)33,500
1735Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)33,500
1736Tập vận động trên bóng33,400
1737Điều trị bằng siêu âm48,700
1738Tập với thang tường33,400
1739Tập với giàn treo các chi33,400
1740Tập với dụng cụ quay khớp vai33,400
1741Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm170,900
1742Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm170,900
1743Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm171,900
1744Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm170,900
1745Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm240,900
1746Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm196,900Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
1747Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm171,900
1748Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm825,800
1749Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính1,245,900Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
1750Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính1,245,900Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
1751Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)474,000
1752Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)43,500
1753Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)31,100
1754Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)73,200
1755Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)73,200
1756Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)80,500
1757Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)80,500
1758Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)80,500
1759Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)42,100
1760Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)42,100
1761Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)222,700
1762Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)222,700
1763Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)42,100
1764Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)62,200
1765Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương22,200
1766Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu49,700
1767Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương31,100
1768Sức bền thẩm thấu hồng cầu40,900
1769Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)39,700
1770Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê]2,976,800Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
1771Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1772Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [gây tê]2,976,800Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
1773Đặt ống thông khí màng nhĩ3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1774Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]2,976,800Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
1775Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1776Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]2,976,800Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
1777Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe3,340,900
1778Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái2,981,800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1779Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê]2,033,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy
1780Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi2,981,800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1781Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê]2,033,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy
1782Siêu âm doppler dương vật89,300Bằng phương pháp DEXA
1783Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)89,300Bằng phương pháp DEXA
1784Định lượng Troponin T hs [Máu]78,500
1785Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)89,300Bằng phương pháp DEXA
1786Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]64,300Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1787Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]89,500Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1788Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]148,600Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1789Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]193,600Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1790Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi3,433,300Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
1791Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)126,900Chưa bao gồm kim chọc dò.
1792Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang5,530,400
1793Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
1794Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến1,920,900Chưa bao gồm stent.
1795Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ2,490,900
1796Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT2,396,200
1797Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ2,490,900
1798Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật2,396,200
1799Mở ngực thăm dò3,595,500
1800Nối vị tràng2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1801Cắt dạ dày hình chêm3,993,400
1802Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng3,993,400
1803Tháo lồng ruột non2,705,700
1804Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng3,993,400
1805Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)3,993,400
1806Cắt ruột non hình chêm3,993,400
1807Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông5,100,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1808Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài5,100,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1809Gỡ dính sau mổ lại2,705,700
1810Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng3,142,500
1811Đóng mở thông ruột non3,993,400
1812Cắt mạc nối lớn5,141,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1813Cắt bỏ u mạc nối lớn5,141,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1814Cắt ruột thừa đơn thuần2,815,900
1815Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2,815,900
1816Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1817Khâu lỗ thủng đại tràng3,993,400
1818Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay4,941,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1819Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi3,433,300
1820Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim3,595,500
1821Cắt thận đơn thuần4,703,100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1822Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận4,569,100
1823Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
1824Lấy sỏi niệu quản đơn thuần4,569,100
1825Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
1826Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu5,530,400
1827Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo1,509,500
1828Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng1,509,500
1829Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật1,509,500
1830Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2,490,900
1831Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn1,509,500
1832Mở ngực thăm dò, sinh thiết3,595,500
1833Mở thông dạ dày2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1834Mở bụng thăm dò2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1835Mở bụng thăm dò, sinh thiết2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1836Khâu cầm máu ổ loét dạ dày3,993,400
1837Mở dạ dày xử lý tổn thương3,993,400
1838Khâu vùi túi thừa tá tràng2,815,900
1839Cắt màng ngăn tá tràng2,705,700
1840Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1841Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non3,993,400
1842Cắt dây chằng, gỡ dính ruột2,705,700
1843Tháo xoắn ruột non2,705,700
1844Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe2,815,900
1845Dẫn lưu áp xe ruột thừa3,142,500
1846Các phẫu thuật ruột thừa khác2,815,900
1847Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài4,941,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1848Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4,941,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1849Làm hậu môn nhân tạo2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1850Làm hậu môn nhân tạo2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1851Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4,941,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1852Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1853Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1854Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1855Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1856Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1857Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ2,507,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1858Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1859Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil2,396,200
1860Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1861Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản2,501,900
1862Cắt thùy gan trái9,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1863Cắt hạ phân thùy 29,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1864Cắt hạ phân thùy 39,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1865Cầm máu nhu mô gan5,861,600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
1866Chèn gạc nhu mô gan cầm máu5,861,600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
1867Lấy máu tụ bao gan5,861,600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
1868Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng3,993,400
1869Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng5,141,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1870Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1871Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1872Phẫu thuật Longo2,507,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1873Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1874Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1875Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1876Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)1,509,500
1877Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)1,509,500
1878Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp5,204,600
1879Thăm dò, sinh thiết gan2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1880Cắt hạ phân thùy 59,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1881Cắt hạ phân thùy 69,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1882Cắt gan nhỏ9,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1883Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)3,433,300
1884Lấy bỏ u gan9,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1885Cắt lọc nhu mô gan9,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1886Lấy hạch cuống gan4,287,100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1887Dẫn lưu áp xe gan3,142,500
1888Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh2,683,900Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.
1889Mở thông túi mật2,396,200
1890Cắt túi mật4,993,100
1891Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật4,970,100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
1892Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật4,970,100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
1893Cắt bỏ nang tụy4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1894Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1895Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1896Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1897Cắt lách bệnh lý4,943,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1898Cắt lách bán phần4,943,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1899Khâu vết thương lách3,433,300
1900Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học3,433,300
1901Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1902Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1903Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1904Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1905Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1906Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1907Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1908Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1909Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn2,396,200
1910Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương3,433,300
1911Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành3,433,300
1912Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành3,433,300
1913Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành3,433,300
1914Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1915Lấy u phúc mạc5,141,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1916Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1917Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1918Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1919Cắt chỏm nang gan3,433,300
1920Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan3,142,500
1921Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da4,733,300Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
1922Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1923Các phẫu thuật đường mật khác5,170,100Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
1924Khâu vết thương tụy và dẫn lưu4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1925Dẫn lưu nang tụy2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1926Nối nang tụy với dạ dày2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1927Nối nang tụy với hỗng tràng2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1928Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1929Nối tụy ruột4,870,100
1930Nối diện cắt thân tụy với dạ dày4,870,100
1931Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1932Cắt lách do chấn thương4,943,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1933Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1934Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành3,433,300
1935Phẫu thuật cắt u cơ hoành3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1936Phẫu thuật cắt u thành bụng2,396,200
1937Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ2,833,400
1938Khâu vết thương thành bụng2,396,200
1939Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1940Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1941Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1942Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1943Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1944Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1945Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1946Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1947Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân4,324,900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1948Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1949Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1950Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1951Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1952Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1953kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay5,474,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1954Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1955Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón3,226,900
1956Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay3,994,900
1957Phẫu thuật tháo khớp cổ tay2,396,200
1958Cụt chấn thương cổ và bàn chân3,226,900
1959Phẫu thuật tổn thương gân chày trước3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1960Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1961Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1962Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1963Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương1,857,900
1964Phẫu thuật cắt cụt chi3,994,900
1965Phẫu thuật tháo khớp chi3,994,900
1966Phẫu thuật xơ cứng đơn giản3,923,600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1967Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm3,226,900
1968Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)4,324,900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1969Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi3,226,900
1970Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1971Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động5,204,600
1972Phẫu thuật vết thương bàn tay2,396,200
1973Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1974Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1975Lấy u xương (ghép xi măng)4,085,900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
1976Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL2,752,600Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
1977Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử1,032,600Chưa bao gồm đầu cắt.
1978Lấy dị vật trong củng mạc1,013,600
1979Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da1,322,100
1980Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da1,322,100
1981Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc1,252,600
1982Tiêm cortison điều trị u máu197,200
1983Ghép mỡ điều trị lõm mắt891,500
1984Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính813,600
1985Phẫu thuật lác thông thường830,200
1986Phẫu thuật lác thông thường1,220,300
1987Cắt chỉ sau phẫu thuật lác40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1988Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1989Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)1,260,100
1990Cắt cơ Muller1,402,600
1991Lùi cơ nâng mi891,500
1992Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi1,213,600
1993Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo3,044,900
1994Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII763,600
1995Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi1,402,600
1996Phẫu thuật Epicanthus930,200
1997Rửa chất nhân tiền phòng830,200
1998Cắt bỏ túi lệ930,200
1999Phẫu thuật mộng đơn thuần960,200
2000Khâu giác mạc [đơn thuần]799,600
2001Khâu giác mạc [phức tạp]1,244,100
2002Phẫu thuật làm sạch ổ khớp3,011,900
2003Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
2004Phẫu thuật lấy bỏ u xương4,085,900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
2005Phẫu thuật viêm xương3,226,900
2006Phẫu thuật vết thương khớp3,011,900
2007Phẫu thuật mở rộng điểm lệ620,000
2008Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi1,130,200Chưa bao gồm ống Silicon.
2009Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa930,200
2010Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]1,632,200Chưa bao gồm chi phí màng ối.
2011Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]1,083,600Chưa bao gồm chi phí màng ối.
2012Gọt giác mạc đơn thuần860,200
2013Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu1,244,100
2014Cắt u da mi không ghép812,100
2015Cắt u mi cả bề dày không ghép812,100
2016Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép1,252,600
2017Vá da tạo hình mi1,194,100
2018Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi930,200
2019Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép1,194,100
2020Di thực hàng lông mi891,500
2021Phẫu thuật hẹp khe mi763,600
2022Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên570,300
2023Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…)1,260,100
2024Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF1,344,100Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
2025Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc1,130,200Chưa bao gồm chi phí màng ối.
2026Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)830,200
2027Khâu củng mạc1,244,100
2028Khâu củng mạc849,600
2029Thăm dò, khâu vết thương củng mạc1,244,100
2030Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc799,600
2031Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)1,202,600
2032Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài830,200
2033Múc nội nhãn599,800Chưa bao gồm vật liệu độn.
2034Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê]1,351,400
2035Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ]698,800
2036Phẫu thuật quặm [2 mi – gây mê]1,572,200
2037Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê]935,200
2038Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê]1,188,600
2039Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê]1,833,000
2040Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê]2,068,800
2041Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi698,800
2042Mổ quặm bẩm sinh698,800
2043Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình1,322,100
2044Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới1,194,100
2045Chụp đáy mắt không huỳnh quang222,300
2046Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm69,400
2047Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp5,530,000
2048Phẫu thuật xương chũm đơn thuần4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
2049Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt1,646,800
2050Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang9,611,800Chưa bao gồm keo sinh học.
2051Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần4,211,900
2052Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi3,526,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
2053Phẫu thuật vỡ xoang hàm5,657,000
2054Phẫu thuật mở xoang hàm1,646,800
2055Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt5,657,000
2056Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ1,646,800
2057Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator]2,487,100Bao gồm cả Coblator.
2058Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]1,658,900Đã bao gồm cả dao Hummer.
2059Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]1,658,900Đã bao gồm cả dao Hummer.
2060Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh3,180,600
2061Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ]1,387,000
2062Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây mê]1,833,000
2063Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây mê]2,068,800
2064Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây tê ]1,387,000
2065Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)2,572,800
2066Phẫu thuật tiệt căn xương chũm5,537,100
2067Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm5,201,900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
2068Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con6,641,000
2069Phẫu thuật thắt động mạch sàng1,646,800
2070Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng2,981,800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
2071Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng1,051,700
2072Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê545,500
2073Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]774,400
2074Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]350,500
2075Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê549,900
2076Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê549,900
2077Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê943,600
2078Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê549,900
2079Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê545,500
2080Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê943,600
2081Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê943,600
2082Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê]793,800
2083Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê793,800
2084Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]757,600
2085Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]3,308,100
2086Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]1,808,100
2087Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]1,204,300
2088Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng1,051,700
2089Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê545,500
2090Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê943,600
2091Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê943,600
2092Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê943,600
2093Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê943,600
2094Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê]1,508,100
2095Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)78,500
2096Định lượng EPO (Erythropoietin)428,900
2097Định lượng Folate [Máu]89,700
2098Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp4,561,600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2099Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]6,168,600
2100Nội soi bàng quang cắt u5,030,900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2101Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát2,913,900
2102Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng1,596,600
2103Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính3,279,000
2104Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng1,596,600
2105Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh1,596,600
2106Nội soi tán sỏi niệu đạo1,596,600
2107Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo1,596,600
2108Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung7,279,100
2109Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai5,970,800
2110Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung2,434,500
2111Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa5,395,300
2112Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê1,204,300
2113Phẫu thuật cắt thùy giáp4,561,600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2114Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng4,003,900Đã bao gồm dao cắt.
2115Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II4,944,000Chưa bao gồm dao siêu âm.
2116Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ3,045,800
2117Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ3,340,900
2118Tập trong bồn bóng nhỏ33,400
2119Tập với dụng cụ chèo thuyền33,400
2120Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh54,800
2121Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)78,500
2122Định lượng Vitamin B12 [Máu]78,500
2123Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp4,561,600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2124Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]6,168,600
2125Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày3,136,900
2126Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng2,434,500
2127Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2,818,700
2128Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2,818,700
2129Phẫu thuật nội soi cắt túi mật3,431,900
2130Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng1,596,600
2131Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản4,497,100
2132Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
2133Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi2,434,500
2134Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản1,596,600
2135Nội soi nong niệu quản hẹp950,500Chưa bao gồm Sonde JJ.
2136Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang5,030,900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2137Nội soi cắt polyp cổ bàng quang1,596,600
2138Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn2,434,500
2139Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo1,596,600
2140Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
2141Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2142Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2143Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2144Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2145Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2146Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2147Dẫn lưu áp xe gan [gây tê]2,432,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2148Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
2149Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2150Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2151Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2152Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2153Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2154Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang2,434,500
2155Cắt thận đơn thuần [gây tê]3,578,400Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
2156Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây tê]2,033,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy
2157Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2158Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2159Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2160Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê]2,432,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2161Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
2162Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê]2,718,800Chưa bao gồm thuốc và oxy
2163Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê]2,035,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
2164Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2165Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]2,035,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
2166Mở ngực thăm dò [gây tê]2,718,800Chưa bao gồm thuốc và oxy
2167Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]2,718,800Chưa bao gồm thuốc và oxy
2168Mở thông dạ dày [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2169Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]2,390,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
2170Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]4,304,000Chưa bao gồm thuốc và oxy
2171Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
2172Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2173Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2174Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2175Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy
2176Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2177Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2178Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2179Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê]3,546,600Chưa bao gồm thuốc và oxy
2180Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]3,546,600Chưa bao gồm thuốc và oxy
2181Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
2182Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê]3,175,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2183Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê]2,583,600Chưa bao gồm thuốc và oxy
2184Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê]3,577,600Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
2185Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
2186Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2187Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2188Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
2189Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
2190Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm stent, thuốc và oxy
2191Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]2,390,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
2192Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2193Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2194Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2195Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]2,432,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2196Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2197Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
2198Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê]4,228,900Chưa bao gồm thuốc và oxy
2199Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê]4,228,900Chưa bao gồm thuốc và oxy
2200Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]2,035,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
2201Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê]3,338,600Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
2202Nối vị tràng [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
2203Mở bụng thăm dò [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2204Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]3,175,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2205Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê]3,184,700Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
2206Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
2207Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê]1,570,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
2208Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]2,104,300Chưa bao gồm thuốc và oxy
2209Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
2210Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê]2,432,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2211Phẫu thuật viêm xương [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
2212Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]3,175,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2213Dẫn lưu nang tụy [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2214Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2215Nối nang tụy với dạ dày [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2216Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê]3,338,600Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
2217Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2218Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
2219Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
2220Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang [gây tê]3,721,800Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
2221Nội soi bàng quang cắt u [gây tê]3,721,800Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
2222Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2223Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2224Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
2225Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
2226Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
2227Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
2228Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2229Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2230Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
2231Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]1,959,100Chưa bao gồm thuốc và oxy
2232Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]4,304,000Chưa bao gồm thuốc và oxy
2233Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
2234Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê]3,577,600Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
2235Khám Nội45,000
2236Khám Da liễu45,000
2237Khám YHCT45,000
2238Khám Ung bướu45,000
2239Khám Ngoại45,000
2240Khám Phụ sản45,000
2241Khám Nhi45,000
2242Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp341,800
2243Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tiêu hóa257,100
2244Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp257,100
2245Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp222,300
2246Khám Mắt45,000
2247Khám Tai mũi họng45,000
2248Khám Răng hàm mặt45,000
2249Khám Phục hồi chức năng45,000
2250Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp269,200
2251Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp229,200
2252Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp301,600
2253Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng222,300
2254Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Da liễu222,300
2255Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt222,300
STTTên dịch vụGiáGhi chú
1AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang71,600
2AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen74,200
3Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học3,433,300
4Bẻ cuốn mũi165,500
5Bó thuốc57,600
6Bóc giả mạc99,400
7Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng194,700
8Bóc nang tuyến Bartholin1,369,400
9Bóc nang tuyến Bartholin1,369,400
10Bóc nhân xơ vú1,079,400
11Bóc sợi giác mạc99,400
12Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang5,530,400
13Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê]4,228,900Chưa bao gồm thuốc và oxy
14Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu5,530,400
15Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê]4,228,900Chưa bao gồm thuốc và oxy
16Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
17Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
18Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng5,141,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
19Bơm hơi vòi nhĩ126,500
20Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất230,500Chưa bao gồm hóa chất.
21Bơm rửa khoang màng phổi248,500
22Bơm rửa lệ đạo41,200
23Bơm thông lệ đạo105,800
24Bơm thông lệ đạo65,100
25Bơm thuốc thanh quản22,000Chưa bao gồm thuốc.
26Bóp bóng ambu qua mặt nạ248,500
STTTên dịch vụGiáGhi chú
1Các phẫu thuật đường mật khác5,170,100Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
2Các phẫu thuật ruột thừa khác2,815,900
3Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
4Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA139,000
5Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]216,500
6Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]286,500
7Cầm máu nhu mô gan5,861,600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
8Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản532,500Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
9Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)1,202,600
10Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF1,344,100Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
11Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2,971,900
12Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]2,249,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
13Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài1,509,500
14Cắt bỏ chắp có bọc85,500
15Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,566,900
16Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,319,300
17Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2,595,900
18Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2,595,900
19Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3,245,200
20Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn3,718,300
21Cắt bỏ nang tụy4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
22Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài830,200
23Cắt bỏ tinh hoàn2,490,900
24Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]2,035,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
25Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ2,490,900
26Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]2,035,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
27Cắt bỏ túi lệ930,200
28Cắt bỏ u mạc nối lớn5,141,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
29Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm1,208,800
30Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm771,000
31Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm771,000
32Cắt các u lành vùng cổ2,928,100
33Cắt chỉ40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
34Cắt chỉ khâu da mi đơn giản40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
35Cắt chỉ khâu giác mạc40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
36Cắt chỉ khâu kết mạc40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
37Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung139,000
38Cắt chỉ sau phẫu thuật40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
39Cắt chỉ sau phẫu thuật lác40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
40Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi40,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
41Cắt chỏm nang gan3,433,300
42Cắt cơ Muller1,402,600
43Cắt dạ dày hình chêm3,993,400
44Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay4,941,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
45Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4,941,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
46Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài4,941,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
47Cắt dây chằng, gỡ dính ruột2,705,700
48Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài5,100,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
49Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông5,100,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
50Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4,941,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
51Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật2,396,200
52Cắt gan nhỏ9,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
53Cắt hạ phân thùy 29,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
54Cắt hạ phân thùy 39,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
55Cắt hạ phân thùy 59,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
56Cắt hạ phân thùy 69,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
57Cắt hẹp bao quy đầu1,509,500
58Cắt lách bán phần4,943,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
59Cắt lách bệnh lý4,943,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
60Cắt lách do chấn thương4,943,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
61Cắt lọc nhu mô gan9,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
62Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường279,500Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
63Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường452,800
64Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường719,800
65Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường719,800
66Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới178,900
67Cắt mạc nối lớn5,141,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
68Cắt màng ngăn tá tràng2,705,700
69Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử1,032,600Chưa bao gồm đầu cắt.
70Cắt nang vùng sàn miệng3,078,100
71Cắt ruột non hình chêm3,993,400
72Cắt ruột thừa đơn thuần2,815,900
73Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
74Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe2,815,900
75Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
76Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2,815,900
77Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
78Cắt thận đơn thuần4,703,100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
79Cắt thận đơn thuần [gây tê]3,578,400Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
80Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
81Cắt thùy gan trái9,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
82Cắt túi mật4,993,100
83Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da1,322,100
84Cắt u da mi không ghép812,100
85Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép1,252,600
86Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc1,252,600
87Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm2,140,700
88Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)1,509,500
89Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm2,140,700
90Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da1,322,100
91Cắt u mi cả bề dày không ghép812,100
92Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]1,385,400
93Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]874,800
94Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)1,456,700
95Cắt u sắc tố vùng hàm mặt1,322,100
96Cắt u thành âm đạo2,268,300
97Cắt u thành âm đạo [gây tê]1,716,500Chưa bao gồm thuốc và oxy
98Cắt u vú lành tính3,135,800
99Cắt u vú lành tính3,135,800
100Cắt u vú lành tính [gây tê]2,595,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
101Cắt u vú lành tính [gây tê]2,595,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
102Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm1,322,100
103Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm1,322,100
104Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
105Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
106Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình1,322,100
107Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn889,700
108Cấy chỉ156,400
109Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng156,400
110Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não156,400
111Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não156,400
112Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ156,400
113Cấy chỉ điều trị đái dầm156,400
114Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh156,400
115Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu156,400
116Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp156,400
117Cấy chỉ điều trị đau lưng156,400
118Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn156,400
119Cấy chỉ điều trị di tinh156,400
120Cấy chỉ điều trị giảm thị lực156,400
121Cấy chỉ điều trị giảm thính lực156,400
122Cấy chỉ điều trị hen phế quản156,400
123Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp156,400
124Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông156,400
125Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình156,400
126Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh156,400
127Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ156,400
128Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy156,400
129Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp156,400
130Cấy chỉ điều trị khàn tiếng156,400
131Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới156,400
132Cấy chỉ điều trị liệt chi trên156,400
133Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên156,400
134Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em156,400
135Cấy chỉ điều trị liệt dương156,400
136Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não156,400
137Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống156,400
138Cấy chỉ điều trị mất ngủ156,400
139Cấy chỉ điều trị mày đay156,400
140Cấy chỉ điều trị nấc156,400
141Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt156,400
142Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não156,400
143Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa156,400
144Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ156,400
145Cấy chỉ điều trị sa dạ dày156,400
146Cấy chỉ điều trị sa tử cung156,400
147Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược156,400
148Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài156,400
149Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn156,400
150Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính156,400
151Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng156,400
152Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang156,400
153Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai156,400
154Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến156,400
155Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp156,400
156Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng601,000
157Cell bloc (khối tế bào)271,700
158Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)64,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
159Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng181,000Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
160Chèn gạc nhu mô gan cầm máu5,861,600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
161Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê771,900
162Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê295,500
163Chích lể76,300
164Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con6,641,000
165Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động194,700
166Chlamydia PCR501,700
167Chlamydia Real-time PCR771,700
168Chlamydia test nhanh78,300
169Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm659,900Chưa bao gồm ống thông.
170Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)126,900Chưa bao gồm kim chọc dò.
171Chọc dịch tủy sống126,900Chưa bao gồm kim chọc dò.
172Chọc dò dịch màng phổi153,700
173Chọc dò dịch não tủy126,900Chưa bao gồm kim chọc dò.
174Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm153,700
175Chọc dò màng ngoài tim280,500
176Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu280,500
177Chọc dò ổ bụng cấp cứu153,700
178Chọc dò túi cùng Douglas312,500
179Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim280,500
180Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter162,900
181Chọc hút dịch điều trị u nang giáp178,500
182Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm240,900
183Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp248,500
184Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm280,500
185Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm280,500
186Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm171,900
187Chọc hút dịch vành tai64,300
188Chọc hút dịch, khí trung thất162,900
189Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm171,900
190Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính764,500Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
191Chọc hút khí màng phổi162,900
192Chọc hút kim nhỏ các hạch308,300
193Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da308,300
194Chọc hút kim nhỏ mô mềm308,300
195Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp308,300
196Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt308,300
197Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm196,900Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
198Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm463,500
199Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính764,500Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
200Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm586,300
201Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính1,245,900Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
202Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ126,700
203Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
204Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
205Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
206Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
207Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ126,700
208Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
209Chọc hút tế bào tuyến giáp126,700
210Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm170,900
211Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm170,900
212Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ126,700
213Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
214Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm170,900
215Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm240,900
216Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm825,800
217Chọc rửa xoang hàm310,500
218Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm195,900
219Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị153,700
220Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị195,900
221Chườm ngải37,000
222Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi21,900
223Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
224Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
225Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
226Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
227Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
228Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
229Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
230Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
231Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
232Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
233Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
234Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
235Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
236Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
237Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]550,100
238Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]550,100
239Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]550,100
240Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
241Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
242Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
243Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
244Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
245Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
246Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
247Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
248Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
249Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
250Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
251Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
252Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
253Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
254Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
255Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
256Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
257Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
258Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
259Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
260Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550,100
261Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
262Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)550,100
263Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
264Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
265Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
266Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
267Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550,100
268Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
269Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
270Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
271Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)550,100
272Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
273Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)550,100
274Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)663,400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
275Chụp đáy mắt không huỳnh quang222,300
276Chụp tủy bằng Hydroxit canxi308,000
277Chụp X-quang bàng quang trên xương mu246,800
278Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]649,800
279Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]579,800
280Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
281Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
282Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
283Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
284Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
285Chụp X-quang Chausse III [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
286Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
287Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
288Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
289Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
290Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
291Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
292Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
293Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]130,300Áp dụng cho 01 vị trí
294Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
295Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
296Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
297Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
298Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
299Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
300Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
301Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
302Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
303Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
304Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
305Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
306Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
307Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
308Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
309Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
310Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
311Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
312Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
313Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
314Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
315Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
316Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
317Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
318Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]304,800
319Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]164,300
320Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
321Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
322Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
323Chụp X-quang đường mật qua Kehr280,800Chưa bao gồm thuốc cản quang.
324Chụp X-quang đường rò446,800
325Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
326Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
327Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
328Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
329Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
330Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
331Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
332Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
333Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
334Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]130,300Áp dụng cho 01 vị trí
335Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
336Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
337Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
338Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
339Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
340Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
341Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
342Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
343Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
344Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
345Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
346Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
347Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
348Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
349Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
350Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
351Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
352Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
353Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
354Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
355Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
356Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
357Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
358Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
359Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
360Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
361Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
362Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
363Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
364Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
365Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
366Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
367Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
368Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
369Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi280,800Chưa bao gồm thuốc cản quang.
370Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
371Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
372Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
373Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
374Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
375Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
376Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
377Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
378Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng604,800
379Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]649,800
380Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]579,800
381Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]569,800
382Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [số hóa]604,800
383Chụp X-quang ống tuyến sữa426,800Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
384Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)73,300Áp dụng cho 01 vị trí
385Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)72,300
386Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
387Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
388Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
389Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
390Chụp X-quang răng toàn cảnh72,300
391Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
392Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]264,800
393Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang]124,300
394Chụp X-quang Schuller [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
395Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
396Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
397Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
398Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
399Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
400Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
401Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
402Chụp X-quang Stenvers [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
403Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
404Chụp X-quang tại giường73,300Áp dụng cho 01 vị trí
405Chụp X-quang tại phòng mổ73,300Áp dụng cho 01 vị trí
406Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]264,800
407Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]109,300
408Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]264,800
409Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]124,300
410Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
411Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]130,300Áp dụng cho 01 vị trí
412Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]411,800
413Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]451,800
414Chụp X-quang tuyến nước bọt426,800Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
415Chụp X-quang tuyến vú102,300
416Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
417Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
418Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
419Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
420Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
421Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
422Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
423Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
424Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
425Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
426Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
427Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
428Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
429Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
430Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
431Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
432Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
433Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
434Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
435Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
436Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
437Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
438Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
439Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
440Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
441Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
442Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
443Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
444Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
445Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
446Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế]58,300Áp dụng cho 01 vị trí
447Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
448Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
449Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
450Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
451Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
452Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73,300Áp dụng cho 01 vị trí
453Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
454Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế]77,300Áp dụng cho 01 vị trí
455Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế]64,300Áp dụng cho 01 vị trí
456Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]105,300Áp dụng cho 01 vị trí
457CMV IgG miễn dịch bán tự động123,400
458CMV IgM miễn dịch bán tự động142,500
459CMV Real-time PCR771,700
460Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)16,000
461Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn58,400
462Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm414,400
463Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính813,600
464Cryptosporidium test nhanh261,000
465Cụt chấn thương cổ và bàn chân3,226,900
466Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
467Cứu37,000
468Cứu điều trị bí đái thể hàn37,000
469Cứu điều trị cảm cúm thể hàn37,000
470Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não37,000
471Cứu điều trị đái dầm thể hàn37,000
472Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn37,000
473Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn37,000
474Cứu điều trị đau lưng thể hàn37,000
475Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn37,000
476Cứu điều trị di tinh thể hàn37,000
477Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn37,000
478Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn37,000
479Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn37,000
480Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn37,000
481Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn37,000
482Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn37,000
483Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn37,000
484Cứu điều trị liệt dương thể hàn37,000
485Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn37,000
486Cứu điều trị nấc thể hàn37,000
487Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn37,000
488Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn37,000
489Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn37,000
490Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn37,000
491Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn37,000
492Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn37,000
493Cứu điều trị sa tử cung thể hàn37,000
494Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn37,000
495Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết45,500
STTTên dịch vụGiáGhi chú
1Dẫn lưu áp xe gan3,142,500
2Dẫn lưu áp xe gan [gây tê]2,432,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
3Dẫn lưu áp xe khoang Retzius1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
4Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
5Dẫn lưu áp xe ruột thừa3,142,500
6Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]2,432,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
7Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan3,142,500
8Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê]2,432,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
9Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
10Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
11Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính1,245,900Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
12Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính1,245,900Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
13Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm659,900Chưa bao gồm ống thông.
14Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
15Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
16Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp192,300
17Dẫn lưu màng ngoài tim280,500
18Dẫn lưu màng phổi liên tục192,300
19Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm729,400
20Dẫn lưu nang tụy2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
21Dẫn lưu nang tụy [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
22Dẫn lưu nước tiểu bàng quang1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
23Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
24Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
25Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
26Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu40,300
27Đặt catheter động mạch1,400,500
28Đặt catheter lọc máu cấp cứu1,158,500Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
29Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu1,158,500
30Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài685,500
31Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng685,500
32Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1,158,500
33Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da685,500
34Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng25,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
35Đặt máy khử rung tự động1,879,900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
36Đặt nội khí quản600,500
37Đặt nội khí quản600,500
38Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến1,920,900Chưa bao gồm stent.
39Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm stent, thuốc và oxy
40Đặt ống thông dạ dày101,800
41Đặt ống thông dạ dày101,800
42Đặt ống thông hậu môn92,400
43Đặt ống thông hậu môn92,400
44Đặt ống thông khí màng nhĩ3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
45Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]2,976,800Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
46Đặt sonde bàng quang101,800
47Đặt sonde hậu môn sơ sinh92,400
48Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng3,993,400
49Demodex nhuộm soi45,500
50Demodex soi tươi45,500
51Dengue virus IgA test nhanh261,000
52Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động168,600
53Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động168,600
54Dengue virus IgM/IgG test nhanh142,500
55Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động168,600
56Dengue virus NS1Ag test nhanh142,500
57Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh142,500
58Dengue virus Real-time PCR771,700
59Di thực hàng lông mi891,500
60Điện châm [kim ngắn]78,300
61Điện châm điều trị bí đái cơ năng78,300
62Điện châm điều trị cảm mạo78,300
63Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não78,300
64Điện châm điều trị chắp lẹo78,300
65Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt78,300
66Điện châm điều trị cơn đau quặn thận78,300
67Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp78,300
68Điện châm điều trị đau hố mắt78,300
69Điện châm điều trị đau răng78,300
70Điện châm điều trị giảm đau do ung thư78,300
71Điện châm điều trị giảm đau do zona78,300
72Điện châm điều trị giảm khứu giác78,300
73Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp78,300
74Điện châm điều trị hội chứng stress78,300
75Điện châm điều trị hội chứng tiền đình78,300
76Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh78,300
77Điện châm điều trị huyết áp thấp78,300
78Điện châm điều trị khàn tiếng78,300
79Điện châm điều trị lác cơ năng78,300
80Điện châm điều trị liệt chi trên78,300
81Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh78,300
82Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh78,300
83Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em78,300
84Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78,300
85Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt78,300
86Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não78,300
87Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78,300
88Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông78,300
89Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não78,300
90Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78,300
91Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa78,300
92Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện78,300
93Điện châm điều trị sa tử cung78,300
94Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính78,300
95Điện châm điều trị trĩ78,300
96Điện châm điều trị ù tai78,300
97Điện châm điều trị viêm Amidan78,300
98Điện châm điều trị viêm bàng quang78,300
99Điện châm điều trị viêm kết mạc78,300
100Điện châm điều trị viêm mũi xoang78,300
101Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78,300
102Điện di huyết sắc tố381,000
103Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]30,200Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
104Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]30,200Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
105Điện nhĩ châm điều di tinh78,300
106Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng78,300
107Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo78,300
108Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não78,300
109Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt78,300
110Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận78,300
111Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ78,300
112Điện nhĩ châm điều trị đái dầm78,300
113Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu78,300
114Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V78,300
115Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp78,300
116Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt78,300
117Điện nhĩ châm điều trị đau lưng78,300
118Điện nhĩ châm điều trị đau răng78,300
119Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư78,300
120Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona78,300
121Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác78,300
122Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực78,300
123Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực78,300
124Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản78,300
125Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng78,300
126Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress78,300
127Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình78,300
128Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh78,300
129Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em78,300
130Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy78,300
131Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp78,300
132Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng78,300
133Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới78,300
134Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên78,300
135Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên78,300
136Điện nhĩ châm điều trị liệt dương78,300
137Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não78,300
138Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh78,300
139Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78,300
140Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ78,300
141Điện nhĩ châm điều trị nấc78,300
142Điện nhĩ châm điều trị nôn78,300
143Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não78,300
144Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78,300
145Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông78,300
146Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt78,300
147Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não78,300
148Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78,300
149Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa78,300
150Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện78,300
151Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung78,300
152Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa78,300
153Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài78,300
154Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn78,300
155Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính78,300
156Điện nhĩ châm điều trị thống kinh78,300
157Điện nhĩ châm điều trị ù tai78,300
158Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang78,300
159Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh78,300
160Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc78,300
161Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp78,300
162Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang78,300
163Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai78,300
164Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78,300
165Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt78,300
166Điện tim thường39,900
167Điện tim thường39,900
168Điều trị bằng các dòng điện xung44,900
169Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc48,900
170Điều trị bằng điện trường cao áp41,900
171Điều trị bằng dòng điện một chiều đều48,900
172Điều trị bằng dòng giao thoa30,800
173Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống50,800
174Điều trị bằng Parafin46,000
175Điều trị bằng siêu âm48,700
176Điều trị bằng sóng cực ngắn41,100
177Điều trị bằng sóng ngắn41,100
178Điều trị bằng sóng xung kích71,200
179Điều trị bằng tia hồng ngoại40,900
180Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ40,200
181Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân40,200
182Điều trị bằng từ trường41,900
183Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm68,900
184Điều trị bớt sùi bằng đốt điện399,000
185Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A1,260,800Chưa bao gồm thuốc
186Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT2,396,200
187Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
188Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
189Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
190Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
191Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement112,500
192Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục380,100
193Điều trị sẩn cục bằng đốt điện399,000
194Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite280,500
195Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement280,500
196Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite280,500
197Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc48,700
198Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện399,000
199Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…191,500
200Điều trị tủy lại987,500
201Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]631,000
202Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]861,000
203Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]455,500
204Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]991,000
205Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]631,000
206Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]861,000
207Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]455,500
208Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]991,000
209Điều trị tủy răng sữa [một chân]296,100
210Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]415,500
211Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]631,000
212Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
213Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]455,500
214Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]991,000
215Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
216Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]455,500
217Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]631,000
218Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]991,000
219Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]631,000
220Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
221Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]455,500
222Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]991,000
223Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]631,000
224Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
225Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]455,500
226Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]991,000
227Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]631,000
228Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
229Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]455,500
230Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]991,000
231Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]631,000
232Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]861,000
233Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]455,500
234Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]991,000
235Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn380,200
236Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne36,600
237Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)1,201,700
238Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)1,201,700
239Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)1,201,700
240Định lượng Acid Uric [Máu]22,400Mỗi chất
241Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]95,300
242Định lượng Albumin [Máu]22,400Mỗi chất
243Định lượng Amylase [dịch]22,400Mỗi chất
244Định lượng Amylase [niệu]39,200
245Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]280,500
246Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]50,400
247Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]89,700
248Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
249Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
250Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
251Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
252Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]605,100
253Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]144,200
254Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]156,200
255Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]144,200
256Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]139,200
257Định lượng Canxi (niệu)25,600
258Định lượng Canxi ion hóa [Máu]16,800Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
259Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]13,400
260Định lượng Canxi toàn phần [Máu]13,400
261Định lượng Catecholamin (niệu)224,400
262Định lượng Catecholamin (niệu)436,800
263Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]89,700
264Định lượng Ceruloplasmin [Máu]72,900
265Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)28,000
266Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]28,000
267Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]39,200
268Định lượng Cortisol (máu)95,300
269Định lượng Creatinin (máu)22,400Mỗi chất
270Định lượng Creatinin (niệu)16,800
271Định lượng CRP (C-Reactive Protein)56,100
272Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]56,100
273Định lượng Cystatine C [Máu]89,700
274Định lượng D-Dimer272,900
275Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]190,300
276Định lượng EPO (Erythropoietin)428,900
277Định lượng Ferritin84,100
278Định lượng Ferritin [Máu]84,100
279Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động110,300
280Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động110,300
281Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động60,800
282Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động60,800
283Định lượng Folate [Máu]89,700
284Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]190,300
285Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]84,100
286Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]67,300
287Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]67,300
288Định lượng Globulin [thuỷ dịch]22,400Mỗi chất
289Định lượng Glucose (niệu)14,400
290Định lượng Glucose [dịch chọc dò]13,400
291Định lượng Glucose [dịch não tủy]13,400
292Định lượng Glucose [Máu]22,400Mỗi chất
293Định lượng HbA1c [Máu]105,300
294Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]28,000
295Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế32,300
296Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]67,300
297Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)78,500
298Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM607,200
299Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM607,200
300Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)545,300
301Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM607,200
302Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]28,000
303Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]44,800
304Định lượng Phospho (máu)22,400Mỗi chất
305Định lượng Pro-calcitonin [Máu]414,700
306Định lượng Progesteron [Máu]84,100
307Định lượng Protein (niệu)14,400
308Định lượng Protein [dịch chọc dò]22,400Mỗi chất
309Định lượng Protein [dịch não tủy]11,200
310Định lượng Protein toàn phần [Máu]22,400Mỗi chất
311Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]95,300
312Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]89,700
313Định lượng Sắt [Máu]33,600
314Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)78,500
315Định lượng sắt huyết thanh33,600
316Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]67,300
317Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]183,300
318Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]424,700
319Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]28,000
320Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]28,000
321Định lượng Troponin I [Máu]78,500
322Định lượng Troponin T hs [Máu]78,500
323Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]61,700
324Định lượng Urê (niệu)16,800
325Định lượng Urê máu [Máu]22,400Mỗi chất
326Định lượng Vitamin B12 [Máu]78,500
327Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)42,100
328Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)42,100
329Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)42,100
330Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)62,200
331Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương22,200
332Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu24,800
333Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương31,100
334Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu49,700
335Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)33,500
336Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)33,500
337Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)222,700
338Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)222,700
339Định nhóm máu tại giường42,100
340Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]44,800
341Định tính Codein (test nhanh) [niệu]44,800
342Định tính Dưỡng chấp [niệu]22,400
343Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]44,800
344Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]44,800
345Định tính Porphyrin [niệu]63,400
346Định tính Protein Bence-Jones [niệu]22,400
347Đo bản đồ giác mạc145,500
348Đo biên độ điều tiết77,000
349Đo biên độ điều tiết77,000
350Đo các chất khí trong máu224,400
351Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)86,200
352Đo chức năng hô hấp144,300
353Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm69,400
354Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm69,400
355Đo độ dày giác mạc145,500
356Đo độ lác77,000
357Đo độ lác77,000
358Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel68,000
359Đo độ nhớt dịch khớp55,900
360Đo đường kính giác mạc68,000
361Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
362Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
363Đo hoạt độ Amylase [Máu]22,400Mỗi chất
364Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]22,400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
365Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]28,000
366Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]28,000
367Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]39,200
368Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]87,000
369Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]20,000
370Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]28,000
371Đo khúc xạ giác mạc Javal41,900
372Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)33,600
373Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)33,600
374Đo khúc xạ máy12,700
375Đo khúc xạ máy12,700
376Đo lactat trong máu100,900
377Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại40,200
378Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]148,300Bằng phương pháp DEXA
379Đo nhãn áp31,600
380Đo nhãn áp31,600
381Đo sắc giác80,600
382Đo sắc giác80,600
383Đo thị giác tương phản77,000
384Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm31,100
385Đo tỷ trọng dịch chọc dò28,600
386Đo tỷ trọng dịch chọc dò4,900
387Đơn bào đường ruột soi tươi45,500
388Đóng mở thông ruột non3,993,400
389doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ252,300
390Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]705,500
391Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]489,900
392Đốt họng hạt bằng nhiệt89,400
393Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu53,600
STTTên dịch vụGiáGhi chú
1Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động321,000
2Enterovirus Real-time PCR771,700
3EV71 Real-time PCR771,700
4Gây mê khác868,900
5Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo3,044,900
6Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê]2,583,600Chưa bao gồm thuốc và oxy
7Ghép mỡ điều trị lõm mắt891,500
8Ghi điện não đồ thông thường75,200
9Ghi điện não thường quy75,200
10Ghi điện tim cấp cứu tại giường39,900
11Giác hơi điều trị các chứng đau36,700
12Giác hơi điều trị cảm cúm36,700
13Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn36,700
14Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt36,700
15Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp341,800
16Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp301,600
17Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp269,200
18Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp229,200
19Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tiêu hóa257,100
20Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp257,100
21Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Da liễu222,300
22Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt222,300
23Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp222,300
24Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng222,300
25Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết45,500
26Gỡ dính sau mổ lại2,705,700
27Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường292,300
28Gọt giác mạc đơn thuần860,200
29Hạ thân nhiệt chỉ huy2,310,600Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
30Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ2,490,900
31Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê]2,035,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
32Hào châm76,300
33HAV Ab test nhanh130,500
34HAV IgM miễn dịch bán tự động116,400
35HAV IgM miễn dịch tự động116,400
36HBc IgM miễn dịch bán tự động123,400
37HBc IgM miễn dịch tự động123,400
38HBc total miễn dịch bán tự động78,300
39HBc total miễn dịch tự động78,300
40HBcAb test nhanh65,200
41HBeAb miễn dịch bán tự động104,400
42HBeAb miễn dịch tự động104,400
43HBeAb test nhanh65,200
44HBeAg miễn dịch bán tự động104,400
45HBeAg miễn dịch tự động104,400
46HBeAg test nhanh65,200
47HBsAb định lượng126,400
48HBsAb miễn dịch bán tự động78,300
49HBsAb test nhanh65,200
50HBsAg định lượng501,300
51HBsAg miễn dịch bán tự động81,700
52HBsAg miễn dịch tự động81,700
53HBsAg test nhanh58,600
54HBV đo tải lượng Real-time PCR701,700
55HBV genotype Real-time PCR1,601,700
56HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)1,151,700
57HCV Ab miễn dịch bán tự động130,500
58HCV Ab miễn dịch tự động130,500
59HCV Ab test nhanh58,600
60HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động130,500
61HCV Ag/Ab miễn dịch tự động130,500
62HCV đo tải lượng Real-time PCR861,700
63HCV genotype Real-time PCR1,601,700
64HDV Ab miễn dịch bán tự động234,900
65HDV IgM miễn dịch bán tự động341,200
66Helicobacter pylori Ag test nhanh171,100Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
67Helicobacter pylori nhuộm soi74,200
68Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc1,351,700
69Helicobacter pylori Real-time PCR771,700
70HEV Ab test nhanh130,500
71HEV IgG miễn dịch bán tự động336,000
72HEV IgG miễn dịch tự động336,000
73HEV IgM miễn dịch bán tự động336,000
74HEV IgM miễn dịch tự động336,000
75HEV IgM test nhanh130,500
76Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)474,000
77Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)43,500
78HIV Ab test nhanh58,600
79Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện532,400
80Holter điện tâm đồ215,800
81Holter điện tâm đồ215,800
82Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi41,700
83HPV genotype Real-time PCR1,601,700
84HPV Real-time PCR409,300
85HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động168,600
86HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động168,600
87HSV Real-time PCR771,700
88Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết236,500
89Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục192,300
90Hút dịch khớp cổ chân129,600
91Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
92Hút dịch khớp cổ tay129,600
93Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
94Hút dịch khớp gối129,600
95Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
96Hút dịch khớp háng129,600
97Hút dịch khớp khuỷu129,600
98Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
99Hút dịch khớp vai129,600
100Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
101Hút đờm hầu họng14,100
102Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)373,600
103Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)14,100
104Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)14,100
105Hút nang bao hoạt dịch129,600
106Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm144,900
107Hút ổ viêm/áp xe phần mềm126,700
108Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm171,900
109Hút rửa mũi, xoang sau mổ153,600
110Hút thai dưới siêu âm522,000
111Huyết đồ (bằng máy đếm laser)74,600
112Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)74,600
113Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)70,800
114Influenza virus A, B test nhanh185,700
STTTên dịch vụGiáGhi chú
1Kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay5,474,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
2Khám Da liễu45,000
3Khám Mắt45,000
4Khám Ngoại45,000
5Khám Nhi45,000
6Khám Nội45,000
7Khám Phụ sản45,000
8Khám Phục hồi chức năng45,000
9Khám Răng hàm mặt45,000
10Khám Tai mũi họng45,000
11Khám Ung bướu45,000
12Khám YHCT45,000
13Khâu cầm máu ổ loét dạ dày3,993,400
14Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu213,400
15Khâu cò mi, tháo cò452,400
16Khâu củng mạc1,244,100
17Khâu củng mạc849,600
18Khâu da mi đơn giản897,100
19Khâu giác mạc [đơn thuần]799,600
20Khâu giác mạc [phức tạp]1,244,100
21Khâu kết mạc [gây tê]897,100
22Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc799,600
23Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng3,993,400
24Khâu lỗ thủng đại tràng3,993,400
25Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non3,993,400
26Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng3,993,400
27Khâu phủ kết mạc698,800
28Khâu phục hồi bờ mi813,600
29Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1,663,600
30Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng1,075,700
31Khâu rách cùng đồ âm đạo2,119,400
32Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]1,569,000Chưa bao gồm thuốc và oxy
33Khâu vết rách vành tai194,700
34Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]194,700
35Khâu vết thương lách3,433,300
36Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]269,500
37Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]194,700
38Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]354,200
39Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]289,500
40Khâu vết thương thành bụng2,396,200
41Khâu vết thương tụy và dẫn lưu4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
42Khâu vùi túi thừa tá tràng2,815,900
43Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê]2,277,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
44Khí dung mũi họng27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
45Khí dung thuốc cấp cứu27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
46Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
47Khí dung thuốc giãn phế quản27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
48Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)27,500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
49Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp1,879,900
50Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]749,600
51Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]370,100
52Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)352,800
53Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh54,800
54Kỹ thuật kéo nắn trị liệu54,800
55Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)59,300
56Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)59,300
57Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối59,300
58Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng59,300
59Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối59,300
60Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO59,300
61Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO59,300
62Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO59,300
63Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)59,300
64Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO59,300
65Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO59,300
66Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu59,300
67Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu59,300
68Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người59,300
69Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống219,700
70Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn33,400
71Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người51,800
72Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống162,700
73Kỹ thuật xoa bóp toàn thân64,900
74Kỹ thuật xoa bóp vùng51,300
75Làm hậu môn nhân tạo2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
76Làm hậu môn nhân tạo2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
77Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
78Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
79Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn1,754,800
80Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,833,400
81Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]2,104,300Chưa bao gồm thuốc và oxy
82Làm thuốc tai22,000Chưa bao gồm thuốc.
83Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn94,600
84Lấy bỏ u gan9,075,300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
85Lấy calci kết mạc40,900
86Lấy cao răng [hai hàm]159,100
87Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]92,500
88Lấy dị vật âm đạo653,700
89Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]359,500
90Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]727,900
91Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]99,400
92Lấy dị vật hạ họng43,100
93Lấy dị vật họng miệng43,100
94Lấy dị vật kết mạc71,500
95Lấy dị vật mũi [gây mê]705,500
96Lấy dị vật mũi [không gây mê]213,900
97Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]530,700
98Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]170,600
99Lấy dị vật trong củng mạc1,013,600
100Lấy dị vật trực tràng3,993,400
101Lấy hạch cuống gan4,287,100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
102Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2,501,900
103Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]1,959,100Chưa bao gồm thuốc và oxy
104Lấy máu tụ bao gan5,861,600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
105Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
106Lấy nút biểu bì ống tai ngoài70,300
107Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận4,569,100
108Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê]3,546,600Chưa bao gồm thuốc và oxy
109Lấy sỏi niệu quản đơn thuần4,569,100
110Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]3,546,600Chưa bao gồm thuốc và oxy
111Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng1,051,700
112Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng1,051,700
113Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
114Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
115Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
116Lấy u phúc mạc5,141,100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
117Lấy u xương (ghép xi măng)4,085,900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
118Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê]3,338,600Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
119Leptospira test nhanh151,600
120Lùi cơ nâng mi891,500
121Máu lắng (bằng máy tự động)37,300
122Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)24,800
123Measles virus Ab miễn dịch bán tự động270,800
124Measles virus Ab miễn dịch bán tự động270,800
125Mổ bóc nhân xơ vú1,079,400
126Mở bụng thăm dò2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
127Mở bụng thăm dò [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
128Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
129Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
130Mở bụng thăm dò, sinh thiết2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
131Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
132Mở dạ dày xử lý tổn thương3,993,400
133Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
134Mở khí quản cấp cứu759,800
135Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng759,800
136Mở khí quản qua màng nhẫn giáp759,800
137Mở khí quản thường quy759,800
138Mở màng phổi cấp cứu628,500
139Mở màng phổi tối thiểu bằng troca628,500
140Mở ngực thăm dò3,595,500
141Mở ngực thăm dò [gây tê]2,718,800Chưa bao gồm thuốc và oxy
142Mở ngực thăm dò, sinh thiết3,595,500
143Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]2,718,800Chưa bao gồm thuốc và oxy
144Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật4,970,100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
145Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật4,970,100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
146Mổ quặm bẩm sinh698,800
147Mở rộng lỗ sáo1,509,500
148Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)3,993,400
149Mở sào bào4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
150Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
151Mở sào bào, thượng nhĩ4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
152Mở thông dạ dày2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
153Mở thông dạ dày [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
154Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
155Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
156Mở thông túi mật2,396,200
157Múc nội nhãn599,800Chưa bao gồm vật liệu độn.
158Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết74,200
159Mycobacterium leprae nhuộm soi74,200
160Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR391,500
161Mycoplasma hominis Real-time PCR771,700
162Mycoplasma hominis test nhanh261,000
163Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]273,000
164Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]182,700
165Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR771,700
STTTên dịch vụGiáGhi chú
1Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]434,600
2Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]256,600
3Nắn sai khớp thái dương hàm110,800
4Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1,832,000
5Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê1,832,000
6Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi40,900
7Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]434,600
8Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]256,600
9Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]372,700
10Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]300,100
11Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]372,700
12Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]300,100
13Nắn, bó bột cột sống [bột liền]659,600
14Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]379,600
15Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]372,700
16Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]300,100
17Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]372,700
18Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]300,100
19Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]372,700
20Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]300,100
21Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]372,700
22Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]300,100
23Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]372,700
24Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]300,100
25Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]372,700
26Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]300,100
27Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]372,700
28Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]300,100
29Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]372,700
30Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]300,100
31Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]372,700
32Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]300,100
33Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]659,600
34Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]379,600
35Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]659,600
36Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]379,600
37Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]372,700
38Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]300,100
39Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]372,700
40Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]242,400
41Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền]372,700
42Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán]242,400
43Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]257,000
44Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]192,400
45Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]257,000
46Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]192,400
47Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]257,000
48Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]192,400
49Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]434,600
50Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]256,600
51Nắn, bó bột gãy xương gót167,000
52Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]257,000
53Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]192,400
54Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]257,000
55Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]192,400
56Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]749,600
57Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]370,100
58Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]434,600
59Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]256,600
60Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]342,000
61Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]187,000
62Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]282,000
63Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]182,000
64Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT119,200
65Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT119,200
66Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT119,200
67Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]667,000
68Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]297,000
69Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]2,804,100
70Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]1,326,200
71Nạo hút thai trứng914,600
72Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ376,500
73Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi74,200
74Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325,200
75Neisseria gonorrhoeae PCR501,700
76Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR771,700
77Neisseria meningitidis nhuộm soi74,200
78Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325,200
79Neisseria meningitidis PCR851,700
80Neisseria meningitidis Real-time PCR771,700
81Ngâm thuốc YHCT bộ phận54,800
82Nghiệm pháp atropin215,800
83Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)120,300
84Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)87,000
85Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)87,000
86Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)87,000
87Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)87,000
88Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén166,200
89Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén166,200
90Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén166,200
91Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo136,200
92Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin136,200
93Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ236,600
94Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ236,600
95Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản112,300
96Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm428,500
97Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh428,500
98Nghiệm pháp nhịn uống691,700
99Nghiệm pháp phát hiện glocom130,900
100Nghiệm pháp phát hiện glôcôm130,900
101Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)31,100
102Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)31,100
103Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm461,800
104Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày461,800
105Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm301,800
106Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày301,800
107Nghiệm pháp Von-Kaulla55,900
108Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)55,900
109Nhét bấc mũi sau139,000
110Nhét bấc mũi trước139,000
111Nhĩ châm76,300
112Nhổ chân răng sữa46,600
113Nhổ chân răng vĩnh viễn217,200
114Nhổ răng sữa46,600
115Nhổ răng thừa239,500
116Nhổ răng vĩnh viễn239,500
117Nhổ răng vĩnh viễn lung lay110,600
118Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP334,400
119Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin388,800
120Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học213,800
121Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn510,400Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
122Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff461,400
123Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou417,200
124Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y4,955,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
125Nối diện cắt thân tụy với dạ dày4,870,100
126Nối nang tụy với dạ dày2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
127Nối nang tụy với dạ dày [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
128Nối nang tụy với hỗng tràng2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
129Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
130Nội soi bàng quang cắt u5,030,900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
131Nội soi bàng quang cắt u [gây tê]3,721,800Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
132Nội soi bẻ cuốn mũi dưới165,500
133Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính3,279,000
134Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
135Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản3,045,800
136Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm1,108,300
137Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp1,743,100
138Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa1,743,100
139Nội soi can thiệp – kẹp clip cầm máu798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
140Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
141Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
142Nội soi cắt polyp cổ bàng quang1,596,600
143Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo1,596,600
144Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
145Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị798,300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
146Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết352,100
147Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết468,800
148Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu352,100
149Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê677,500
150Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết468,800
151Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết352,100
152Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]705,500
153Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]489,900
154Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê321,400
155Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê545,500
156Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê545,500
157Nội soi hậu môn ống cứng169,500
158Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su283,800
159Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ283,800
160Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng1,596,600
161Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê943,600
162Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê943,600
163Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê943,600
164Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê943,600
165Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê943,600
166Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê943,600
167Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)538,800
168Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]705,500
169Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]213,900
170Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]530,700
171Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]170,600
172Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi5,859,300Đã bao gồm thuốc gây mê
173Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
174Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
175Nội soi nong niệu quản hẹp950,500Chưa bao gồm Sonde JJ.
176Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê]1,508,100
177Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê]793,800
178Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]3,308,100
179Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]757,600
180Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]1,808,100
181Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]1,204,300
182Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê793,800
183Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê1,204,300
184Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên1,196,400
185Nội soi siêu âm trực tràng1,196,400
186Nội soi sinh thiết u hốc mũi321,400
187Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]1,601,900
188Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]545,500
189Nội soi tai mũi họng116,100Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
190Nội soi tán sỏi niệu đạo1,596,600
191Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê549,900
192Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê549,900
193Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê549,900
194Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết245,500
195Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê943,600
196Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê545,500
197Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu276,500
198Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết493,800Đã bao gồm chi phí Test HP
199Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết276,500
200Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]754,400
201Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]255,500
202Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]754,400
203Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]255,500
204Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]774,400
205Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]350,500
206Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng276,500
207Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết493,800Đã bao gồm chi phí Test HP
208Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết215,200
209Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết169,500
210Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết323,500
211Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết215,200
212Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi2,434,500
213Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản1,596,600
214Nối tụy ruột4,870,100
215Nối vị tràng2,917,900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
216Nối vị tràng [gây tê]2,367,100Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
217Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính627,100
218Nong cổ tử cung do bế sản dịch313,500
219Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi2,373,500
220Nong niệu đạo273,500
221Ôn châm [kim ngắn]76,300
STTTên dịch vụGiáGhi chú
1Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 181,265,200
2Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần199,700
3Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần352,300
4Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không450,000
5Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ700,200
6Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không429,500
7Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)39,700
8Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)80,500
9Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)80,500
10Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)80,500
11Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)31,100
12Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)73,200
13Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)73,200
14Phản ứng Pandy [dịch]8,800
15Phản ứng Rivalta [dịch]8,800
16Phát hiện kháng đông đường chung95,400
17Phát hiện kháng đông ngoại sinh87,000
18Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt1,920,900Chưa bao gồm sonde JJ.
19Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]1,475,400Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
20Phẫu thuật bóc u thành ngực2,396,200
21Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
22Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
23Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]1,761,400
24Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator]2,487,100Bao gồm cả Coblator.
25Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]1,385,400
26Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]874,800
27Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]2,122,100
28Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]634,500
29Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi1,402,600
30Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay3,994,900
31Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê]3,175,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
32Phẫu thuật cắt cụt chi3,994,900
33Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]3,175,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
34Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản2,501,900
35Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]1,959,100Chưa bao gồm thuốc và oxy
36Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp5,204,600
37Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]4,304,000Chưa bao gồm thuốc và oxy
38Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng4,003,900Đã bao gồm dao cắt.
39Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên570,300
40Phẫu thuật cắt phanh lưỡi344,200
41Phẫu thuật cắt phanh má344,200
42Phẫu thuật cắt phanh môi344,200
43Phẫu thuật cắt thùy giáp4,561,600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
44Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
45Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
46Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
47Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
48Phẫu thuật cắt u cơ hoành3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
49Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
50Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động2,289,300
51Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi1,646,800
52Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)1,509,500
53Phẫu thuật cắt u sàn miệng1,646,800
54Phẫu thuật cắt u thành bụng2,396,200
55Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má1,075,700
56Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa4,211,900
57Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
58Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
59Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới4,211,900
60Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản1,075,700
61Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn3,526,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
62Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
63Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)2,572,800
64Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần4,211,900
65Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt1,646,800
66Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim3,595,500
67Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê]2,718,800Chưa bao gồm thuốc và oxy
68Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi1,925,900
69Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê]1,696,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
70Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy4,474,500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
71Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)4,324,900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
72Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê]3,577,600Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
73Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi1,130,200Chưa bao gồm ống Silicon.
74Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng3,142,500
75Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê]2,432,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
76Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil2,396,200
77Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học1,172,800Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
78Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép1,194,100
79Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành3,433,300
80Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
81Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
82Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
83Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
84Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
85Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
86Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
87Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
88Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
89Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
90Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
91Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
92Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
93Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
94Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành3,433,300
95Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
96Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
97Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành3,433,300
98Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
99Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
100Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng3,512,900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
101Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]2,816,800Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
102Phẫu thuật điều trị u dưới móng893,600
103Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi3,433,300Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
104Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần7,381,300Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
105Phẫu thuật Epicanthus930,200
106Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)1,260,100
107Phẫu thuật hẹp khe mi763,600
108Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
109Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
110Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
111Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
112Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
113Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
114Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
115Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
116Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
117Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
118Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
119Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
120Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
121Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
122Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
123Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân4,324,900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
124Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê]3,577,600Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
125Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn4,102,500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
126Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt5,657,000
127Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương3,433,300
128Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ2,833,400
129Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]2,104,300Chưa bao gồm thuốc và oxy
130Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
131Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
132Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành3,433,300
133Phẫu thuật lác thông thường830,200
134Phẫu thuật lác thông thường1,220,300
135Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII763,600
136Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón3,226,900
137Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
138Phẫu thuật làm sạch ổ khớp3,011,900
139Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]2,390,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
140Phẫu thuật lấy bỏ u xương4,085,900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
141Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê]3,338,600Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
142Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
143Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]580,400
144Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II4,944,000Chưa bao gồm dao siêu âm.
145Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm1,051,700
146Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
147Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
148Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2,816,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
149Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]2,276,400Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
150Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm3,226,900
151Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
152Phẫu thuật Longo2,507,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
153Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ2,507,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
154Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe3,340,900
155Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê]1,570,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
156Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật1,646,800
157Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)759,800
158Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ3,045,800
159Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới1,075,700
160Phẫu thuật mở rộng điểm lệ620,000
161Phẫu thuật mở xoang hàm1,646,800
162Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm3,078,100
163Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa930,200
164Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]1,632,200Chưa bao gồm chi phí màng ối.
165Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]1,083,600Chưa bao gồm chi phí màng ối.
166Phẫu thuật mộng đơn thuần960,200
167Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi4,936,000
168Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê]2,910,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
169Phẫu thuật nạo túi lợi89,500
170Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản852,900
171Phẫu thuật nạo VA nội soi3,045,800
172Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai1,075,700
173Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân398,600
174Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng398,600
175Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới398,600
176Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên398,600
177Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ369,500
178Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
179Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
180Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh3,180,600
181Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi2,981,800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
182Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê]2,033,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy
183Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)1,075,700
184Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang1,658,900Đã bao gồm cả dao Hummer.
185Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp4,561,600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
186Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]6,168,600
187Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp4,561,600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
188Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]6,168,600
189Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới4,211,900
190Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung2,434,500
191Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]705,900
192Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2,818,700
193Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2,818,700
194Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng1,596,600
195Phẫu thuật nội soi cắt túi mật3,431,900
196Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang5,030,900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
197Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang [gây tê]3,721,800Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
198Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang9,611,800Chưa bao gồm keo sinh học.
199Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt3,340,900
200Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng3,045,800
201Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang3,526,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
202Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo1,596,600
203Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới4,211,900
204Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa4,211,900
205Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi3,526,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
206Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ1,646,800
207Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
208Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]2,976,800Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
209Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang2,434,500
210Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn2,434,500
211Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày3,136,900
212Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng2,434,500
213Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản4,497,100
214Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm9,076,600
215Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới1,075,700
216Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm4,211,900
217Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm3,180,600
218Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng3,180,600
219Phẫu thuật nội soi mở xoang trán4,211,900
220Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]1,658,900Đã bao gồm cả dao Hummer.
221Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]1,658,900Đã bao gồm cả dao Hummer.
222Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa5,395,300
223Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai5,970,800
224Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng1,596,600
225Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi1,646,800
226Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng2,981,800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
227Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây tê]2,033,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy
228Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh1,596,600
229Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái2,981,800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
230Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê]2,033,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy
231Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm5,201,900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
232Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát2,913,900
233Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)3,180,600
234Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê3,180,600
235Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung7,279,100
236Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới1,194,100
237Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ]698,800
238Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê]1,351,400
239Phẫu thuật quặm [2 mi – gây mê]1,572,200
240Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê]935,200
241Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê]1,188,600
242Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê]1,833,000
243Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê]2,068,800
244Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ]1,387,000
245Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi698,800
246Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây mê]1,833,000
247Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây mê]2,068,800
248Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây tê ]1,387,000
249Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt2,497,500
250Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn2,396,200
251Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ3,340,900
252Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê]1,570,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
253Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi3,226,900
254Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
255Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)3,226,900
256Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
257Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo1,509,500
258Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học1,172,800Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
259Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học1,172,800Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
260Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL2,752,600Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
261Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi1,213,600
262Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi930,200
263Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
264Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [gây tê]2,976,800Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
265Phẫu thuật tạo hình tai giữa5,530,000
266Phẫu thuật tháo khớp chi3,994,900
267Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]3,175,400Chưa bao gồm thuốc và oxy
268Phẫu thuật tháo khớp cổ tay2,396,200
269Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi3,433,300
270Phẫu thuật thắt động mạch sàng1,646,800
271Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp5,530,000
272Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi3,526,900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
273Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động5,204,600
274Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]4,304,000Chưa bao gồm thuốc và oxy
275Phẫu thuật tiệt căn xương chũm5,537,100
276Phẫu thuật tổn thương gân chày trước3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
277Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
278Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
279Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
280Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
281Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
282Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
283Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
284Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
285Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
286Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn1,509,500
287Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi3,209,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
288Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê]2,976,800Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
289Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng952,100
290Phẫu thuật vết thương bàn tay2,396,200
291Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
292Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
293Phẫu thuật vết thương khớp3,011,900
294Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]2,390,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
295Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2,767,900
296Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]2,149,000Chưa bao gồm thuốc và oxy
297Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp3,302,900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
298Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]2,604,700Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
299Phẫu thuật vi phẫu thanh quản3,180,600
300Phẫu thuật viêm xương3,226,900
301Phẫu thuật viêm xương [gây tê]2,493,700Chưa bao gồm thuốc và oxy
302Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật1,509,500
303Phẫu thuật vỡ xoang hàm5,657,000
304Phẫu thuật xơ cứng đơn giản3,923,600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
305Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê]3,184,700Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
306Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2,490,900
307Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]2,035,200Chưa bao gồm thuốc và oxy
308Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc1,646,800
309Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)3,078,100
310Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)3,045,800
311Phẫu thuật xương chũm đơn thuần4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
312Phục hồi cổ răng bằng Composite369,500
313Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement369,500
314Phương pháp Proetz69,300
315Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh261,000
316Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng35,100
317Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính35,100
318Pneumocystis jirovecii nhuộm soi45,500
319Rạch áp xe mi218,500
320Rạch áp xe túi lệ218,500
321Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép648,200
322Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động130,500
323Rickettsia Ab miễn dịch tự động130,500
324Rotavirus test nhanh194,700
325RSV Ab miễn dịch bán tự động156,600
326RSV Real-time PCR771,700
327Rửa bàng quang230,500Chưa bao gồm hóa chất.
328Rửa bàng quang lấy máu cục230,500Chưa bao gồm hóa chất.
329Rửa bàng quang lấy máu cục230,500Chưa bao gồm hóa chất.
330Rửa chất nhân tiền phòng830,200
331Rửa cùng đồ48,300Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
332Rửa dạ dày cấp cứu152,000
333Rửa dạ dày cấp cứu152,000
334Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín622,500
335Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)830,200
336Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)880,200
337Rubella virus Ab test nhanh163,600
338Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động130,500
339Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động156,600
340Rubella virus Real-time PCR771,700
341Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương1,857,900
342Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe194,700
STTTên dịch vụGiáGhi chú
1Sắc thuốc thang14,000Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
2Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)99,500
3Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)262,800
4Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)262,800
5Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi45,500
6Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi45,500
7Siêu âm 3D/4D tim486,300Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
8Siêu âm các khối u phổi ngoại vi58,600
9Siêu âm các tuyến nước bọt58,600
10Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm195,900
11Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan586,300
12Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng586,300
13Siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ586,300
14Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh58,600
15Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt58,600
16Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)89,300Bằng phương pháp DEXA
17Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng89,300Bằng phương pháp DEXA
18Siêu âm doppler động mạch thận252,300
19Siêu âm doppler động mạch tử cung252,300
20Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới252,300
21Siêu âm doppler dương vật89,300Bằng phương pháp DEXA
22Siêu âm doppler gan lách89,300Bằng phương pháp DEXA
23Siêu âm doppler hốc mắt89,300Bằng phương pháp DEXA
24Siêu âm doppler mạch máu252,300
25Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng252,300
26Siêu âm doppler mạch máu khối u gan252,300
27Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)252,300
28Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)89,300Bằng phương pháp DEXA
29Siêu âm doppler tim252,300
30Siêu âm doppler tim, van tim252,300
31Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên89,300Bằng phương pháp DEXA
32Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới252,300
33Siêu âm doppler tử cung phần phụ89,300Bằng phương pháp DEXA
34Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo252,300
35Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng89,300Bằng phương pháp DEXA
36Siêu âm doppler tuyến vú89,300Bằng phương pháp DEXA
37Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ89,300Bằng phương pháp DEXA
38Siêu âm dương vật58,600
39Siêu âm hạch vùng cổ58,600
40Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)58,600
41Siêu âm hốc mắt58,600
42Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)58,600
43Siêu âm khớp (một vị trí)58,600
44Siêu âm màng phổi58,600
45Siêu âm màng phổi cấp cứu58,600
46Siêu âm màng phổi cấp cứu58,600
47Siêu âm nhãn cầu58,600
48Siêu âm ổ bụng58,600
49Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)58,600
50Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu58,600
51Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)58,600
52Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)58,600
53Siêu âm phần mềm (một vị trí)58,600
54Siêu âm qua thóp58,600
55Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)58,600
56Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối58,600
57Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu58,600
58Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa58,600
59Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)58,600
60Siêu âm tim 4D486,300Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
61Siêu âm tim cấp cứu tại giường252,300
62Siêu âm tim cấp cứu tại giường252,300
63Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực252,300
64Siêu âm tinh hoàn hai bên58,600
65Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo195,600
66Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng58,600
67Siêu âm tử cung phần phụ58,600
68Siêu âm tuyến giáp58,600
69Siêu âm tuyến vú hai bên58,600
70Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo414,500
71Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính1,972,300
72Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính1,972,300
73Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm1,064,900
74Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm879,400
75Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da294,500
76Sinh thiết hốc mũi138,500
77Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính1,972,300
78Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm1,064,900
79Sinh thiết màng phổi mù463,500
80Sinh thiết móng377,000
81Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính1,972,300
82Sinh thiết niêm mạc138,500
83Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm879,400
84Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm138,500
85Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm879,400
86Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính1,972,300
87Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm879,400
88Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính1,772,300
89Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính1,772,300
90Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm1,064,900
91Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính1,972,300
92Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính1,972,300
93Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm170,900
94Sinh thiết tuyến nước bọt138,500
95Sinh thiết u họng miệng138,500
96Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm879,400
97Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính1,972,300
98Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh365,100
99Sốc điện điều trị rung nhĩ1,042,500
100Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu532,400
101Soi cổ tử cung68,100
102Soi đáy mắt cấp cứu60,000
103Soi đáy mắt cấp cứu tại giường60,000
104Soi đáy mắt trực tiếp60,000
105Soi góc tiền phòng60,000
106Streptococcus pyogenes ASO45,500
107Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc1,130,200Chưa bao gồm chi phí màng ối.
108Sức bền thẩm thấu hồng cầu40,900
109Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da4,733,300Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
110Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…)1,260,100
111Tập các kiểu thở32,900
112Tập cho người thất ngôn124,000
113Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…)33,400
114Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)33,400
115Tập đi với chân giả dưới gối33,400
116Tập đi với chân giả trên gối33,400
117Tập đi với gậy33,400
118Tập đi với khung tập đi33,400
119Tập đi với khung treo33,400
120Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)33,400
121Tập đi với thanh song song33,400
122Tập điều hợp vận động59,300
123Tập đứng thăng bằng tĩnh và động59,300
124Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)77,500
125Tập ho có trợ giúp32,900
126Tập lên, xuống cầu thang33,400
127Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)318,700
128Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động59,300
129Tập nuốt173,700
130Tập nuốt144,700
131Tập sửa lỗi phát âm124,000
132Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng59,300
133Tập thăng bằng với bàn bập bênh33,400
134Tập tri giác và nhận thức51,400
135Tập trong bồn bóng nhỏ33,400
136Tập vận động có kháng trở59,300
137Tập vận động có trợ giúp59,300
138Tập vận động thụ động59,300
139Tập vận động trên bóng33,400
140Tập với bàn nghiêng33,400
141Tập với dụng cụ chèo thuyền33,400
142Tập với dụng cụ quay khớp vai33,400
143Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi14,700
144Tập với giàn treo các chi33,400
145Tập với máy tập thăng bằng33,400
146Tập với ròng rọc14,700
147Tập với thang tường33,400
148Tập với xe đạp tập14,700
149Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang190,400
150Tế bào học dịch chải phế quản190,400
151Tế bào học dịch màng bụng, màng tim190,400
152Tế bào học dịch màng khớp190,400
153Tế bào học dịch rửa ổ bụng190,400
154Tế bào học dịch rửa phế quản190,400
155Tế bào học đờm190,400
156Tế bào học nước tiểu190,400
157Test dung nạp glucagon39,800
158Test giãn phế quản (broncho modilator test)190,800
159Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân71,600
160Test thử cảm giác giác mạc46,400
161Test thử cảm giác giác mạc46,400
162Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh2,683,900Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.
163Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy
164Thăm dò, khâu vết thương củng mạc1,244,100
165Thăm dò, sinh thiết gan2,683,900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
166Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê]2,276,100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
167Tháo lồng ruột non2,705,700
168Tháo xoắn ruột non2,705,700
169Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)3,433,300
170Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng1,509,500
171Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN148,600
172Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)148,600
173Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)193,600
174Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)275,600
175Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]262,900
176Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể262,900
177Thay băng điều trị vết thương mạn tính279,500Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
178Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]64,300Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
179Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]275,600Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
180Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]89,500Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
181Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]193,600Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
182Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]148,600Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
183Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]121,400Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
184Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]64,300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
185Thay canuyn263,700
186Thay canuyn mở khí quản263,700
187Thay canuyn mở khí quản263,700
188Thay ống nội khí quản600,500
189Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm18,600
190Thời gian máu chảy phương pháp Duke13,600
191Thời gian máu chảy phương pháp Ivy52,100
192Thời gian phục hồi canxi33,500
193Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động68,400
194Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động68,400
195Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công59,500
196Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động43,500
197Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động43,500
198Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động43,500
199Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động43,500
200Thông bàng quang101,800
201Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]625,000Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
202Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]625,000
203Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]625,000
204Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]625,000
205Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]625,000
206Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]625,000
207Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]625,000
208Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]625,000
209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]625,000
210Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]625,000
211Thông tiểu101,800
212Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)549,900Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
213Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)147,900Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
214Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)1,404,500Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
215Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)274,500Chưa bao gồm kim sinh thiết.
216Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo436,200
217Thụt giữ92,400
218Thụt tháo92,400
219Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng92,400
220Thụt tháo phân92,400
221Thủy châm77,100Chưa bao gồm thuốc.
222Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em77,100Chưa bao gồm thuốc.
223Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em77,100Chưa bao gồm thuốc.
224Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng77,100Chưa bao gồm thuốc.
225Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng77,100Chưa bao gồm thuốc.
226Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm77,100Chưa bao gồm thuốc.
227Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não77,100Chưa bao gồm thuốc.
228Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ77,100Chưa bao gồm thuốc.
229Thuỷ châm điều trị đái dầm77,100Chưa bao gồm thuốc.
230Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu77,100Chưa bao gồm thuốc.
231Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn77,100Chưa bao gồm thuốc.
232Thuỷ châm điều trị đau dây V77,100Chưa bao gồm thuốc.
233Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp77,100Chưa bao gồm thuốc.
234Thuỷ châm điều trị đau hố mắt77,100Chưa bao gồm thuốc.
235Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống77,100Chưa bao gồm thuốc.
236Thuỷ châm điều trị đau lưng77,100Chưa bao gồm thuốc.
237Thuỷ châm điều trị đau răng77,100Chưa bao gồm thuốc.
238Thuỷ châm điều trị đau vai gáy77,100Chưa bao gồm thuốc.
239Thuỷ châm điều trị di tinh77,100Chưa bao gồm thuốc.
240Thuỷ châm điều trị giảm thị lực77,100Chưa bao gồm thuốc.
241Thuỷ châm điều trị giảm thính lực77,100Chưa bao gồm thuốc.
242Thuỷ châm điều trị hen phế quản77,100Chưa bao gồm thuốc.
243Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng77,100Chưa bao gồm thuốc.
244Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp77,100Chưa bao gồm thuốc.
245Thuỷ châm điều trị hội chứng stress77,100Chưa bao gồm thuốc.
246Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông77,100Chưa bao gồm thuốc.
247Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình77,100Chưa bao gồm thuốc.
248Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh77,100Chưa bao gồm thuốc.
249Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp77,100Chưa bao gồm thuốc.
250Thuỷ châm điều trị khàn tiếng77,100Chưa bao gồm thuốc.
251Thuỷ châm điều trị lác cơ năng77,100Chưa bao gồm thuốc.
252Thuỷ châm điều trị liệt chi trên77,100Chưa bao gồm thuốc.
253Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên77,100Chưa bao gồm thuốc.
254Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em77,100Chưa bao gồm thuốc.
255Thuỷ châm điều trị liệt dương77,100Chưa bao gồm thuốc.
256Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới77,100Chưa bao gồm thuốc.
257Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não77,100Chưa bao gồm thuốc.
258Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em77,100Chưa bao gồm thuốc.
259Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não77,100Chưa bao gồm thuốc.
260Thuỷ châm điều trị mất ngủ77,100Chưa bao gồm thuốc.
261Thuỷ châm điều trị mày đay77,100Chưa bao gồm thuốc.
262Thuỷ châm điều trị nấc77,100Chưa bao gồm thuốc.
263Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não77,100Chưa bao gồm thuốc.
264Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi77,100Chưa bao gồm thuốc.
265Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt77,100Chưa bao gồm thuốc.
266Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa77,100Chưa bao gồm thuốc.
267Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện77,100Chưa bao gồm thuốc.
268Thuỷ châm điều trị sa dạ dày77,100Chưa bao gồm thuốc.
269Thuỷ châm điều trị sa tử cung77,100Chưa bao gồm thuốc.
270Thuỷ châm điều trị sụp mi77,100Chưa bao gồm thuốc.
271Thuỷ châm điều trị sụp mi77,100Chưa bao gồm thuốc.
272Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược77,100Chưa bao gồm thuốc.
273Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài77,100Chưa bao gồm thuốc.
274Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn77,100Chưa bao gồm thuốc.
275Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính77,100Chưa bao gồm thuốc.
276Thuỷ châm điều trị thống kinh77,100Chưa bao gồm thuốc.
277Thuỷ châm điều trị trĩ77,100Chưa bao gồm thuốc.
278Thuỷ châm điều trị viêm amydan77,100Chưa bao gồm thuốc.
279Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang77,100Chưa bao gồm thuốc.
280Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang77,100Chưa bao gồm thuốc.
281Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai77,100Chưa bao gồm thuốc.
282Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp77,100Chưa bao gồm thuốc.
283Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến77,100Chưa bao gồm thuốc.
284Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp77,100Chưa bao gồm thuốc.
285Tiêm bắp thịt15,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
286Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ1,260,800Chưa bao gồm thuốc
287Tiêm cân gan chân104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
288Tiêm cạnh cột sống thắt lưng104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
289Tiêm cạnh nhãn cầu55,000Chưa bao gồm thuốc.
290Tiêm cortison điều trị u máu197,200
291Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
292Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
293Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
294Tiêm dưới da15,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
295Tiêm dưới kết mạc55,000Chưa bao gồm thuốc.
296Tiêm gân gấp ngón tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
297Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
298Tiêm gân gót104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
299Tiêm gân nhị đầu khớp vai104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
300Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
301Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
302Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
303Tiêm hậu nhãn cầu55,000Chưa bao gồm thuốc.
304Tiêm hội chứng DeQuervain104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
305Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
306Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
307Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
308Tiêm khớp bàn ngón chân104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
309Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
310Tiêm khớp bàn ngón tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
311Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
312Tiêm khớp cổ chân104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
313Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
314Tiêm khớp cổ tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
315Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
316Tiêm khớp cùng chậu104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
317Tiêm khớp đòn – cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
318Tiêm khớp đốt ngón tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
319Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
320Tiêm khớp gối104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
321Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
322Tiêm khớp háng104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
323Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
324Tiêm khớp khuỷu tay104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
325Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
326Tiêm khớp ức – sườn104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
327Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
328Tiêm khớp ức đòn104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
329Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
330Tiêm khớp vai104,400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
331Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm148,700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
332Tiêm ngoài màng cứng365,100
333Tiêm nhu mô giác mạc55,000Chưa bao gồm thuốc.
334Tiêm nội nhãn245,100
335Tiêm tĩnh mạch15,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
336Tiêm trong da15,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
337Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt869,100
338Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt869,100
339Tìm giun chỉ trong máu37,300
340Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)39,700
341Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)39,700
342Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)28,600
343Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)49,700
344Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)43,500
345Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết45,500
346Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động130,500
347Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động130,500
348Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement245,500
349Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant245,500
350Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp245,500
351Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp245,500
352Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp245,500
353Treponema pallidum nhuộm soi74,200
354Treponema pallidum Real-time PCR771,700
355Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]95,100
356Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]41,700
357Treponema pallidum soi tươi74,200
358Treponema pallidum test nhanh261,000
359Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng58,600
360Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng194,700
361Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ218,500
362Trích áp xe quanh Amidan295,500
363Trích áp xe quanh Amidan771,900
364Trích áp xe sàn miệng295,500
365Trích áp xe sàn miệng771,900
366Trích áp xe tầng sinh môn873,000
367Trích áp xe tuyến Bartholin951,600
368Trích áp xe vú251,500
369Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc85,500
370Trích dẫn lưu túi lệ85,500
371Trích rạch áp xe nhỏ218,500
372Trích rạch màng nhĩ69,300
373Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh885,400
374Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường218,500
375Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết45,500
376Trichomonas vaginalis nhuộm soi45,500
377Trichomonas vaginalis soi tươi45,500
378Trứng giun soi tập trung45,500
379Trứng giun, sán soi tươi45,500
380Truyền tĩnh mạch25,100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
STTTên dịch vụGiáGhi chú
1Vá da tạo hình mi1,194,100
2Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu1,244,100
3Vá nhĩ đơn thuần4,058,900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
4Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]3,204,200Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy
5Vận động trị liệu hô hấp32,900
6Vận động trị liệu hô hấp32,900
7Vi hệ đường ruột32,500
8Vi khuẩn định danh PCR771,700
9Vi khuẩn khẳng định501,700
10Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)201,800
11Vi khuẩn kháng thuốc định tính213,800
12Vi khuẩn kháng thuốc PCR771,700
13Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh1,351,700
14Vi khuẩn nhuộm soi74,200
15Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động325,200
16Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường261,000
17Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động325,200
18Vi khuẩn test nhanh261,000
19Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)201,800
20Vi nấm nhuộm soi45,500
21Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường261,000
22Vi nấm PCR771,700
23Vi nấm soi tươi45,500
24Vibrio cholerae nhuộm soi74,200
25Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325,200
26Vibrio cholerae Real-time PCR771,700
27Vibrio cholerae soi tươi74,200
28Virus Ab miễn dịch bán tự động321,000
29Virus Ab miễn dịch tự động321,000
30Virus PCR771,700
31Virus Real-time PCR771,700
32Virus test nhanh261,000
33VZV Real-time PCR771,700
34Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)186,600
35Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)186,600
36Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay43,500
37Xác định sơ đồ song thị77,000
38Xác định sơ đồ song thị77,000
39Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học190,400
40Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường13,600
41Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)16,000
42Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)43,500
43Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)28,400
44Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard494,300
45Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết388,800
46Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh633,700
47Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)37,300
48Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)44,800
49Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)52,100
50Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy190,400
51Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep601,700
52Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)158,500
53Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động95,300
54Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công58,300
55Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)44,800
56Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em76,000
57Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì76,000
58Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng76,000
59Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não76,000
60Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất76,000
61Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt76,000
62Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai76,000
63Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới76,000
64Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên76,000
65Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm76,000
66Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh76,000
67Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu76,000
68Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp76,000
69Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng76,000
70Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn76,000
71Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư76,000
72Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật76,000
73Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác76,000
74Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực76,000
75Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực76,000
76Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản76,000
77Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng76,000
78Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp76,000
79Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly76,000
80Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress76,000
81Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông76,000
82Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình76,000
83Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh76,000
84Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy76,000
85Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp76,000
86Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng76,000
87Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới76,000
88Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên76,000
89Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên76,000
90Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ76,000
91Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não76,000
92Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não76,000
93Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống76,000
94Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ76,000
95Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc76,000
96Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi76,000
97Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông76,000
98Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não76,000
99Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt76,000
100Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật76,000
101Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa76,000
102Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi76,000
103Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa76,000
104Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược76,000
105Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón76,000
106Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính76,000
107Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V76,000
108Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh76,000
109Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp76,000
110Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang76,000
111Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai76,000
112Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp76,000
113Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp76,000
114Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não76,000
115Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)64,900
116Xông hơi thuốc50,300
117Xông khói thuốc45,300
118Xông thuốc bằng máy50,300
119Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt1,043,500