BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
Bảng giá dịch vụ kỹ thuật được sắp xếp tên kỹ thuật theo thứ tự ABC
Mọi thắc mắc về giá dịch vụ xin vui lòng liên hệ điện thoại: 02203 895 228 ; 02203 892 629 hoặc Hotline: 0972.631.438 để được giải đáp !
- Tất cả
- A-B
- C
- D
- E-G-H-I
- K-L-M
- N-O
- P-G
- S-T
- V-X
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156,400 | |
2 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,400 | |
3 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156,400 | |
4 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156,400 | |
5 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156,400 | |
6 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156,400 | |
7 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 | |
8 | Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550,100 | |
9 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
10 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
11 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
12 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
13 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 | |
14 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
15 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
16 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
17 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156,400 | |
18 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,400 | |
19 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 | |
20 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156,400 | |
21 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156,400 | |
22 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156,400 | |
23 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156,400 | |
24 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156,400 | |
25 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156,400 | |
26 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156,400 | |
27 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156,400 | |
28 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156,400 | |
29 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156,400 | |
30 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156,400 | |
31 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 | |
32 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156,400 | |
33 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,900 | |
34 | Điện châm [kim ngắn] | 78,300 | |
35 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
36 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218,500 | |
37 | Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 | |
38 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
39 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
40 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
41 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
42 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
43 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
44 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
45 | Nội soi can thiệp – kẹp clip cầm máu | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
46 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 112,300 | |
47 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
48 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51,800 | |
49 | Tập vận động có trợ giúp | 59,300 | |
50 | Tập vận động có kháng trở | 59,300 | |
51 | Tập điều hợp vận động | 59,300 | |
52 | Tập vận động thụ động | 59,300 | |
53 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59,300 | |
54 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 952,100 | |
55 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 89,500 | |
56 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159,100 | |
57 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92,500 | |
58 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308,000 | |
59 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398,600 | |
60 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398,600 | |
61 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398,600 | |
62 | Nhổ răng thừa | 239,500 | |
63 | Nhổ răng sữa | 46,600 | |
64 | Nhổ chân răng sữa | 46,600 | |
65 | Siêu âm dương vật | 58,600 | |
66 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
67 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3,078,100 | |
68 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
69 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
70 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
71 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
72 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
73 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
74 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
75 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
76 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
77 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
78 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
79 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59,300 | |
80 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59,300 | |
81 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59,300 | |
82 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398,600 | |
83 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239,500 | |
84 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,600 | |
85 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,200 | |
86 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
87 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
88 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
89 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
90 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
91 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
92 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
93 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
94 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
95 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
96 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
97 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
98 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
99 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
100 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
101 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 56,100 | |
102 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
103 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
104 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
105 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
106 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
107 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
108 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
109 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
110 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
111 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
112 | Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
113 | Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
114 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
115 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
116 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
117 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
118 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
119 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
120 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
121 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
122 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
123 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
124 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
125 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
126 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95,300 | |
127 | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 13,400 | |
128 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
129 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
130 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
131 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
132 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
133 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
134 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
135 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
136 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
137 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
138 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
139 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
140 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
141 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
142 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
143 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
144 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
145 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
146 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
147 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
148 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
149 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
150 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 677,500 | |
151 | Tiêm ngoài màng cứng | 365,100 | |
152 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54,800 | |
153 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 41,100 | |
154 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41,100 | |
155 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68,900 | |
156 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 40,200 | |
157 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40,200 | |
158 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40,200 | |
159 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51,300 | |
160 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64,900 | |
161 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64,900 | |
162 | Nội soi tai mũi họng | 116,100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
163 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | 1,761,400 | |
164 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,000 | |
165 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 28,600 | |
166 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 | |
167 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171,100 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
168 | Ghi điện não thường quy | 75,200 | |
169 | Ghi điện não đồ thông thường | 75,200 | |
170 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39,900 | |
171 | Điện tim thường | 39,900 | |
172 | Điện tim thường | 39,900 | |
173 | Đo chức năng hô hấp | 144,300 | |
174 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
175 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195,600 | |
176 | Cắt chỉ | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
177 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 | |
178 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,200 | |
179 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289,500 | |
180 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194,700 | |
181 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
182 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1,696,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
183 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 3,204,200 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
184 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] | 2,910,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
185 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2,104,300 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
186 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
187 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
188 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48,900 | |
189 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50,800 | |
190 | Tập đi với gậy | 33,400 | |
191 | Tập đi với chân giả trên gối | 33,400 | |
192 | Tập với ròng rọc | 14,700 | |
193 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77,500 | |
194 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252,300 | |
195 | Siêu âm doppler tim, van tim | 252,300 | |
196 | Vi nấm PCR | 771,700 | |
197 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 213,800 | |
198 | Tiêm gân gấp ngón tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
199 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
200 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
201 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
202 | Tiêm gân gót | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
203 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2,249,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
204 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1,959,100 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
205 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
206 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
207 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2,149,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
208 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1,716,500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
209 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1,569,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
210 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
211 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300,100 | |
212 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
213 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300,100 | |
214 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
215 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300,100 | |
216 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257,000 | |
217 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192,400 | |
218 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167,000 | |
219 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257,000 | |
220 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192,400 | |
221 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257,000 | |
222 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192,400 | |
223 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256,600 | |
224 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
225 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
226 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
227 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
228 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
229 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
230 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45,500 | |
231 | Vi nấm nhuộm soi | 45,500 | |
232 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | 601,700 | |
233 | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | 3,180,600 | |
234 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1,658,900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
235 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
236 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126,700 | |
237 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
238 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
239 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
240 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
241 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
242 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
243 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
244 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
245 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
246 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
247 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1,646,800 | |
248 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 3,526,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
249 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 4,211,900 | |
250 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | 1,879,900 | |
251 | Nghiệm pháp atropin | 215,800 | |
252 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1,042,500 | |
253 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365,100 | |
254 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148,600 | |
255 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262,900 | |
256 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262,900 | |
257 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | |
258 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78,300 | |
259 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78,300 | |
260 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78,300 | |
261 | Tiêm cân gan chân | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
262 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78,300 | |
263 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78,300 | |
264 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78,300 | |
265 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78,300 | |
266 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78,300 | |
267 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78,300 | |
268 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78,300 | |
269 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78,300 | |
270 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78,300 | |
271 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78,300 | |
272 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | 78,300 | |
273 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78,300 | |
274 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78,300 | |
275 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78,300 | |
276 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78,300 | |
277 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78,300 | |
278 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78,300 | |
279 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78,300 | |
280 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78,300 | |
281 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78,300 | |
282 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78,300 | |
283 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78,300 | |
284 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78,300 | |
285 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78,300 | |
286 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78,300 | |
287 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78,300 | |
288 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78,300 | |
289 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | |
290 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 | |
291 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78,300 | |
292 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,300 | |
293 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78,300 | |
294 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78,300 | |
295 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78,300 | |
296 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78,300 | |
297 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78,300 | |
298 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78,300 | |
299 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78,300 | |
300 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78,300 | |
301 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78,300 | |
302 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78,300 | |
303 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78,300 | |
304 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78,300 | |
305 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78,300 | |
306 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78,300 | |
307 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78,300 | |
308 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | |
309 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78,300 | |
310 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78,300 | |
311 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78,300 | |
312 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78,300 | |
313 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78,300 | |
314 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,300 | |
315 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 | |
316 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78,300 | |
317 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | |
318 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78,300 | |
319 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78,300 | |
320 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78,300 | |
321 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78,300 | |
322 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78,300 | |
323 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78,300 | |
324 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78,300 | |
325 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78,300 | |
326 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78,300 | |
327 | Điện châm điều trị sa tử cung | 78,300 | |
328 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78,300 | |
329 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 | |
330 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78,300 | |
331 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78,300 | |
332 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78,300 | |
333 | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78,300 | |
334 | Điện châm điều trị trĩ | 78,300 | |
335 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78,300 | |
336 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78,300 | |
337 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78,300 | |
338 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | |
339 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78,300 | |
340 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78,300 | |
341 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,300 | |
342 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78,300 | |
343 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78,300 | |
344 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78,300 | |
345 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78,300 | |
346 | Điện châm điều trị đau răng | 78,300 | |
347 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | |
348 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78,300 | |
349 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78,300 | |
350 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78,300 | |
351 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78,300 | |
352 | Điện châm điều trị ù tai | 78,300 | |
353 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78,300 | |
354 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78,300 | |
355 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,300 | |
356 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78,300 | |
357 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 | |
358 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78,300 | |
359 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78,300 | |
360 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279,500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
361 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452,800 | |
362 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719,800 | |
363 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719,800 | |
364 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218,500 | |
365 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58,600 | |
366 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58,600 | |
367 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,600 | |
368 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,600 | |
369 | Siêu âm tuyến giáp | 58,600 | |
370 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58,600 | |
371 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58,600 | |
372 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58,600 | |
373 | Siêu âm hốc mắt | 58,600 | |
374 | Siêu âm qua thóp | 58,600 | |
375 | Siêu âm nhãn cầu | 58,600 | |
376 | Siêu âm ổ bụng | 58,600 | |
377 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58,600 | |
378 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58,600 | |
379 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58,600 | |
380 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58,600 | |
381 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58,600 | |
382 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 | |
383 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58,600 | |
384 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58,600 | |
385 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58,600 | |
386 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58,600 | |
387 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58,600 | |
388 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58,600 | |
389 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58,600 | |
390 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58,600 | |
391 | Siêu âm màng phổi | 58,600 | |
392 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 | |
393 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
394 | Nhĩ châm | 76,300 | |
395 | Tiêm nội nhãn | 245,100 | |
396 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85,500 | |
397 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 | |
398 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58,600 | |
399 | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
400 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 659,900 | Chưa bao gồm ống thông. |
401 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659,900 | Chưa bao gồm ống thông. |
402 | Hào châm | 76,300 | |
403 | Chích lể | 76,300 | |
404 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
405 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
406 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
407 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
408 | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
409 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
410 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
411 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
412 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
413 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
414 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
415 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
416 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
417 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
418 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
419 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
420 | Trích dẫn lưu túi lệ | 85,500 | |
421 | Bóc sợi giác mạc | 99,400 | |
422 | Bóc giả mạc | 99,400 | |
423 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
424 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
425 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
426 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
427 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
428 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
429 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
430 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
431 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
432 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
433 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
434 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
435 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156,400 | |
436 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156,400 | |
437 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156,400 | |
438 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156,400 | |
439 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156,400 | |
440 | Cấy chỉ | 156,400 | |
441 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156,400 | |
442 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156,400 | |
443 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156,400 | |
444 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | 156,400 | |
445 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156,400 | |
446 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156,400 | |
447 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156,400 | |
448 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
449 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
450 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
451 | Chụp X-quang tại giường | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
452 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70,800 | |
453 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | 186,600 | |
454 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 186,600 | |
455 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 | |
456 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 87,000 | |
457 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 87,000 | |
458 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 | |
459 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | 120,300 | |
460 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76,000 | |
461 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76,000 | |
462 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76,000 | |
463 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76,000 | |
464 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
465 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
466 | Ôn châm [kim ngắn] | 76,300 | |
467 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156,400 | |
468 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156,400 | |
469 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156,400 | |
470 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156,400 | |
471 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156,400 | |
472 | Cấy chỉ điều trị nấc | 156,400 | |
473 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156,400 | |
474 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,400 | |
475 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156,400 | |
476 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,400 | |
477 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156,400 | |
478 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156,400 | |
479 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156,400 | |
480 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 321,400 | |
481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76,000 | |
482 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76,000 | |
483 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76,000 | |
484 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76,000 | |
485 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76,000 | |
486 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76,000 | |
487 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76,000 | |
488 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 | |
489 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76,000 | |
490 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76,000 | |
491 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76,000 | |
492 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76,000 | |
493 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76,000 | |
494 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76,000 | |
495 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76,000 | |
496 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | |
497 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76,000 | |
498 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76,000 | |
499 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76,000 | |
500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76,000 | |
501 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,566,900 | |
502 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,718,300 | |
503 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,245,200 | |
504 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,595,900 | |
505 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41,700 | |
506 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76,000 | |
507 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759,800 | |
508 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
509 | Tiêm dưới kết mạc | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
510 | Thời gian phục hồi canxi | 33,500 | |
511 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 28,000 | |
512 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74,200 | |
513 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76,000 | |
514 | HSV Real-time PCR | 771,700 | |
515 | VZV Real-time PCR | 771,700 | |
516 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,319,300 | |
517 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,595,900 | |
518 | Cryptosporidium test nhanh | 261,000 | |
519 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76,000 | |
520 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76,000 | |
521 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76,000 | |
522 | Vi khuẩn test nhanh | 261,000 | |
523 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261,000 | |
524 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325,200 | |
525 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213,800 | |
526 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201,800 | |
527 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1,351,700 | |
528 | Vi khuẩn khẳng định | 501,700 | |
529 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
530 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
531 | Bơm thông lệ đạo | 105,800 | |
532 | Bơm thông lệ đạo | 65,100 | |
533 | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 | |
534 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897,100 | |
535 | Lấy calci kết mạc | 40,900 | |
536 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
537 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
538 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53,600 | |
539 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74,600 | |
540 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 147,900 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
541 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 549,900 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
542 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 158,500 | |
543 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | 274,500 | Chưa bao gồm kim sinh thiết. |
544 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | 1,404,500 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
545 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | 74,200 | |
546 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74,200 | |
547 | Vibrio cholerae Real-time PCR | 771,700 | |
548 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74,200 | |
549 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 771,700 | |
550 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74,200 | |
551 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | 771,700 | |
552 | Chlamydia test nhanh | 78,300 | |
553 | Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động | 194,700 | |
554 | Chlamydia Real-time PCR | 771,700 | |
555 | Vi hệ đường ruột | 32,500 | |
556 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74,200 | |
557 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 71,600 | |
558 | EV71 Real-time PCR | 771,700 | |
559 | Enterovirus Real-time PCR | 771,700 | |
560 | HPV Real-time PCR | 409,300 | |
561 | HPV genotype Real-time PCR | 1,601,700 | |
562 | Influenza virus A, B test nhanh | 185,700 | |
563 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | 270,800 | |
564 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | 270,800 | |
565 | Rotavirus test nhanh | 194,700 | |
566 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | 156,600 | |
567 | RSV Real-time PCR | 771,700 | |
568 | Rubella virus Ab test nhanh | 163,600 | |
569 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 156,600 | |
570 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
571 | Rubella virus Real-time PCR | 771,700 | |
572 | Helicobacter pylori nhuộm soi | 74,200 | |
573 | Helicobacter pylori Real-time PCR | 771,700 | |
574 | Leptospira test nhanh | 151,600 | |
575 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] | 273,000 | |
576 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
577 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35,100 | |
578 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261,000 | |
579 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92,400 | |
580 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352,300 | |
581 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,265,200 | |
582 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252,300 | |
583 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
584 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
585 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
586 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
587 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
588 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
589 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
590 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
591 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
592 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76,000 | |
594 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76,000 | |
595 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94,600 | |
596 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376,500 | |
597 | Định lượng Creatinin (máu) | 22,400 | Mỗi chất |
598 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67,300 | |
599 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | |
600 | Định lượng Progesteron [Máu] | 84,100 | |
601 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 424,700 | |
602 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
603 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
604 | Định tính Porphyrin [niệu] | 63,400 | |
605 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] | 28,000 | |
606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76,000 | |
607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76,000 | |
608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76,000 | |
609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76,000 | |
610 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36,700 | |
611 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236,600 | |
612 | Streptococcus pyogenes ASO | 45,500 | |
613 | HBc IgM miễn dịch tự động | 123,400 | |
614 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 104,400 | |
615 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74,600 | |
616 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44,800 | |
617 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 325,200 | |
618 | Vi khuẩn định danh PCR | 771,700 | |
619 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | 771,700 | |
620 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76,000 | |
621 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37,000 | |
622 | HCV Ab test nhanh | 58,600 | |
623 | Test thử cảm giác giác mạc | 46,400 | |
624 | Đo khúc xạ máy | 12,700 | |
625 | Đo đường kính giác mạc | 68,000 | |
626 | Định lượng Ferritin | 84,100 | |
627 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 1,201,700 | |
628 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24,800 | |
629 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 280,500 | |
630 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 156,200 | |
631 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28,000 | |
632 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308,300 | |
633 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142,500 | |
634 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58,300 | |
635 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190,400 | |
636 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325,200 | |
637 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325,200 | |
638 | Neisseria gonorrhoeae PCR | 501,700 | |
639 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325,200 | |
640 | Neisseria meningitidis PCR | 851,700 | |
641 | Chlamydia PCR | 501,700 | |
642 | Vibrio cholerae soi tươi | 74,200 | |
643 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 1,351,700 | |
644 | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
645 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
646 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
647 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] | 124,300 | |
648 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
649 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
650 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
651 | Điều trị tủy lại | 987,500 | |
652 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280,500 | |
653 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,500 | |
654 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280,500 | |
655 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242,400 | |
656 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434,600 | |
657 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 685,500 | |
658 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
659 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153,700 | |
660 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1,385,400 | |
661 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,663,600 | |
662 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,501,900 | |
663 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313,500 | |
664 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 245,500 | |
665 | Đo lactat trong máu | 100,900 | |
666 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369,500 | |
667 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 | |
668 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 869,100 | |
669 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 869,100 | |
670 | Cắt nang vùng sàn miệng | 3,078,100 | |
671 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
672 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1,075,700 | |
673 | Chọc rửa xoang hàm | 310,500 | |
674 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195,900 | |
675 | Đặt ống thông hậu môn | 92,400 | |
676 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
677 | Thụt tháo phân | 92,400 | |
678 | Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm | 138,500 | |
679 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
680 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4,211,900 | |
681 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 4,211,900 | |
682 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3,526,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
683 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1,646,800 | |
684 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1,075,700 | |
685 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489,900 | |
686 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705,500 | |
687 | Sinh thiết hốc mũi | 138,500 | |
688 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 321,400 | |
689 | Nhét bấc mũi sau | 139,000 | |
690 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153,600 | |
691 | Cắt u vú lành tính | 3,135,800 | |
692 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1,079,400 | |
693 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
694 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
695 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
696 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 631,000 | |
697 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
698 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
699 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
700 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631,000 | |
701 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
702 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
703 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
704 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
705 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
706 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
707 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
708 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369,500 | |
709 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178,900 | |
710 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344,200 | |
711 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344,200 | |
712 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245,500 | |
713 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245,500 | |
714 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245,500 | |
715 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245,500 | |
716 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296,100 | |
717 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415,500 | |
718 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 | |
719 | Soi góc tiền phòng | 60,000 | |
720 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] | 634,500 | |
721 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530,700 | |
722 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705,500 | |
723 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 1,075,700 | |
724 | Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động | 2,289,300 | |
725 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771,900 | |
726 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601,000 | |
727 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245,500 | |
728 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112,500 | |
729 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,526,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
730 | Lấy dị vật trực tràng | 3,993,400 | |
731 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705,500 | |
732 | Bẻ cuốn mũi | 165,500 | |
733 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | 1,601,900 | |
734 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] | 545,500 | |
735 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213,900 | |
736 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213,900 | |
737 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489,900 | |
738 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 165,500 | |
739 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | 2,804,100 | |
740 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1,326,200 | |
741 | Phương pháp Proetz | 69,300 | |
742 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
743 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216,500 | |
744 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286,500 | |
745 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705,500 | |
746 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4,211,900 | |
747 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1,743,100 | |
748 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | 1,743,100 | |
749 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 215,200 | |
750 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | 1,196,400 | |
751 | Nội soi hậu môn ống cứng | 169,500 | |
752 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 169,500 | |
753 | Siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | 586,300 | |
754 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759,800 | |
755 | Trích áp xe quanh Amidan | 295,500 | |
756 | Trích áp xe quanh Amidan | 771,900 | |
757 | Lấy dị vật họng miệng | 43,100 | |
758 | Đặt nội khí quản | 600,500 | |
759 | Thay canuyn | 263,700 | |
760 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295,500 | |
761 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
762 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344,200 | |
763 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,100 | |
764 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 754,400 | |
765 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 255,500 | |
766 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659,600 | |
767 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379,600 | |
768 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667,000 | |
769 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297,000 | |
770 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659,600 | |
771 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379,600 | |
772 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
773 | Gây mê khác | 868,900 | |
774 | Treponema pallidum soi tươi | 74,200 | |
775 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] | 41,700 | |
776 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 58,600 | |
777 | Virus Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
778 | Virus Ab miễn dịch tự động | 321,000 | |
779 | Virus PCR | 771,700 | |
780 | HBsAb test nhanh | 65,200 | |
781 | HBcAb test nhanh | 65,200 | |
782 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
783 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130,500 | |
784 | HAV Ab test nhanh | 130,500 | |
785 | HEV Ab test nhanh | 130,500 | |
786 | HEV IgM test nhanh | 130,500 | |
787 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | 142,500 | |
788 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
789 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45,500 | |
790 | Trứng giun, sán soi tươi | 45,500 | |
791 | Lấy dị vật hạ họng | 43,100 | |
792 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89,400 | |
793 | Bơm thuốc thanh quản | 22,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
794 | Khí dung mũi họng | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
795 | Dengue virus IgA test nhanh | 261,000 | |
796 | Trứng giun soi tập trung | 45,500 | |
797 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35,100 | |
798 | Demodex nhuộm soi | 45,500 | |
799 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 45,500 | |
800 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
801 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
802 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 45,500 | |
803 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 3,045,800 | |
804 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | 3,045,800 | |
805 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | 3,340,900 | |
806 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3,180,600 | |
807 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1,075,700 | |
808 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | 530,700 | |
809 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852,900 | |
810 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170,600 | |
811 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 3,180,600 | |
812 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3,180,600 | |
813 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 3,045,800 | |
814 | Thông tiểu | 101,800 | |
815 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
816 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
817 | Hút thai dưới siêu âm | 522,000 | |
818 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99,400 | |
819 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,043,500 | |
820 | Khâu phủ kết mạc | 698,800 | |
821 | Bơm rửa lệ đạo | 41,200 | |
822 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85,500 | |
823 | Rửa cùng đồ | 48,300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
824 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 3,078,100 | |
825 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 4,211,900 | |
826 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 4,211,900 | |
827 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | 1,646,800 | |
828 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 3,045,800 | |
829 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
830 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê | 3,180,600 | |
831 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1,646,800 | |
832 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 1,075,700 | |
833 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429,500 | |
834 | Tiêm nhu mô giác mạc | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
835 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727,900 | |
836 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359,500 | |
837 | Khâu cò mi, tháo cò | 452,400 | |
838 | Khâu da mi đơn giản | 897,100 | |
839 | Khâu phục hồi bờ mi | 813,600 | |
840 | Rạch áp xe mi | 218,500 | |
841 | Test thử cảm giác giác mạc | 46,400 | |
842 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130,900 | |
843 | Định lượng Albumin [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
844 | Rạch áp xe túi lệ | 218,500 | |
845 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | |
846 | Đo thị giác tương phản | 77,000 | |
847 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
848 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
849 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
850 | Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] | 50,400 | |
851 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 391,500 | |
852 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | 451,800 | |
853 | Chụp X-quang ống tuyến sữa | 426,800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
854 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] | 579,800 | |
855 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | 649,800 | |
856 | Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] | 579,800 | |
857 | Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | 649,800 | |
858 | Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] | 569,800 | |
859 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | 771,700 | |
860 | Mycoplasma hominis test nhanh | 261,000 | |
861 | Mycoplasma hominis Real-time PCR | 771,700 | |
862 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
863 | Rickettsia Ab miễn dịch tự động | 130,500 | |
864 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 190,400 | |
865 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 126,700 | |
866 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74,200 | |
867 | Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi | 280,800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
868 | Chụp X-quang đường rò | 446,800 | |
869 | Chụp X-quang tuyến nước bọt | 426,800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
870 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] | 411,800 | |
871 | Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [số hóa] | 604,800 | |
872 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] | 182,700 | |
873 | Treponema pallidum nhuộm soi | 74,200 | |
874 | Tế bào học đờm | 190,400 | |
875 | Tế bào học dịch chải phế quản | 190,400 | |
876 | Tế bào học dịch rửa phế quản | 190,400 | |
877 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292,300 | |
878 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178,500 | |
879 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 240,900 | |
880 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 170,900 | |
881 | Thủy châm | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
882 | Cứu | 37,000 | |
883 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 190,400 | |
884 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 388,800 | |
885 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 461,400 | |
886 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 388,800 | |
887 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199,700 | |
888 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450,000 | |
889 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30,800 | |
890 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71,200 | |
891 | Điều trị bằng Parafin | 46,000 | |
892 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 41,900 | |
893 | Tập đi với thanh song song | 33,400 | |
894 | Tập đi với khung tập đi | 33,400 | |
895 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33,400 | |
896 | Tập với máy tập thăng bằng | 33,400 | |
897 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14,700 | |
898 | Tập với xe đạp tập | 14,700 | |
899 | Tập với bàn nghiêng | 33,400 | |
900 | Tập các kiểu thở | 32,900 | |
901 | Tập ho có trợ giúp | 32,900 | |
902 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | 318,700 | |
903 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33,400 | |
904 | Tập tri giác và nhận thức | 51,400 | |
905 | Tập nuốt | 173,700 | |
906 | Tập nuốt | 144,700 | |
907 | Tập cho người thất ngôn | 124,000 | |
908 | Tập sửa lỗi phát âm | 124,000 | |
909 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1,260,800 | Chưa bao gồm thuốc |
910 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119,200 | |
911 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119,200 | |
912 | Xông thuốc bằng máy | 50,300 | |
913 | Xông hơi thuốc | 50,300 | |
914 | Xông khói thuốc | 45,300 | |
915 | Sắc thuốc thang | 14,000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
916 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54,800 | |
917 | Bó thuốc | 57,600 | |
918 | Chườm ngải | 37,000 | |
919 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95,300 | |
920 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
921 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33,400 | |
922 | Tập lên, xuống cầu thang | 33,400 | |
923 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 33,400 | |
924 | Tập đi với chân giả dưới gối | 33,400 | |
925 | Tập đi với khung treo | 33,400 | |
926 | Định nhóm máu tại giường | 42,100 | |
927 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,600 | |
928 | Đo các chất khí trong máu | 224,400 | |
929 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
930 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109,300 | |
931 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
932 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
933 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | |
934 | Chụp X-quang tuyến vú | 102,300 | |
935 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 72,300 | |
936 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
937 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 124,300 | |
938 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | |
939 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | 164,300 | |
940 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304,800 | |
941 | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | 280,800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
942 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 879,400 | |
943 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 1,064,900 | |
944 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 1,064,900 | |
945 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1,064,900 | |
946 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59,300 | |
947 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59,300 | |
948 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
949 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
950 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
951 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110,800 | |
952 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,832,000 | |
953 | Điều trị bằng từ trường | 41,900 | |
954 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 48,900 | |
955 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44,900 | |
956 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
957 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59,300 | |
958 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59,300 | |
959 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
960 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
961 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
962 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
963 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
964 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
965 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
966 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
967 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
968 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
969 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
970 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
971 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
972 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
973 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
974 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,497,500 | |
975 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,832,000 | |
976 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
977 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
978 | Thuỷ châm điều trị nấc | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
979 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
980 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
981 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
982 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
983 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
984 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
985 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
986 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
987 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
988 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
989 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
990 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
991 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
992 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153,700 | |
993 | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 | |
994 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu | 276,500 | |
995 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352,100 | |
996 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468,800 | |
997 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su | 283,800 | |
998 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 352,100 | |
999 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1,108,300 | |
1000 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33,400 | |
1001 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370,100 | |
1002 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59,300 | |
1003 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | 461,800 | |
1004 | Nghiệm pháp nhịn uống | 691,700 | |
1005 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166,200 | |
1006 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166,200 | |
1007 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166,200 | |
1008 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136,200 | |
1009 | Test dung nạp glucagon | 39,800 | |
1010 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68,400 | |
1011 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468,800 | |
1012 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215,200 | |
1013 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323,500 | |
1014 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68,400 | |
1015 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59,500 | |
1016 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43,500 | |
1017 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 493,800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
1018 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 276,500 | |
1019 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352,100 | |
1020 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 1,201,700 | |
1021 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 262,800 | |
1022 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279,500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
1023 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28,400 | |
1024 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1025 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1026 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1027 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1028 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1029 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1030 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1031 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436,200 | |
1032 | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | 252,300 | |
1033 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 252,300 | |
1034 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 1,201,700 | |
1035 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 99,500 | |
1036 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1037 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1038 | Bơm rửa khoang màng phổi | 248,500 | |
1039 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195,900 | |
1040 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 21,900 | |
1041 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18,600 | |
1042 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 32,300 | |
1043 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37,300 | |
1044 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 52,100 | |
1045 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1046 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1047 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1048 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1049 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 191,500 | |
1050 | Chọc dò dịch màng phổi | 153,700 | |
1051 | Chọc hút khí màng phổi | 162,900 | |
1052 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 43,500 | |
1053 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | |
1054 | Tìm giun chỉ trong máu | 37,300 | |
1055 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24,800 | |
1056 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37,300 | |
1057 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1058 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1059 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1060 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1061 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1062 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1063 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1064 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1065 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1066 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1067 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1068 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1069 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1070 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1071 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1072 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1073 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1074 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1075 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1076 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76,000 | |
1077 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | |
1078 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76,000 | |
1079 | Cắt u thành âm đạo | 2,268,300 | |
1080 | Lấy dị vật âm đạo | 653,700 | |
1081 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2,119,400 | |
1082 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,600 | |
1083 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1084 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1085 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1086 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,400 | |
1087 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885,400 | |
1088 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414,500 | |
1089 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889,700 | |
1090 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627,100 | |
1091 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236,500 | |
1092 | Nạo hút thai trứng | 914,600 | |
1093 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312,500 | |
1094 | Trích áp xe vú | 251,500 | |
1095 | Soi cổ tử cung | 68,100 | |
1096 | Cắt u vú lành tính | 3,135,800 | |
1097 | Bóc nhân xơ vú | 1,079,400 | |
1098 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,971,900 | |
1099 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 43,500 | |
1100 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43,500 | |
1101 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43,500 | |
1102 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA) | 545,300 | |
1103 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | 607,200 | |
1104 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | 607,200 | |
1105 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM | 607,200 | |
1106 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60,800 | |
1107 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31,100 | |
1108 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60,800 | |
1109 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110,300 | |
1110 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 110,300 | |
1111 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 55,900 | |
1112 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,600 | |
1113 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52,100 | |
1114 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16,000 | |
1115 | Định lượng D-Dimer | 272,900 | |
1116 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 87,000 | |
1117 | Phát hiện kháng đông đường chung | 95,400 | |
1118 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30,200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
1119 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
1120 | Định lượng Amylase [niệu] | 39,200 | |
1121 | Định lượng Canxi (niệu) | 25,600 | |
1122 | Định lượng Catecholamin (niệu) | 224,400 | |
1123 | Định lượng Catecholamin (niệu) | 436,800 | |
1124 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,800 | |
1125 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22,400 | |
1126 | Định lượng Glucose (niệu) | 14,400 | |
1127 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
1128 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44,800 | |
1129 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
1130 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 262,800 | |
1131 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,833,400 | |
1132 | Đo bản đồ giác mạc | 145,500 | |
1133 | Đo biên độ điều tiết | 77,000 | |
1134 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 68,000 | |
1135 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 130,900 | |
1136 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 31,100 | |
1137 | Đo sắc giác | 80,600 | |
1138 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 33,600 | |
1139 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41,900 | |
1140 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 494,300 | |
1141 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 116,400 | |
1142 | HAV IgM miễn dịch tự động | 116,400 | |
1143 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 341,200 | |
1144 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 234,900 | |
1145 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 336,000 | |
1146 | HEV IgM miễn dịch tự động | 336,000 | |
1147 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 336,000 | |
1148 | HEV IgG miễn dịch tự động | 336,000 | |
1149 | HIV Ab test nhanh | 58,600 | |
1150 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142,500 | |
1151 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
1152 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 69,400 | |
1153 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 148,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1154 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo | 136,200 | |
1155 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
1156 | Dengue virus Real-time PCR | 771,700 | |
1157 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 142,500 | |
1158 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 123,400 | |
1159 | CMV Real-time PCR | 771,700 | |
1160 | Đo độ lác | 77,000 | |
1161 | Xác định sơ đồ song thị | 77,000 | |
1162 | Đo nhãn áp | 31,600 | |
1163 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | 428,500 | |
1164 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | 428,500 | |
1165 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | 301,800 | |
1166 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | 301,800 | |
1167 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | 461,800 | |
1168 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | |
1169 | Treponema pallidum test nhanh | 261,000 | |
1170 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng | 181,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
1171 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | |
1172 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76,000 | |
1173 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | |
1174 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76,000 | |
1175 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139,000 | |
1176 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873,000 | |
1177 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] | 95,100 | |
1178 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 194,700 | |
1179 | Treponema pallidum Real-time PCR | 771,700 | |
1180 | Virus test nhanh | 261,000 | |
1181 | Virus Real-time PCR | 771,700 | |
1182 | HBsAg test nhanh | 58,600 | |
1183 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81,700 | |
1184 | HBsAg miễn dịch tự động | 81,700 | |
1185 | HBsAg định lượng | 501,300 | |
1186 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 78,300 | |
1187 | HBsAb định lượng | 126,400 | |
1188 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 123,400 | |
1189 | HBc total miễn dịch bán tự động | 78,300 | |
1190 | HBc total miễn dịch tự động | 78,300 | |
1191 | HBeAg test nhanh | 65,200 | |
1192 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104,400 | |
1193 | HBeAg miễn dịch tự động | 104,400 | |
1194 | HBeAb test nhanh | 65,200 | |
1195 | HBeAb miễn dịch tự động | 104,400 | |
1196 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 701,700 | |
1197 | HBV genotype Real-time PCR | 1,601,700 | |
1198 | Điện di huyết sắc tố | 381,000 | |
1199 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76,000 | |
1200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76,000 | |
1201 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76,000 | |
1202 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76,000 | |
1203 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76,000 | |
1204 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76,000 | |
1205 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76,000 | |
1206 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76,000 | |
1207 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76,000 | |
1208 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76,000 | |
1209 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76,000 | |
1210 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76,000 | |
1211 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76,000 | |
1212 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76,000 | |
1213 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1214 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37,000 | |
1215 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37,000 | |
1216 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37,000 | |
1217 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37,000 | |
1218 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37,000 | |
1219 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37,000 | |
1220 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37,000 | |
1221 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37,000 | |
1222 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37,000 | |
1223 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37,000 | |
1224 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37,000 | |
1225 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37,000 | |
1226 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37,000 | |
1227 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37,000 | |
1228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37,000 | |
1229 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37,000 | |
1230 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37,000 | |
1231 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37,000 | |
1232 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37,000 | |
1233 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37,000 | |
1234 | Định lượng Protein (niệu) | 14,400 | |
1235 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
1236 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
1237 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | 22,400 | |
1238 | Định lượng Urê (niệu) | 16,800 | |
1239 | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | 13,400 | |
1240 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | 11,200 | |
1241 | Định lượng Globulin [thuỷ dịch] | 22,400 | Mỗi chất |
1242 | Định lượng Amylase [dịch] | 22,400 | Mỗi chất |
1243 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1244 | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | 28,000 | |
1245 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 13,400 | |
1246 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22,400 | Mỗi chất |
1247 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1248 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1249 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1250 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1251 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1252 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1253 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1254 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1255 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1256 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1257 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1258 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1259 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1260 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1261 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1262 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1263 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1264 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
1265 | Định lượng Phospho (máu) | 22,400 | Mỗi chất |
1266 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 414,700 | |
1267 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
1268 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 89,700 | |
1269 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 95,300 | |
1270 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
1271 | Định lượng Sắt [Máu] | 33,600 | |
1272 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67,300 | |
1273 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 183,300 | |
1274 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28,000 | |
1275 | Định lượng Troponin I [Máu] | 78,500 | |
1276 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61,700 | |
1277 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1278 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1279 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1280 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1281 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1282 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1283 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1284 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1285 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1286 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | 1,151,700 | |
1287 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
1288 | HCV Ab miễn dịch tự động | 130,500 | |
1289 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 861,700 | |
1290 | HCV genotype Real-time PCR | 1,601,700 | |
1291 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
1292 | Rửa bàng quang | 230,500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
1293 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414,400 | |
1294 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,051,700 | |
1295 | Demodex soi tươi | 45,500 | |
1296 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45,500 | |
1297 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45,500 | |
1298 | Vi nấm soi tươi | 45,500 | |
1299 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261,000 | |
1300 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201,800 | |
1301 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 308,300 | |
1302 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37,000 | |
1303 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37,000 | |
1304 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37,000 | |
1305 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37,000 | |
1306 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37,000 | |
1307 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37,000 | |
1308 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36,700 | |
1309 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36,700 | |
1310 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36,700 | |
1311 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 685,500 | |
1312 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308,300 | |
1313 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308,300 | |
1314 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308,300 | |
1315 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 190,400 | |
1316 | Tế bào học dịch màng khớp | 190,400 | |
1317 | Tế bào học nước tiểu | 190,400 | |
1318 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59,300 | |
1319 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59,300 | |
1320 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59,300 | |
1321 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59,300 | |
1322 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59,300 | |
1323 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59,300 | |
1324 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59,300 | |
1325 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59,300 | |
1326 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60,000 | |
1327 | Chọc dịch tủy sống | 126,900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
1328 | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 | |
1329 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
1330 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622,500 | |
1331 | Thụt tháo | 92,400 | |
1332 | Đặt ống thông hậu môn | 92,400 | |
1333 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 879,400 | |
1334 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230,500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
1335 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1336 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1337 | Định lượng sắt huyết thanh | 33,600 | |
1338 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39,700 | |
1339 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44,800 | |
1340 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật | 1,646,800 | |
1341 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,400 | |
1342 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1,172,800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1343 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1344 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
1345 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
1346 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1347 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] | 2,122,100 | |
1348 | Khâu vết rách vành tai | 194,700 | |
1349 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | 257,000 | |
1350 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | 192,400 | |
1351 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 879,400 | |
1352 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 879,400 | |
1353 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 463,500 | |
1354 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | 1,772,300 | |
1355 | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
1356 | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
1357 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771,000 | |
1358 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,208,800 | |
1359 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771,000 | |
1360 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,928,100 | |
1361 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2,140,700 | |
1362 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2,140,700 | |
1363 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,456,700 | |
1364 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4,936,000 | |
1365 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 1,172,800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1366 | Nong niệu đạo | 273,500 | |
1367 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1,172,800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1368 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1369 | Tiêm trong da | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1370 | Tiêm dưới da | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1371 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 | |
1372 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
1373 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1374 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
1375 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 | |
1376 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
1377 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
1378 | Tiêm bắp thịt | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1379 | Tiêm tĩnh mạch | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1380 | Truyền tĩnh mạch | 25,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
1381 | Đo nhãn áp | 31,600 | |
1382 | Đo sắc giác | 80,600 | |
1383 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 33,600 | |
1384 | Đo khúc xạ máy | 12,700 | |
1385 | Đo độ lác | 77,000 | |
1386 | Xác định sơ đồ song thị | 77,000 | |
1387 | Đo biên độ điều tiết | 77,000 | |
1388 | Đo độ dày giác mạc | 145,500 | |
1389 | Mở sào bào | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1390 | Mở sào bào, thượng nhĩ | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1391 | Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1392 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5,530,000 | |
1393 | Vá nhĩ đơn thuần | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1394 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | 1,385,400 | |
1395 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874,800 | |
1396 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 580,400 | |
1397 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1398 | Trích rạch màng nhĩ | 69,300 | |
1399 | Bơm hơi vòi nhĩ | 126,500 | |
1400 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170,600 | |
1401 | Chọc hút dịch vành tai | 64,300 | |
1402 | Làm thuốc tai | 22,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1403 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 2,396,200 | |
1404 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,490,900 | |
1405 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370,100 | |
1406 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659,600 | |
1407 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379,600 | |
1408 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342,000 | |
1409 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187,000 | |
1410 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70,300 | |
1411 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | 705,900 | |
1412 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434,600 | |
1413 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256,600 | |
1414 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 9,076,600 | |
1415 | Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa | 4,211,900 | |
1416 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434,600 | |
1417 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256,600 | |
1418 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | 372,700 | |
1419 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | 242,400 | |
1420 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372,700 | |
1421 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300,100 | |
1422 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 880,200 | |
1423 | Thụt giữ | 92,400 | |
1424 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153,700 | |
1425 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,310,600 | Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) |
1426 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148,600 | |
1427 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193,600 | |
1428 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275,600 | |
1429 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,509,500 | |
1430 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,509,500 | |
1431 | Mở rộng lỗ sáo | 1,509,500 | |
1432 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3,226,900 | |
1433 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,767,900 | |
1434 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
1435 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300,100 | |
1436 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
1437 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300,100 | |
1438 | Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | 43,500 | |
1439 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | 372,700 | |
1440 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | 300,100 | |
1441 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 372,700 | |
1442 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 300,100 | |
1443 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749,600 | |
1444 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
1445 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300,100 | |
1446 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434,600 | |
1447 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256,600 | |
1448 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
1449 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300,100 | |
1450 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
1451 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300,100 | |
1452 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
1453 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300,100 | |
1454 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
1455 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257,000 | |
1456 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192,400 | |
1457 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282,000 | |
1458 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182,000 | |
1459 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192,300 | |
1460 | Mở màng phổi cấp cứu | 628,500 | |
1461 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628,500 | |
1462 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192,300 | |
1463 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 162,900 | |
1464 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 | Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
1465 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
1466 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
1467 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
1468 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
1469 | Chụp X-quang Schuller [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1470 | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1471 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1472 | Siêu âm doppler hốc mắt | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1473 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1474 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1475 | Siêu âm doppler gan lách | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1476 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1477 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1478 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 252,300 | |
1479 | Siêu âm 3D/4D tim | 486,300 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
1480 | Siêu âm doppler tuyến vú | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1481 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1482 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | |
1483 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
1484 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
1485 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
1486 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
1487 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1488 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | 72,300 | |
1489 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1490 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1491 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1492 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1493 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1494 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1495 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1496 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1497 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1498 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1499 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1500 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1501 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1502 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1503 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1504 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,322,100 | |
1505 | Sinh thiết niêm mạc | 138,500 | |
1506 | Đặt catheter động mạch | 1,400,500 | |
1507 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,300 | |
1508 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532,400 | |
1509 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532,400 | |
1510 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280,500 | |
1511 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 685,500 | |
1512 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40,300 | |
1513 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14,100 | |
1514 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14,100 | |
1515 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373,600 | |
1516 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248,500 | |
1517 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759,800 | |
1518 | Nội soi siêu âm trực tràng | 1,196,400 | |
1519 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648,200 | |
1520 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213,400 | |
1521 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
1522 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194,700 | |
1523 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 36,600 | |
1524 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | 48,700 | |
1525 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 604,800 | |
1526 | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | 246,800 | |
1527 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218,500 | |
1528 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | 2,373,500 | |
1529 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 493,800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
1530 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276,500 | |
1531 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
1532 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,322,100 | |
1533 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86,200 | |
1534 | Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) | 55,900 | |
1535 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | 31,100 | |
1536 | Holter điện tâm đồ | 215,800 | |
1537 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 190,800 | |
1538 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30,200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
1539 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
1540 | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
1541 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | 1,772,300 | |
1542 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1543 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89,700 | |
1544 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1545 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1546 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1547 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 605,100 | |
1548 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13,400 | |
1549 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16,800 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
1550 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144,200 | |
1551 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144,200 | |
1552 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 139,200 | |
1553 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 72,900 | |
1554 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89,700 | |
1555 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 28,000 | |
1556 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28,000 | |
1557 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39,200 | |
1558 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | 39,200 | |
1559 | Định lượng Cortisol (máu) | 95,300 | |
1560 | Định lượng Cystatine C [Máu] | 89,700 | |
1561 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56,100 | |
1562 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1,322,100 | |
1563 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 190,300 | |
1564 | Định lượng Ferritin [Máu] | 84,100 | |
1565 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 84,100 | |
1566 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 190,300 | |
1567 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67,300 | |
1568 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 87,000 | |
1569 | Trích áp xe sàn miệng | 295,500 | |
1570 | Trích áp xe sàn miệng | 771,900 | |
1571 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139,000 | |
1572 | Sinh thiết u họng miệng | 138,500 | |
1573 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1,075,700 | |
1574 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 1,075,700 | |
1575 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | 754,400 | |
1576 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | 255,500 | |
1577 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874,800 | |
1578 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
1579 | Thay ống nội khí quản | 600,500 | |
1580 | Vận động trị liệu hô hấp | 32,900 | |
1581 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248,500 | |
1582 | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
1583 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20,000 | |
1584 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105,300 | |
1585 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 67,300 | |
1586 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1587 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1588 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1589 | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1590 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417,200 | |
1591 | Cell bloc (khối tế bào) | 271,700 | |
1592 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190,400 | |
1593 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 633,700 | |
1594 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7,381,300 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
1595 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252,300 | |
1596 | Siêu âm doppler động mạch thận | 252,300 | |
1597 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252,300 | |
1598 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252,300 | |
1599 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252,300 | |
1600 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,754,800 | |
1601 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700,200 | |
1602 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A | 1,260,800 | Chưa bao gồm thuốc |
1603 | Hút đờm hầu họng | 14,100 | |
1604 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 60,000 | |
1605 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,158,500 | |
1606 | Đặt máy khử rung tự động | 1,879,900 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1607 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280,500 | |
1608 | Đặt nội khí quản | 600,500 | |
1609 | Mở khí quản cấp cứu | 759,800 | |
1610 | Mở khí quản thường quy | 759,800 | |
1611 | Thay canuyn mở khí quản | 263,700 | |
1612 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1613 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
1614 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 538,800 | |
1615 | Sinh thiết tuyến nước bọt | 138,500 | |
1616 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | 879,400 | |
1617 | Tiêm khớp gối | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1618 | Tiêm khớp háng | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1619 | Tiêm khớp cổ chân | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1620 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1621 | Tiêm khớp cổ tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1622 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1623 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1624 | Tiêm khớp vai | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1625 | Tiêm khớp ức đòn | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1626 | Tiêm khớp ức – sườn | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1627 | Tiêm khớp cùng chậu | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1628 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1629 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1630 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1631 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1632 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1633 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1634 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1635 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1636 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1637 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1638 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194,700 | |
1639 | Holter điện tâm đồ | 215,800 | |
1640 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399,000 | |
1641 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399,000 | |
1642 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399,000 | |
1643 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380,200 | |
1644 | Sinh thiết móng | 377,000 | |
1645 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 893,600 | |
1646 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1647 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,800 | |
1648 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4,900 | |
1649 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,800 | |
1650 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236,600 | |
1651 | Siêu âm doppler mạch máu | 252,300 | |
1652 | Siêu âm doppler tim | 252,300 | |
1653 | Siêu âm tim 4D | 486,300 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
1654 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,300 | |
1655 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 294,500 | |
1656 | Chọc dò dịch não tủy | 126,900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
1657 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 1,158,500 | |
1658 | Đặt sonde bàng quang | 101,800 | |
1659 | Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 195,900 | |
1660 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586,300 | |
1661 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586,300 | |
1662 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71,600 | |
1663 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92,400 | |
1664 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 126,700 | |
1665 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 126,700 | |
1666 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,925,900 | |
1667 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | |
1668 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49,700 | |
1669 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1670 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê] | 1,570,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
1671 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
1672 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
1673 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | 283,800 | |
1674 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy | 4,474,500 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
1675 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1676 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1677 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1678 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1679 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 | |
1680 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76,000 | |
1681 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729,400 | |
1682 | Sinh thiết màng phổi mù | 463,500 | |
1683 | Thay canuyn mở khí quản | 263,700 | |
1684 | Vận động trị liệu hô hấp | 32,900 | |
1685 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 126,700 | |
1686 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
1687 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
1688 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
1689 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
1690 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
1691 | Đo độ nhớt dịch khớp | 55,900 | |
1692 | Hút dịch khớp gối | 129,600 | |
1693 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
1694 | Hút dịch khớp háng | 129,600 | |
1695 | Hút dịch khớp khuỷu | 129,600 | |
1696 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
1697 | Hút dịch khớp cổ chân | 129,600 | |
1698 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
1699 | Hút dịch khớp cổ tay | 129,600 | |
1700 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
1701 | Hút dịch khớp vai | 129,600 | |
1702 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
1703 | Hút nang bao hoạt dịch | 129,600 | |
1704 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 280,500 | |
1705 | Chọc dò màng ngoài tim | 280,500 | |
1706 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 280,500 | |
1707 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192,300 | |
1708 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1709 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5,859,300 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
1710 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162,900 | |
1711 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58,400 | |
1712 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532,500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
1713 | Thông bàng quang | 101,800 | |
1714 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
1715 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,158,500 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
1716 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1717 | Tiêm khớp đòn – cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
1718 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 280,500 | |
1719 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 586,300 | |
1720 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
1721 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
1722 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
1723 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
1724 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162,700 | |
1725 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 219,700 | |
1726 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) | 352,800 | |
1727 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749,600 | |
1728 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 334,400 | |
1729 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 510,400 | Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
1730 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | 1,245,900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
1731 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 764,500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
1732 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 764,500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
1733 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119,200 | |
1734 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33,500 | |
1735 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33,500 | |
1736 | Tập vận động trên bóng | 33,400 | |
1737 | Điều trị bằng siêu âm | 48,700 | |
1738 | Tập với thang tường | 33,400 | |
1739 | Tập với giàn treo các chi | 33,400 | |
1740 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33,400 | |
1741 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170,900 | |
1742 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170,900 | |
1743 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171,900 | |
1744 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170,900 | |
1745 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 240,900 | |
1746 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 196,900 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
1747 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 171,900 | |
1748 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 825,800 | |
1749 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 1,245,900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
1750 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | 1,245,900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
1751 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 474,000 | |
1752 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | 43,500 | |
1753 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 | |
1754 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 73,200 | |
1755 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 73,200 | |
1756 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80,500 | |
1757 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80,500 | |
1758 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80,500 | |
1759 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42,100 | |
1760 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42,100 | |
1761 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 222,700 | |
1762 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 222,700 | |
1763 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42,100 | |
1764 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62,200 | |
1765 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22,200 | |
1766 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49,700 | |
1767 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31,100 | |
1768 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40,900 | |
1769 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | |
1770 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] | 2,976,800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
1771 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1772 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [gây tê] | 2,976,800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
1773 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1774 | Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2,976,800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
1775 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1776 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2,976,800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
1777 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3,340,900 | |
1778 | Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái | 2,981,800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1779 | Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê] | 2,033,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
1780 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2,981,800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1781 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] | 2,033,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
1782 | Siêu âm doppler dương vật | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1783 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1784 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | 78,500 | |
1785 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
1786 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
1787 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
1788 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
1789 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
1790 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | 3,433,300 | Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
1791 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 126,900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
1792 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 5,530,400 | |
1793 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1794 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | 1,920,900 | Chưa bao gồm stent. |
1795 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,490,900 | |
1796 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 2,396,200 | |
1797 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,490,900 | |
1798 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2,396,200 | |
1799 | Mở ngực thăm dò | 3,595,500 | |
1800 | Nối vị tràng | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1801 | Cắt dạ dày hình chêm | 3,993,400 | |
1802 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,993,400 | |
1803 | Tháo lồng ruột non | 2,705,700 | |
1804 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3,993,400 | |
1805 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3,993,400 | |
1806 | Cắt ruột non hình chêm | 3,993,400 | |
1807 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5,100,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1808 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5,100,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1809 | Gỡ dính sau mổ lại | 2,705,700 | |
1810 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3,142,500 | |
1811 | Đóng mở thông ruột non | 3,993,400 | |
1812 | Cắt mạc nối lớn | 5,141,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1813 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 5,141,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1814 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,815,900 | |
1815 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,815,900 | |
1816 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1817 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3,993,400 | |
1818 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4,941,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1819 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3,433,300 | |
1820 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 3,595,500 | |
1821 | Cắt thận đơn thuần | 4,703,100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1822 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,569,100 | |
1823 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1824 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4,569,100 | |
1825 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1826 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 5,530,400 | |
1827 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1,509,500 | |
1828 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,509,500 | |
1829 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | 1,509,500 | |
1830 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,490,900 | |
1831 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,509,500 | |
1832 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3,595,500 | |
1833 | Mở thông dạ dày | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1834 | Mở bụng thăm dò | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1835 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1836 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3,993,400 | |
1837 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3,993,400 | |
1838 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2,815,900 | |
1839 | Cắt màng ngăn tá tràng | 2,705,700 | |
1840 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1841 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,993,400 | |
1842 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,705,700 | |
1843 | Tháo xoắn ruột non | 2,705,700 | |
1844 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2,815,900 | |
1845 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3,142,500 | |
1846 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,815,900 | |
1847 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,941,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1848 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,941,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1849 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1850 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1851 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,941,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1852 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1853 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1854 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1855 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1856 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1857 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,507,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1858 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1859 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | 2,396,200 | |
1860 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1861 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,501,900 | |
1862 | Cắt thùy gan trái | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1863 | Cắt hạ phân thùy 2 | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1864 | Cắt hạ phân thùy 3 | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1865 | Cầm máu nhu mô gan | 5,861,600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
1866 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5,861,600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
1867 | Lấy máu tụ bao gan | 5,861,600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
1868 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,993,400 | |
1869 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng | 5,141,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1870 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1871 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1872 | Phẫu thuật Longo | 2,507,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1873 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1874 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1875 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1876 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,509,500 | |
1877 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,509,500 | |
1878 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 5,204,600 | |
1879 | Thăm dò, sinh thiết gan | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1880 | Cắt hạ phân thùy 5 | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1881 | Cắt hạ phân thùy 6 | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1882 | Cắt gan nhỏ | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1883 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | 3,433,300 | |
1884 | Lấy bỏ u gan | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1885 | Cắt lọc nhu mô gan | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1886 | Lấy hạch cuống gan | 4,287,100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1887 | Dẫn lưu áp xe gan | 3,142,500 | |
1888 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | 2,683,900 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần. |
1889 | Mở thông túi mật | 2,396,200 | |
1890 | Cắt túi mật | 4,993,100 | |
1891 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4,970,100 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1892 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4,970,100 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1893 | Cắt bỏ nang tụy | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1894 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1895 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1896 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1897 | Cắt lách bệnh lý | 4,943,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1898 | Cắt lách bán phần | 4,943,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1899 | Khâu vết thương lách | 3,433,300 | |
1900 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 3,433,300 | |
1901 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1902 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1903 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1904 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1905 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1906 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1907 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1908 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1909 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2,396,200 | |
1910 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3,433,300 | |
1911 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3,433,300 | |
1912 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 3,433,300 | |
1913 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 3,433,300 | |
1914 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1915 | Lấy u phúc mạc | 5,141,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1916 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1917 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1918 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1919 | Cắt chỏm nang gan | 3,433,300 | |
1920 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 3,142,500 | |
1921 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | 4,733,300 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1922 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1923 | Các phẫu thuật đường mật khác | 5,170,100 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent. |
1924 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1925 | Dẫn lưu nang tụy | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1926 | Nối nang tụy với dạ dày | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1927 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1928 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1929 | Nối tụy ruột | 4,870,100 | |
1930 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | 4,870,100 | |
1931 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1932 | Cắt lách do chấn thương | 4,943,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1933 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1934 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | 3,433,300 | |
1935 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1936 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2,396,200 | |
1937 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,833,400 | |
1938 | Khâu vết thương thành bụng | 2,396,200 | |
1939 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1940 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1941 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1942 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1943 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1944 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1945 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1946 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1947 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 4,324,900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1948 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1949 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1950 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1951 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1952 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1953 | kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 5,474,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1954 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1955 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3,226,900 | |
1956 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,994,900 | |
1957 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2,396,200 | |
1958 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3,226,900 | |
1959 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1960 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1961 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1962 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1963 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,857,900 | |
1964 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,994,900 | |
1965 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,994,900 | |
1966 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3,923,600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1967 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3,226,900 | |
1968 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4,324,900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1969 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3,226,900 | |
1970 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1971 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5,204,600 | |
1972 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2,396,200 | |
1973 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1974 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1975 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 4,085,900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1976 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,752,600 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
1977 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 1,032,600 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
1978 | Lấy dị vật trong củng mạc | 1,013,600 | |
1979 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1,322,100 | |
1980 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 1,322,100 | |
1981 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 1,252,600 | |
1982 | Tiêm cortison điều trị u máu | 197,200 | |
1983 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | 891,500 | |
1984 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | 813,600 | |
1985 | Phẫu thuật lác thông thường | 830,200 | |
1986 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,220,300 | |
1987 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1988 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1989 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 1,260,100 | |
1990 | Cắt cơ Muller | 1,402,600 | |
1991 | Lùi cơ nâng mi | 891,500 | |
1992 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1,213,600 | |
1993 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 3,044,900 | |
1994 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 763,600 | |
1995 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 1,402,600 | |
1996 | Phẫu thuật Epicanthus | 930,200 | |
1997 | Rửa chất nhân tiền phòng | 830,200 | |
1998 | Cắt bỏ túi lệ | 930,200 | |
1999 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960,200 | |
2000 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799,600 | |
2001 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1,244,100 | |
2002 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 3,011,900 | |
2003 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
2004 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 4,085,900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
2005 | Phẫu thuật viêm xương | 3,226,900 | |
2006 | Phẫu thuật vết thương khớp | 3,011,900 | |
2007 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 620,000 | |
2008 | Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi | 1,130,200 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
2009 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 930,200 | |
2010 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] | 1,632,200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
2011 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] | 1,083,600 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
2012 | Gọt giác mạc đơn thuần | 860,200 | |
2013 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1,244,100 | |
2014 | Cắt u da mi không ghép | 812,100 | |
2015 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 812,100 | |
2016 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,252,600 | |
2017 | Vá da tạo hình mi | 1,194,100 | |
2018 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 930,200 | |
2019 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 1,194,100 | |
2020 | Di thực hàng lông mi | 891,500 | |
2021 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763,600 | |
2022 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 570,300 | |
2023 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | 1,260,100 | |
2024 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | 1,344,100 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
2025 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | 1,130,200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
2026 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 830,200 | |
2027 | Khâu củng mạc | 1,244,100 | |
2028 | Khâu củng mạc | 849,600 | |
2029 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,244,100 | |
2030 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799,600 | |
2031 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,202,600 | |
2032 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830,200 | |
2033 | Múc nội nhãn | 599,800 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
2034 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] | 1,351,400 | |
2035 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ] | 698,800 | |
2036 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây mê] | 1,572,200 | |
2037 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] | 935,200 | |
2038 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | 1,188,600 | |
2039 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] | 1,833,000 | |
2040 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | 2,068,800 | |
2041 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi | 698,800 | |
2042 | Mổ quặm bẩm sinh | 698,800 | |
2043 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | 1,322,100 | |
2044 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 1,194,100 | |
2045 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 222,300 | |
2046 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 69,400 | |
2047 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 5,530,000 | |
2048 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2049 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | 1,646,800 | |
2050 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 9,611,800 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
2051 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | 4,211,900 | |
2052 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3,526,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2053 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 5,657,000 | |
2054 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1,646,800 | |
2055 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5,657,000 | |
2056 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ | 1,646,800 | |
2057 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] | 2,487,100 | Bao gồm cả Coblator. |
2058 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] | 1,658,900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
2059 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] | 1,658,900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
2060 | Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh | 3,180,600 | |
2061 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] | 1,387,000 | |
2062 | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây mê] | 1,833,000 | |
2063 | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây mê] | 2,068,800 | |
2064 | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây tê ] | 1,387,000 | |
2065 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 2,572,800 | |
2066 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5,537,100 | |
2067 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | 5,201,900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
2068 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 6,641,000 | |
2069 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | 1,646,800 | |
2070 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | 2,981,800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2071 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1,051,700 | |
2072 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 545,500 | |
2073 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | 774,400 | |
2074 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | 350,500 | |
2075 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549,900 | |
2076 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 549,900 | |
2077 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 943,600 | |
2078 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 549,900 | |
2079 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 545,500 | |
2080 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 943,600 | |
2081 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 943,600 | |
2082 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê] | 793,800 | |
2083 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 793,800 | |
2084 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 757,600 | |
2085 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 3,308,100 | |
2086 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | 1,808,100 | |
2087 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | 1,204,300 | |
2088 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1,051,700 | |
2089 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 545,500 | |
2090 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 943,600 | |
2091 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 943,600 | |
2092 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 943,600 | |
2093 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 943,600 | |
2094 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê] | 1,508,100 | |
2095 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | 78,500 | |
2096 | Định lượng EPO (Erythropoietin) | 428,900 | |
2097 | Định lượng Folate [Máu] | 89,700 | |
2098 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 4,561,600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2099 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] | 6,168,600 | |
2100 | Nội soi bàng quang cắt u | 5,030,900 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2101 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | 2,913,900 | |
2102 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1,596,600 | |
2103 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3,279,000 | |
2104 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 1,596,600 | |
2105 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1,596,600 | |
2106 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1,596,600 | |
2107 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1,596,600 | |
2108 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 7,279,100 | |
2109 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5,970,800 | |
2110 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,434,500 | |
2111 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 5,395,300 | |
2112 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1,204,300 | |
2113 | Phẫu thuật cắt thùy giáp | 4,561,600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2114 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | 4,003,900 | Đã bao gồm dao cắt. |
2115 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
2116 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 3,045,800 | |
2117 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3,340,900 | |
2118 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33,400 | |
2119 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33,400 | |
2120 | Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 54,800 | |
2121 | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | 78,500 | |
2122 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 78,500 | |
2123 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 4,561,600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
2124 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | 6,168,600 | |
2125 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3,136,900 | |
2126 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2,434,500 | |
2127 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,818,700 | |
2128 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,818,700 | |
2129 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,431,900 | |
2130 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1,596,600 | |
2131 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4,497,100 | |
2132 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
2133 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2,434,500 | |
2134 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | 1,596,600 | |
2135 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 950,500 | Chưa bao gồm Sonde JJ. |
2136 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | 5,030,900 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
2137 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1,596,600 | |
2138 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 2,434,500 | |
2139 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1,596,600 | |
2140 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
2141 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2142 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2143 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2144 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2145 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2146 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2147 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2,432,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2148 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
2149 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2150 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2151 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2152 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2153 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2154 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2,434,500 | |
2155 | Cắt thận đơn thuần [gây tê] | 3,578,400 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
2156 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây tê] | 2,033,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
2157 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2158 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2159 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2160 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2,432,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2161 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2162 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] | 2,718,800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2163 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2164 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2165 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2166 | Mở ngực thăm dò [gây tê] | 2,718,800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2167 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2,718,800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2168 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2169 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2,390,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2170 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4,304,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2171 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
2172 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2173 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2174 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2175 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy |
2176 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2177 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2178 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2179 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3,546,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2180 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3,546,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2181 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2182 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3,175,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2183 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] | 2,583,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2184 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | 3,577,600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
2185 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
2186 | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2187 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2188 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
2189 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
2190 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm stent, thuốc và oxy |
2191 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2,390,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2192 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2193 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2194 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2195 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2,432,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2196 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2197 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
2198 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | 4,228,900 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2199 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] | 4,228,900 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2200 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2201 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] | 3,338,600 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
2202 | Nối vị tràng [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2203 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2204 | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3,175,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2205 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] | 3,184,700 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
2206 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2207 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] | 1,570,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2208 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2,104,300 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2209 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
2210 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | 2,432,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2211 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2212 | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | 3,175,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2213 | Dẫn lưu nang tụy [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2214 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2215 | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2216 | Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê] | 3,338,600 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
2217 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2218 | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2219 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
2220 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang [gây tê] | 3,721,800 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
2221 | Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] | 3,721,800 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
2222 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2223 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2224 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
2225 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
2226 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
2227 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2228 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2229 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2230 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
2231 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1,959,100 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2232 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 4,304,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2233 | Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
2234 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê] | 3,577,600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
2235 | Khám Nội | 45,000 | |
2236 | Khám Da liễu | 45,000 | |
2237 | Khám YHCT | 45,000 | |
2238 | Khám Ung bướu | 45,000 | |
2239 | Khám Ngoại | 45,000 | |
2240 | Khám Phụ sản | 45,000 | |
2241 | Khám Nhi | 45,000 | |
2242 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 341,800 | |
2243 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tiêu hóa | 257,100 | |
2244 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | 257,100 | |
2245 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | 222,300 | |
2246 | Khám Mắt | 45,000 | |
2247 | Khám Tai mũi họng | 45,000 | |
2248 | Khám Răng hàm mặt | 45,000 | |
2249 | Khám Phục hồi chức năng | 45,000 | |
2250 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 269,200 | |
2251 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 229,200 | |
2252 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 301,600 | |
2253 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | 222,300 | |
2254 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Da liễu | 222,300 | |
2255 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt | 222,300 |
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 71,600 | |
2 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74,200 | |
3 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 3,433,300 | |
4 | Bẻ cuốn mũi | 165,500 | |
5 | Bó thuốc | 57,600 | |
6 | Bóc giả mạc | 99,400 | |
7 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194,700 | |
8 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,400 | |
9 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,400 | |
10 | Bóc nhân xơ vú | 1,079,400 | |
11 | Bóc sợi giác mạc | 99,400 | |
12 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 5,530,400 | |
13 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] | 4,228,900 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
14 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 5,530,400 | |
15 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | 4,228,900 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
16 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
17 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
18 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng | 5,141,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
19 | Bơm hơi vòi nhĩ | 126,500 | |
20 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230,500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
21 | Bơm rửa khoang màng phổi | 248,500 | |
22 | Bơm rửa lệ đạo | 41,200 | |
23 | Bơm thông lệ đạo | 105,800 | |
24 | Bơm thông lệ đạo | 65,100 | |
25 | Bơm thuốc thanh quản | 22,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
26 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248,500 |
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Các phẫu thuật đường mật khác | 5,170,100 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent. |
2 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,815,900 | |
3 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
4 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139,000 | |
5 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216,500 | |
6 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286,500 | |
7 | Cầm máu nhu mô gan | 5,861,600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
8 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532,500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
9 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,202,600 | |
10 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | 1,344,100 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
11 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,971,900 | |
12 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2,249,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
13 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,509,500 | |
14 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85,500 | |
15 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,566,900 | |
16 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,319,300 | |
17 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,595,900 | |
18 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,595,900 | |
19 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,245,200 | |
20 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,718,300 | |
21 | Cắt bỏ nang tụy | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
22 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830,200 | |
23 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,490,900 | |
24 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
25 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,490,900 | |
26 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
27 | Cắt bỏ túi lệ | 930,200 | |
28 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 5,141,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
29 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,208,800 | |
30 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771,000 | |
31 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771,000 | |
32 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,928,100 | |
33 | Cắt chỉ | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
34 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
35 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
36 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
37 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139,000 | |
38 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
39 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
40 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
41 | Cắt chỏm nang gan | 3,433,300 | |
42 | Cắt cơ Muller | 1,402,600 | |
43 | Cắt dạ dày hình chêm | 3,993,400 | |
44 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4,941,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
45 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,941,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
46 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,941,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
47 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,705,700 | |
48 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5,100,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
49 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5,100,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
50 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,941,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
51 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2,396,200 | |
52 | Cắt gan nhỏ | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
53 | Cắt hạ phân thùy 2 | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
54 | Cắt hạ phân thùy 3 | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
55 | Cắt hạ phân thùy 5 | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
56 | Cắt hạ phân thùy 6 | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
57 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,509,500 | |
58 | Cắt lách bán phần | 4,943,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
59 | Cắt lách bệnh lý | 4,943,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
60 | Cắt lách do chấn thương | 4,943,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
61 | Cắt lọc nhu mô gan | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
62 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279,500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
63 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452,800 | |
64 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719,800 | |
65 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719,800 | |
66 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178,900 | |
67 | Cắt mạc nối lớn | 5,141,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
68 | Cắt màng ngăn tá tràng | 2,705,700 | |
69 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 1,032,600 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
70 | Cắt nang vùng sàn miệng | 3,078,100 | |
71 | Cắt ruột non hình chêm | 3,993,400 | |
72 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,815,900 | |
73 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
74 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2,815,900 | |
75 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
76 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,815,900 | |
77 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
78 | Cắt thận đơn thuần | 4,703,100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
79 | Cắt thận đơn thuần [gây tê] | 3,578,400 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
80 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
81 | Cắt thùy gan trái | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
82 | Cắt túi mật | 4,993,100 | |
83 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1,322,100 | |
84 | Cắt u da mi không ghép | 812,100 | |
85 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,252,600 | |
86 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 1,252,600 | |
87 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2,140,700 | |
88 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,509,500 | |
89 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2,140,700 | |
90 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 1,322,100 | |
91 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 812,100 | |
92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1,385,400 | |
93 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874,800 | |
94 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,456,700 | |
95 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,322,100 | |
96 | Cắt u thành âm đạo | 2,268,300 | |
97 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1,716,500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
98 | Cắt u vú lành tính | 3,135,800 | |
99 | Cắt u vú lành tính | 3,135,800 | |
100 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
101 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
102 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,322,100 | |
103 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1,322,100 | |
104 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
105 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
106 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | 1,322,100 | |
107 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889,700 | |
108 | Cấy chỉ | 156,400 | |
109 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | 156,400 | |
110 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156,400 | |
111 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156,400 | |
112 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156,400 | |
113 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156,400 | |
114 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156,400 | |
115 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156,400 | |
116 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156,400 | |
117 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 | |
118 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156,400 | |
119 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156,400 | |
120 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156,400 | |
121 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156,400 | |
122 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156,400 | |
123 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156,400 | |
124 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156,400 | |
125 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156,400 | |
126 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156,400 | |
127 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156,400 | |
128 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,400 | |
129 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156,400 | |
130 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156,400 | |
131 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,400 | |
132 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156,400 | |
133 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,400 | |
134 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156,400 | |
135 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156,400 | |
136 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156,400 | |
137 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156,400 | |
138 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156,400 | |
139 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156,400 | |
140 | Cấy chỉ điều trị nấc | 156,400 | |
141 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156,400 | |
142 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156,400 | |
143 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156,400 | |
144 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156,400 | |
145 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156,400 | |
146 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156,400 | |
147 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156,400 | |
148 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156,400 | |
149 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156,400 | |
150 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156,400 | |
151 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156,400 | |
152 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156,400 | |
153 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 | |
154 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156,400 | |
155 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,400 | |
156 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601,000 | |
157 | Cell bloc (khối tế bào) | 271,700 | |
158 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
159 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng | 181,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
160 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5,861,600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
161 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771,900 | |
162 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295,500 | |
163 | Chích lể | 76,300 | |
164 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 6,641,000 | |
165 | Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động | 194,700 | |
166 | Chlamydia PCR | 501,700 | |
167 | Chlamydia Real-time PCR | 771,700 | |
168 | Chlamydia test nhanh | 78,300 | |
169 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659,900 | Chưa bao gồm ống thông. |
170 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 126,900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
171 | Chọc dịch tủy sống | 126,900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
172 | Chọc dò dịch màng phổi | 153,700 | |
173 | Chọc dò dịch não tủy | 126,900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
174 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153,700 | |
175 | Chọc dò màng ngoài tim | 280,500 | |
176 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280,500 | |
177 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153,700 | |
178 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312,500 | |
179 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 280,500 | |
180 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162,900 | |
181 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178,500 | |
182 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 240,900 | |
183 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248,500 | |
184 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280,500 | |
185 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 280,500 | |
186 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 171,900 | |
187 | Chọc hút dịch vành tai | 64,300 | |
188 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 162,900 | |
189 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171,900 | |
190 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 764,500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
191 | Chọc hút khí màng phổi | 162,900 | |
192 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308,300 | |
193 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308,300 | |
194 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308,300 | |
195 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 308,300 | |
196 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308,300 | |
197 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 196,900 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
198 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 463,500 | |
199 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 764,500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
200 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 586,300 | |
201 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | 1,245,900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
202 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 126,700 | |
203 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
204 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
205 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
206 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
207 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 126,700 | |
208 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
209 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 126,700 | |
210 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170,900 | |
211 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170,900 | |
212 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 126,700 | |
213 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
214 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 170,900 | |
215 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 240,900 | |
216 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 825,800 | |
217 | Chọc rửa xoang hàm | 310,500 | |
218 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195,900 | |
219 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153,700 | |
220 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195,900 | |
221 | Chườm ngải | 37,000 | |
222 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 21,900 | |
223 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
224 | Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
225 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
226 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
227 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
228 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
229 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
230 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
231 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
232 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
233 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
234 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
235 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
236 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
237 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
238 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
239 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
240 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
241 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
242 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
243 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
244 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
245 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
246 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
247 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
248 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
249 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
250 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
251 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
252 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
253 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
254 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
255 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
256 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
257 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
258 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
259 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
260 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
261 | Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
262 | Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 | |
263 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
264 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
265 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
266 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
267 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
268 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
269 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
270 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
271 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 | |
272 | Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
273 | Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550,100 | |
274 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 663,400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
275 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 222,300 | |
276 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308,000 | |
277 | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | 246,800 | |
278 | Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | 649,800 | |
279 | Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] | 579,800 | |
280 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
281 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
282 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
283 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
284 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
285 | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
286 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
287 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
288 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
289 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
290 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
291 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
292 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
293 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
294 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
295 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
296 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
297 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
298 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
299 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
300 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
301 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
302 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
303 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
304 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
305 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
306 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
307 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
308 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
309 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
310 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
311 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
312 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
313 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
314 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
315 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
316 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
317 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
318 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304,800 | |
319 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | 164,300 | |
320 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
321 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
322 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
323 | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | 280,800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
324 | Chụp X-quang đường rò | 446,800 | |
325 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
326 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
327 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
328 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
329 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
330 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
331 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
332 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
333 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
334 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
335 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
336 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
337 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
338 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
339 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
340 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
341 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
342 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
343 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
344 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
345 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
346 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
347 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
348 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
349 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
350 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
351 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
352 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
353 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
354 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
355 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
356 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
357 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
358 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
359 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
360 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
361 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
362 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
363 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
364 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
365 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
366 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
367 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
368 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
369 | Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi | 280,800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
370 | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
371 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
372 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
373 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
374 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
375 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
376 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
377 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
378 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 604,800 | |
379 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | 649,800 | |
380 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] | 579,800 | |
381 | Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] | 569,800 | |
382 | Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [số hóa] | 604,800 | |
383 | Chụp X-quang ống tuyến sữa | 426,800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
384 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
385 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 72,300 | |
386 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
387 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
388 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
389 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
390 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | 72,300 | |
391 | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
392 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | |
393 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] | 124,300 | |
394 | Chụp X-quang Schuller [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
395 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
396 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
397 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
398 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
399 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
400 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
401 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
402 | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
403 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
404 | Chụp X-quang tại giường | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
405 | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
406 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | |
407 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109,300 | |
408 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | |
409 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 124,300 | |
410 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
411 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
412 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] | 411,800 | |
413 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | 451,800 | |
414 | Chụp X-quang tuyến nước bọt | 426,800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
415 | Chụp X-quang tuyến vú | 102,300 | |
416 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
417 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
418 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
419 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
420 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
421 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
422 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
423 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
424 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
425 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
426 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
427 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
428 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
429 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
430 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
431 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
432 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
433 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
434 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
435 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
436 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
437 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
438 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
439 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
440 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
441 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
442 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
443 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
444 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
445 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24×30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
446 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24×30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
447 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
448 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
449 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
450 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
451 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
452 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
453 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
454 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24×30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
455 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24×30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
456 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
457 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 123,400 | |
458 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 142,500 | |
459 | CMV Real-time PCR | 771,700 | |
460 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16,000 | |
461 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58,400 | |
462 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414,400 | |
463 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | 813,600 | |
464 | Cryptosporidium test nhanh | 261,000 | |
465 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3,226,900 | |
466 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
467 | Cứu | 37,000 | |
468 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37,000 | |
469 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37,000 | |
470 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37,000 | |
471 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37,000 | |
472 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37,000 | |
473 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37,000 | |
474 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37,000 | |
475 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37,000 | |
476 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37,000 | |
477 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37,000 | |
478 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37,000 | |
479 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37,000 | |
480 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37,000 | |
481 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37,000 | |
482 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37,000 | |
483 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37,000 | |
484 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37,000 | |
485 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37,000 | |
486 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37,000 | |
487 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37,000 | |
488 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37,000 | |
489 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37,000 | |
490 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37,000 | |
491 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37,000 | |
492 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37,000 | |
493 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37,000 | |
494 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37,000 | |
495 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45,500 |
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Dẫn lưu áp xe gan | 3,142,500 | |
2 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2,432,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
3 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
4 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
5 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3,142,500 | |
6 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2,432,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
7 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 3,142,500 | |
8 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | 2,432,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
9 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
10 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
11 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 1,245,900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
12 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | 1,245,900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
13 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 659,900 | Chưa bao gồm ống thông. |
14 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
15 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
16 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192,300 | |
17 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 280,500 | |
18 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192,300 | |
19 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729,400 | |
20 | Dẫn lưu nang tụy | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
21 | Dẫn lưu nang tụy [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
22 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
23 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
24 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
25 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
26 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40,300 | |
27 | Đặt catheter động mạch | 1,400,500 | |
28 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,158,500 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
29 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 1,158,500 | |
30 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 685,500 | |
31 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 685,500 | |
32 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,158,500 | |
33 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 685,500 | |
34 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
35 | Đặt máy khử rung tự động | 1,879,900 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
36 | Đặt nội khí quản | 600,500 | |
37 | Đặt nội khí quản | 600,500 | |
38 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | 1,920,900 | Chưa bao gồm stent. |
39 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm stent, thuốc và oxy |
40 | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 | |
41 | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 | |
42 | Đặt ống thông hậu môn | 92,400 | |
43 | Đặt ống thông hậu môn | 92,400 | |
44 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
45 | Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2,976,800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
46 | Đặt sonde bàng quang | 101,800 | |
47 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92,400 | |
48 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3,993,400 | |
49 | Demodex nhuộm soi | 45,500 | |
50 | Demodex soi tươi | 45,500 | |
51 | Dengue virus IgA test nhanh | 261,000 | |
52 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
53 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
54 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142,500 | |
55 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
56 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142,500 | |
57 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | 142,500 | |
58 | Dengue virus Real-time PCR | 771,700 | |
59 | Di thực hàng lông mi | 891,500 | |
60 | Điện châm [kim ngắn] | 78,300 | |
61 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78,300 | |
62 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78,300 | |
63 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78,300 | |
64 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78,300 | |
65 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78,300 | |
66 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78,300 | |
67 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | |
68 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78,300 | |
69 | Điện châm điều trị đau răng | 78,300 | |
70 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78,300 | |
71 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 | |
72 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78,300 | |
73 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78,300 | |
74 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78,300 | |
75 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | |
76 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78,300 | |
77 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78,300 | |
78 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78,300 | |
79 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78,300 | |
80 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78,300 | |
81 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78,300 | |
82 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78,300 | |
83 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78,300 | |
84 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | |
85 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78,300 | |
86 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78,300 | |
87 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,300 | |
88 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78,300 | |
89 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 | |
90 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,300 | |
91 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78,300 | |
92 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78,300 | |
93 | Điện châm điều trị sa tử cung | 78,300 | |
94 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78,300 | |
95 | Điện châm điều trị trĩ | 78,300 | |
96 | Điện châm điều trị ù tai | 78,300 | |
97 | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78,300 | |
98 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78,300 | |
99 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78,300 | |
100 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78,300 | |
101 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78,300 | |
102 | Điện di huyết sắc tố | 381,000 | |
103 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30,200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
104 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30,200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
105 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78,300 | |
106 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78,300 | |
107 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78,300 | |
108 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78,300 | |
109 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78,300 | |
110 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78,300 | |
111 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78,300 | |
112 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78,300 | |
113 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78,300 | |
114 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78,300 | |
115 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | |
116 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78,300 | |
117 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78,300 | |
118 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78,300 | |
119 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78,300 | |
120 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 | |
121 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78,300 | |
122 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78,300 | |
123 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78,300 | |
124 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78,300 | |
125 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày – tá tràng | 78,300 | |
126 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78,300 | |
127 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | |
128 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78,300 | |
129 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78,300 | |
130 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78,300 | |
131 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78,300 | |
132 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78,300 | |
133 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78,300 | |
134 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78,300 | |
135 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78,300 | |
136 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78,300 | |
137 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78,300 | |
138 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78,300 | |
139 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | |
140 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78,300 | |
141 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78,300 | |
142 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78,300 | |
143 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78,300 | |
144 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,300 | |
145 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78,300 | |
146 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78,300 | |
147 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 | |
148 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,300 | |
149 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78,300 | |
150 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78,300 | |
151 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78,300 | |
152 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78,300 | |
153 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78,300 | |
154 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78,300 | |
155 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78,300 | |
156 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78,300 | |
157 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78,300 | |
158 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78,300 | |
159 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78,300 | |
160 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78,300 | |
161 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78,300 | |
162 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78,300 | |
163 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78,300 | |
164 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78,300 | |
165 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78,300 | |
166 | Điện tim thường | 39,900 | |
167 | Điện tim thường | 39,900 | |
168 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44,900 | |
169 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48,900 | |
170 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 41,900 | |
171 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 48,900 | |
172 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30,800 | |
173 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50,800 | |
174 | Điều trị bằng Parafin | 46,000 | |
175 | Điều trị bằng siêu âm | 48,700 | |
176 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 41,100 | |
177 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41,100 | |
178 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71,200 | |
179 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,900 | |
180 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40,200 | |
181 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40,200 | |
182 | Điều trị bằng từ trường | 41,900 | |
183 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68,900 | |
184 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399,000 | |
185 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A | 1,260,800 | Chưa bao gồm thuốc |
186 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 2,396,200 | |
187 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
188 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
189 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
190 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
191 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112,500 | |
192 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,100 | |
193 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399,000 | |
194 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,500 | |
195 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280,500 | |
196 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280,500 | |
197 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | 48,700 | |
198 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399,000 | |
199 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 191,500 | |
200 | Điều trị tủy lại | 987,500 | |
201 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
202 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 | |
203 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
204 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
205 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
206 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 | |
207 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
208 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
209 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296,100 | |
210 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415,500 | |
211 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
212 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
213 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
214 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
215 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
216 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
217 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 631,000 | |
218 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
219 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
220 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
221 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
222 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
223 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
224 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
225 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
226 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
227 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631,000 | |
228 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
229 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
230 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
231 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
232 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
233 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
234 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
235 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380,200 | |
236 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 36,600 | |
237 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 1,201,700 | |
238 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 1,201,700 | |
239 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 1,201,700 | |
240 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
241 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95,300 | |
242 | Định lượng Albumin [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
243 | Định lượng Amylase [dịch] | 22,400 | Mỗi chất |
244 | Định lượng Amylase [niệu] | 39,200 | |
245 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 280,500 | |
246 | Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] | 50,400 | |
247 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89,700 | |
248 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
249 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
250 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
251 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
252 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 605,100 | |
253 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144,200 | |
254 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 156,200 | |
255 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144,200 | |
256 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 139,200 | |
257 | Định lượng Canxi (niệu) | 25,600 | |
258 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16,800 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
259 | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 13,400 | |
260 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13,400 | |
261 | Định lượng Catecholamin (niệu) | 224,400 | |
262 | Định lượng Catecholamin (niệu) | 436,800 | |
263 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89,700 | |
264 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 72,900 | |
265 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28,000 | |
266 | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | 28,000 | |
267 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | 39,200 | |
268 | Định lượng Cortisol (máu) | 95,300 | |
269 | Định lượng Creatinin (máu) | 22,400 | Mỗi chất |
270 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,800 | |
271 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 56,100 | |
272 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56,100 | |
273 | Định lượng Cystatine C [Máu] | 89,700 | |
274 | Định lượng D-Dimer | 272,900 | |
275 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 190,300 | |
276 | Định lượng EPO (Erythropoietin) | 428,900 | |
277 | Định lượng Ferritin | 84,100 | |
278 | Định lượng Ferritin [Máu] | 84,100 | |
279 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 110,300 | |
280 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110,300 | |
281 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60,800 | |
282 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60,800 | |
283 | Định lượng Folate [Máu] | 89,700 | |
284 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 190,300 | |
285 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 84,100 | |
286 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67,300 | |
287 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67,300 | |
288 | Định lượng Globulin [thuỷ dịch] | 22,400 | Mỗi chất |
289 | Định lượng Glucose (niệu) | 14,400 | |
290 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 13,400 | |
291 | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | 13,400 | |
292 | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
293 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105,300 | |
294 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | |
295 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 32,300 | |
296 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 67,300 | |
297 | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | 78,500 | |
298 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM | 607,200 | |
299 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | 607,200 | |
300 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA) | 545,300 | |
301 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | 607,200 | |
302 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | |
303 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44,800 | |
304 | Định lượng Phospho (máu) | 22,400 | Mỗi chất |
305 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 414,700 | |
306 | Định lượng Progesteron [Máu] | 84,100 | |
307 | Định lượng Protein (niệu) | 14,400 | |
308 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22,400 | Mỗi chất |
309 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | 11,200 | |
310 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
311 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 95,300 | |
312 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 89,700 | |
313 | Định lượng Sắt [Máu] | 33,600 | |
314 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | 78,500 | |
315 | Định lượng sắt huyết thanh | 33,600 | |
316 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67,300 | |
317 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 183,300 | |
318 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 424,700 | |
319 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28,000 | |
320 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 28,000 | |
321 | Định lượng Troponin I [Máu] | 78,500 | |
322 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | 78,500 | |
323 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61,700 | |
324 | Định lượng Urê (niệu) | 16,800 | |
325 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
326 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 78,500 | |
327 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42,100 | |
328 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42,100 | |
329 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42,100 | |
330 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62,200 | |
331 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22,200 | |
332 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24,800 | |
333 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31,100 | |
334 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49,700 | |
335 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33,500 | |
336 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33,500 | |
337 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 222,700 | |
338 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 222,700 | |
339 | Định nhóm máu tại giường | 42,100 | |
340 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
341 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
342 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22,400 | |
343 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
344 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
345 | Định tính Porphyrin [niệu] | 63,400 | |
346 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | 22,400 | |
347 | Đo bản đồ giác mạc | 145,500 | |
348 | Đo biên độ điều tiết | 77,000 | |
349 | Đo biên độ điều tiết | 77,000 | |
350 | Đo các chất khí trong máu | 224,400 | |
351 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86,200 | |
352 | Đo chức năng hô hấp | 144,300 | |
353 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 69,400 | |
354 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 69,400 | |
355 | Đo độ dày giác mạc | 145,500 | |
356 | Đo độ lác | 77,000 | |
357 | Đo độ lác | 77,000 | |
358 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 68,000 | |
359 | Đo độ nhớt dịch khớp | 55,900 | |
360 | Đo đường kính giác mạc | 68,000 | |
361 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
362 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
363 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22,400 | Mỗi chất |
364 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
365 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 28,000 | |
366 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28,000 | |
367 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39,200 | |
368 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 87,000 | |
369 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20,000 | |
370 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] | 28,000 | |
371 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41,900 | |
372 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 33,600 | |
373 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 33,600 | |
374 | Đo khúc xạ máy | 12,700 | |
375 | Đo khúc xạ máy | 12,700 | |
376 | Đo lactat trong máu | 100,900 | |
377 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 40,200 | |
378 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 148,300 | Bằng phương pháp DEXA |
379 | Đo nhãn áp | 31,600 | |
380 | Đo nhãn áp | 31,600 | |
381 | Đo sắc giác | 80,600 | |
382 | Đo sắc giác | 80,600 | |
383 | Đo thị giác tương phản | 77,000 | |
384 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 31,100 | |
385 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 28,600 | |
386 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4,900 | |
387 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45,500 | |
388 | Đóng mở thông ruột non | 3,993,400 | |
389 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252,300 | |
390 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705,500 | |
391 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489,900 | |
392 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89,400 | |
393 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53,600 |
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
2 | Enterovirus Real-time PCR | 771,700 | |
3 | EV71 Real-time PCR | 771,700 | |
4 | Gây mê khác | 868,900 | |
5 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 3,044,900 | |
6 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] | 2,583,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
7 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | 891,500 | |
8 | Ghi điện não đồ thông thường | 75,200 | |
9 | Ghi điện não thường quy | 75,200 | |
10 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39,900 | |
11 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36,700 | |
12 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36,700 | |
13 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36,700 | |
14 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36,700 | |
15 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 341,800 | |
16 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 301,600 | |
17 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 269,200 | |
18 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp | 229,200 | |
19 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tiêu hóa | 257,100 | |
20 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | 257,100 | |
21 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Da liễu | 222,300 | |
22 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt | 222,300 | |
23 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa nội tổng hợp | 222,300 | |
24 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng | 222,300 | |
25 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
26 | Gỡ dính sau mổ lại | 2,705,700 | |
27 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292,300 | |
28 | Gọt giác mạc đơn thuần | 860,200 | |
29 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,310,600 | Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) |
30 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,490,900 | |
31 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
32 | Hào châm | 76,300 | |
33 | HAV Ab test nhanh | 130,500 | |
34 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 116,400 | |
35 | HAV IgM miễn dịch tự động | 116,400 | |
36 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 123,400 | |
37 | HBc IgM miễn dịch tự động | 123,400 | |
38 | HBc total miễn dịch bán tự động | 78,300 | |
39 | HBc total miễn dịch tự động | 78,300 | |
40 | HBcAb test nhanh | 65,200 | |
41 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 104,400 | |
42 | HBeAb miễn dịch tự động | 104,400 | |
43 | HBeAb test nhanh | 65,200 | |
44 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104,400 | |
45 | HBeAg miễn dịch tự động | 104,400 | |
46 | HBeAg test nhanh | 65,200 | |
47 | HBsAb định lượng | 126,400 | |
48 | HBsAb miễn dịch bán tự động | 78,300 | |
49 | HBsAb test nhanh | 65,200 | |
50 | HBsAg định lượng | 501,300 | |
51 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81,700 | |
52 | HBsAg miễn dịch tự động | 81,700 | |
53 | HBsAg test nhanh | 58,600 | |
54 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 701,700 | |
55 | HBV genotype Real-time PCR | 1,601,700 | |
56 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | 1,151,700 | |
57 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
58 | HCV Ab miễn dịch tự động | 130,500 | |
59 | HCV Ab test nhanh | 58,600 | |
60 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
61 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130,500 | |
62 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 861,700 | |
63 | HCV genotype Real-time PCR | 1,601,700 | |
64 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 234,900 | |
65 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 341,200 | |
66 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171,100 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
67 | Helicobacter pylori nhuộm soi | 74,200 | |
68 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 1,351,700 | |
69 | Helicobacter pylori Real-time PCR | 771,700 | |
70 | HEV Ab test nhanh | 130,500 | |
71 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 336,000 | |
72 | HEV IgG miễn dịch tự động | 336,000 | |
73 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 336,000 | |
74 | HEV IgM miễn dịch tự động | 336,000 | |
75 | HEV IgM test nhanh | 130,500 | |
76 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 474,000 | |
77 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | 43,500 | |
78 | HIV Ab test nhanh | 58,600 | |
79 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532,400 | |
80 | Holter điện tâm đồ | 215,800 | |
81 | Holter điện tâm đồ | 215,800 | |
82 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41,700 | |
83 | HPV genotype Real-time PCR | 1,601,700 | |
84 | HPV Real-time PCR | 409,300 | |
85 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
86 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
87 | HSV Real-time PCR | 771,700 | |
88 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236,500 | |
89 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192,300 | |
90 | Hút dịch khớp cổ chân | 129,600 | |
91 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
92 | Hút dịch khớp cổ tay | 129,600 | |
93 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
94 | Hút dịch khớp gối | 129,600 | |
95 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
96 | Hút dịch khớp háng | 129,600 | |
97 | Hút dịch khớp khuỷu | 129,600 | |
98 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
99 | Hút dịch khớp vai | 129,600 | |
100 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
101 | Hút đờm hầu họng | 14,100 | |
102 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373,600 | |
103 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14,100 | |
104 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14,100 | |
105 | Hút nang bao hoạt dịch | 129,600 | |
106 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144,900 | |
107 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126,700 | |
108 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171,900 | |
109 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153,600 | |
110 | Hút thai dưới siêu âm | 522,000 | |
111 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74,600 | |
112 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74,600 | |
113 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70,800 | |
114 | Influenza virus A, B test nhanh | 185,700 |
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 5,474,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
2 | Khám Da liễu | 45,000 | |
3 | Khám Mắt | 45,000 | |
4 | Khám Ngoại | 45,000 | |
5 | Khám Nhi | 45,000 | |
6 | Khám Nội | 45,000 | |
7 | Khám Phụ sản | 45,000 | |
8 | Khám Phục hồi chức năng | 45,000 | |
9 | Khám Răng hàm mặt | 45,000 | |
10 | Khám Tai mũi họng | 45,000 | |
11 | Khám Ung bướu | 45,000 | |
12 | Khám YHCT | 45,000 | |
13 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3,993,400 | |
14 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213,400 | |
15 | Khâu cò mi, tháo cò | 452,400 | |
16 | Khâu củng mạc | 1,244,100 | |
17 | Khâu củng mạc | 849,600 | |
18 | Khâu da mi đơn giản | 897,100 | |
19 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799,600 | |
20 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1,244,100 | |
21 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897,100 | |
22 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799,600 | |
23 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,993,400 | |
24 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3,993,400 | |
25 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,993,400 | |
26 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,993,400 | |
27 | Khâu phủ kết mạc | 698,800 | |
28 | Khâu phục hồi bờ mi | 813,600 | |
29 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,663,600 | |
30 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1,075,700 | |
31 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2,119,400 | |
32 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1,569,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
33 | Khâu vết rách vành tai | 194,700 | |
34 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 | |
35 | Khâu vết thương lách | 3,433,300 | |
36 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 | |
37 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194,700 | |
38 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,200 | |
39 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289,500 | |
40 | Khâu vết thương thành bụng | 2,396,200 | |
41 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
42 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2,815,900 | |
43 | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
44 | Khí dung mũi họng | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
45 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
46 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
47 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
48 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
49 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | 1,879,900 | |
50 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749,600 | |
51 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370,100 | |
52 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) | 352,800 | |
53 | Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 54,800 | |
54 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54,800 | |
55 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59,300 | |
56 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59,300 | |
57 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59,300 | |
58 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59,300 | |
59 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59,300 | |
60 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59,300 | |
61 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59,300 | |
62 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59,300 | |
63 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59,300 | |
64 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59,300 | |
65 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59,300 | |
66 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59,300 | |
67 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59,300 | |
68 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59,300 | |
69 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 219,700 | |
70 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33,400 | |
71 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51,800 | |
72 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162,700 | |
73 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64,900 | |
74 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51,300 | |
75 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
76 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
77 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
78 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
79 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,754,800 | |
80 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,833,400 | |
81 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2,104,300 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
82 | Làm thuốc tai | 22,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
83 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94,600 | |
84 | Lấy bỏ u gan | 9,075,300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
85 | Lấy calci kết mạc | 40,900 | |
86 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159,100 | |
87 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92,500 | |
88 | Lấy dị vật âm đạo | 653,700 | |
89 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359,500 | |
90 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727,900 | |
91 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99,400 | |
92 | Lấy dị vật hạ họng | 43,100 | |
93 | Lấy dị vật họng miệng | 43,100 | |
94 | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 | |
95 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705,500 | |
96 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213,900 | |
97 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530,700 | |
98 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170,600 | |
99 | Lấy dị vật trong củng mạc | 1,013,600 | |
100 | Lấy dị vật trực tràng | 3,993,400 | |
101 | Lấy hạch cuống gan | 4,287,100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
102 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,501,900 | |
103 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1,959,100 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
104 | Lấy máu tụ bao gan | 5,861,600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
105 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
106 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70,300 | |
107 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,569,100 | |
108 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] | 3,546,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
109 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4,569,100 | |
110 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3,546,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
111 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1,051,700 | |
112 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1,051,700 | |
113 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
114 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
115 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
116 | Lấy u phúc mạc | 5,141,100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
117 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 4,085,900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
118 | Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê] | 3,338,600 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
119 | Leptospira test nhanh | 151,600 | |
120 | Lùi cơ nâng mi | 891,500 | |
121 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37,300 | |
122 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24,800 | |
123 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | 270,800 | |
124 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | 270,800 | |
125 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1,079,400 | |
126 | Mở bụng thăm dò | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
127 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
128 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
129 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
130 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
131 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
132 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3,993,400 | |
133 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
134 | Mở khí quản cấp cứu | 759,800 | |
135 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759,800 | |
136 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759,800 | |
137 | Mở khí quản thường quy | 759,800 | |
138 | Mở màng phổi cấp cứu | 628,500 | |
139 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628,500 | |
140 | Mở ngực thăm dò | 3,595,500 | |
141 | Mở ngực thăm dò [gây tê] | 2,718,800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
142 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3,595,500 | |
143 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2,718,800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
144 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4,970,100 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
145 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4,970,100 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
146 | Mổ quặm bẩm sinh | 698,800 | |
147 | Mở rộng lỗ sáo | 1,509,500 | |
148 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3,993,400 | |
149 | Mở sào bào | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
150 | Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
151 | Mở sào bào, thượng nhĩ | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
152 | Mở thông dạ dày | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
153 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
154 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
155 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
156 | Mở thông túi mật | 2,396,200 | |
157 | Múc nội nhãn | 599,800 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
158 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | 74,200 | |
159 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74,200 | |
160 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 391,500 | |
161 | Mycoplasma hominis Real-time PCR | 771,700 | |
162 | Mycoplasma hominis test nhanh | 261,000 | |
163 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] | 273,000 | |
164 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] | 182,700 | |
165 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | 771,700 |
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434,600 | |
2 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256,600 | |
3 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110,800 | |
4 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,832,000 | |
5 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,832,000 | |
6 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 | |
7 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434,600 | |
8 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256,600 | |
9 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | 372,700 | |
10 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | 300,100 | |
11 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 372,700 | |
12 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 300,100 | |
13 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659,600 | |
14 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379,600 | |
15 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
16 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300,100 | |
17 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
18 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300,100 | |
19 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
20 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300,100 | |
21 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
22 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300,100 | |
23 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
24 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300,100 | |
25 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
26 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300,100 | |
27 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
28 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300,100 | |
29 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
30 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300,100 | |
31 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
32 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300,100 | |
33 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659,600 | |
34 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379,600 | |
35 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659,600 | |
36 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379,600 | |
37 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372,700 | |
38 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300,100 | |
39 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
40 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242,400 | |
41 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | 372,700 | |
42 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | 242,400 | |
43 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257,000 | |
44 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192,400 | |
45 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257,000 | |
46 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192,400 | |
47 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257,000 | |
48 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192,400 | |
49 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434,600 | |
50 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256,600 | |
51 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167,000 | |
52 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257,000 | |
53 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192,400 | |
54 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | 257,000 | |
55 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | 192,400 | |
56 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749,600 | |
57 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370,100 | |
58 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434,600 | |
59 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256,600 | |
60 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342,000 | |
61 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187,000 | |
62 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282,000 | |
63 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182,000 | |
64 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119,200 | |
65 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119,200 | |
66 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119,200 | |
67 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667,000 | |
68 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297,000 | |
69 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | 2,804,100 | |
70 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1,326,200 | |
71 | Nạo hút thai trứng | 914,600 | |
72 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376,500 | |
73 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74,200 | |
74 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325,200 | |
75 | Neisseria gonorrhoeae PCR | 501,700 | |
76 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 771,700 | |
77 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74,200 | |
78 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325,200 | |
79 | Neisseria meningitidis PCR | 851,700 | |
80 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | 771,700 | |
81 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54,800 | |
82 | Nghiệm pháp atropin | 215,800 | |
83 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | 120,300 | |
84 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 | |
85 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 87,000 | |
86 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 87,000 | |
87 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 | |
88 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166,200 | |
89 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166,200 | |
90 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166,200 | |
91 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo | 136,200 | |
92 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136,200 | |
93 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236,600 | |
94 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236,600 | |
95 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 112,300 | |
96 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | 428,500 | |
97 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | 428,500 | |
98 | Nghiệm pháp nhịn uống | 691,700 | |
99 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 130,900 | |
100 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130,900 | |
101 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31,100 | |
102 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | 31,100 | |
103 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | 461,800 | |
104 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | 461,800 | |
105 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | 301,800 | |
106 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | 301,800 | |
107 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 55,900 | |
108 | Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) | 55,900 | |
109 | Nhét bấc mũi sau | 139,000 | |
110 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
111 | Nhĩ châm | 76,300 | |
112 | Nhổ chân răng sữa | 46,600 | |
113 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,200 | |
114 | Nhổ răng sữa | 46,600 | |
115 | Nhổ răng thừa | 239,500 | |
116 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239,500 | |
117 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,600 | |
118 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 334,400 | |
119 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 388,800 | |
120 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 213,800 | |
121 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 510,400 | Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
122 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 461,400 | |
123 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417,200 | |
124 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | 4,955,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
125 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | 4,870,100 | |
126 | Nối nang tụy với dạ dày | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
127 | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
128 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
129 | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
130 | Nội soi bàng quang cắt u | 5,030,900 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
131 | Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] | 3,721,800 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
132 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 165,500 | |
133 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3,279,000 | |
134 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
135 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 3,045,800 | |
136 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1,108,300 | |
137 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | 1,743,100 | |
138 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1,743,100 | |
139 | Nội soi can thiệp – kẹp clip cầm máu | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
140 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
141 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
142 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1,596,600 | |
143 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1,596,600 | |
144 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
145 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798,300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…) |
146 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352,100 | |
147 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468,800 | |
148 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 352,100 | |
149 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 677,500 | |
150 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468,800 | |
151 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352,100 | |
152 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705,500 | |
153 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489,900 | |
154 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 321,400 | |
155 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 545,500 | |
156 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 545,500 | |
157 | Nội soi hậu môn ống cứng | 169,500 | |
158 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su | 283,800 | |
159 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | 283,800 | |
160 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1,596,600 | |
161 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 943,600 | |
162 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 943,600 | |
163 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 943,600 | |
164 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 943,600 | |
165 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 943,600 | |
166 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 943,600 | |
167 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 538,800 | |
168 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705,500 | |
169 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213,900 | |
170 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | 530,700 | |
171 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170,600 | |
172 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5,859,300 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
173 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
174 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
175 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 950,500 | Chưa bao gồm Sonde JJ. |
176 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê] | 1,508,100 | |
177 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê] | 793,800 | |
178 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 3,308,100 | |
179 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 757,600 | |
180 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | 1,808,100 | |
181 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | 1,204,300 | |
182 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 793,800 | |
183 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1,204,300 | |
184 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | 1,196,400 | |
185 | Nội soi siêu âm trực tràng | 1,196,400 | |
186 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 321,400 | |
187 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | 1,601,900 | |
188 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] | 545,500 | |
189 | Nội soi tai mũi họng | 116,100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
190 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1,596,600 | |
191 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549,900 | |
192 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 549,900 | |
193 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 549,900 | |
194 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 245,500 | |
195 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 943,600 | |
196 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 545,500 | |
197 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu | 276,500 | |
198 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 493,800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
199 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 276,500 | |
200 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 754,400 | |
201 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 255,500 | |
202 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | 754,400 | |
203 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | 255,500 | |
204 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | 774,400 | |
205 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | 350,500 | |
206 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276,500 | |
207 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 493,800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
208 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 215,200 | |
209 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 169,500 | |
210 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323,500 | |
211 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215,200 | |
212 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2,434,500 | |
213 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | 1,596,600 | |
214 | Nối tụy ruột | 4,870,100 | |
215 | Nối vị tràng | 2,917,900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
216 | Nối vị tràng [gây tê] | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
217 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627,100 | |
218 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313,500 | |
219 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | 2,373,500 | |
220 | Nong niệu đạo | 273,500 | |
221 | Ôn châm [kim ngắn] | 76,300 |
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,265,200 | |
2 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199,700 | |
3 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352,300 | |
4 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450,000 | |
5 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700,200 | |
6 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429,500 | |
7 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | |
8 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80,500 | |
9 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80,500 | |
10 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80,500 | |
11 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 | |
12 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 73,200 | |
13 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 73,200 | |
14 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,800 | |
15 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,800 | |
16 | Phát hiện kháng đông đường chung | 95,400 | |
17 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 87,000 | |
18 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,920,900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
19 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
20 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 2,396,200 | |
21 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
22 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
23 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | 1,761,400 | |
24 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] | 2,487,100 | Bao gồm cả Coblator. |
25 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | 1,385,400 | |
26 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874,800 | |
27 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] | 2,122,100 | |
28 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] | 634,500 | |
29 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 1,402,600 | |
30 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,994,900 | |
31 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3,175,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
32 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,994,900 | |
33 | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | 3,175,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
34 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,501,900 | |
35 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1,959,100 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
36 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 5,204,600 | |
37 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 4,304,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
38 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | 4,003,900 | Đã bao gồm dao cắt. |
39 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 570,300 | |
40 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344,200 | |
41 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344,200 | |
42 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344,200 | |
43 | Phẫu thuật cắt thùy giáp | 4,561,600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
44 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
45 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
46 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
47 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
48 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
49 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
50 | Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động | 2,289,300 | |
51 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | 1,646,800 | |
52 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,509,500 | |
53 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1,646,800 | |
54 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2,396,200 | |
55 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 1,075,700 | |
56 | Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa | 4,211,900 | |
57 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
58 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
59 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4,211,900 | |
60 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 1,075,700 | |
61 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3,526,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
62 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
63 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 2,572,800 | |
64 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | 4,211,900 | |
65 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | 1,646,800 | |
66 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 3,595,500 | |
67 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] | 2,718,800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
68 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,925,900 | |
69 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1,696,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
70 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy | 4,474,500 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
71 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4,324,900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
72 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê] | 3,577,600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
73 | Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi | 1,130,200 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
74 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3,142,500 | |
75 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2,432,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
76 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | 2,396,200 | |
77 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1,172,800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
78 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 1,194,100 | |
79 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | 3,433,300 | |
80 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
81 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
82 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
83 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
84 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
85 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
86 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
87 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
88 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
89 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
90 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
91 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
92 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
93 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
94 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 3,433,300 | |
95 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
96 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
97 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 3,433,300 | |
98 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
99 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
100 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,512,900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
101 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
102 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 893,600 | |
103 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | 3,433,300 | Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
104 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7,381,300 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
105 | Phẫu thuật Epicanthus | 930,200 | |
106 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 1,260,100 | |
107 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763,600 | |
108 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
109 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
110 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
111 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
112 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
113 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
114 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
115 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
116 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
117 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
118 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
119 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
120 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
121 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
122 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
123 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 4,324,900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
124 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] | 3,577,600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
125 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4,102,500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
126 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5,657,000 | |
127 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3,433,300 | |
128 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,833,400 | |
129 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2,104,300 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
130 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
131 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
132 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3,433,300 | |
133 | Phẫu thuật lác thông thường | 830,200 | |
134 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,220,300 | |
135 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 763,600 | |
136 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3,226,900 | |
137 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
138 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 3,011,900 | |
139 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2,390,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
140 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 4,085,900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
141 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] | 3,338,600 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
142 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
143 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 580,400 | |
144 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | 4,944,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
145 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,051,700 | |
146 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
147 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
148 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,816,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
149 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
150 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3,226,900 | |
151 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
152 | Phẫu thuật Longo | 2,507,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
153 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,507,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
154 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3,340,900 | |
155 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê] | 1,570,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
156 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật | 1,646,800 | |
157 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759,800 | |
158 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 3,045,800 | |
159 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1,075,700 | |
160 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 620,000 | |
161 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1,646,800 | |
162 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3,078,100 | |
163 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 930,200 | |
164 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] | 1,632,200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
165 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] | 1,083,600 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
166 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960,200 | |
167 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4,936,000 | |
168 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] | 2,910,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
169 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 89,500 | |
170 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852,900 | |
171 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | 3,045,800 | |
172 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1,075,700 | |
173 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398,600 | |
174 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398,600 | |
175 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398,600 | |
176 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398,600 | |
177 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369,500 | |
178 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
179 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
180 | Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh | 3,180,600 | |
181 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2,981,800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
182 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] | 2,033,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
183 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 1,075,700 | |
184 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1,658,900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
185 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 4,561,600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
186 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | 6,168,600 | |
187 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 4,561,600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
188 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] | 6,168,600 | |
189 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 4,211,900 | |
190 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,434,500 | |
191 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | 705,900 | |
192 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,818,700 | |
193 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,818,700 | |
194 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 1,596,600 | |
195 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,431,900 | |
196 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | 5,030,900 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
197 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang [gây tê] | 3,721,800 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
198 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 9,611,800 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
199 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | 3,340,900 | |
200 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 3,045,800 | |
201 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 3,526,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
202 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1,596,600 | |
203 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4,211,900 | |
204 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 4,211,900 | |
205 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,526,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
206 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ | 1,646,800 | |
207 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
208 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2,976,800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
209 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2,434,500 | |
210 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 2,434,500 | |
211 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3,136,900 | |
212 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2,434,500 | |
213 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4,497,100 | |
214 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 9,076,600 | |
215 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1,075,700 | |
216 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 4,211,900 | |
217 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3,180,600 | |
218 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 3,180,600 | |
219 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 4,211,900 | |
220 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] | 1,658,900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
221 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] | 1,658,900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
222 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 5,395,300 | |
223 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5,970,800 | |
224 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1,596,600 | |
225 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1,646,800 | |
226 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | 2,981,800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
227 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây tê] | 2,033,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
228 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1,596,600 | |
229 | Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái | 2,981,800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
230 | Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê] | 2,033,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
231 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | 5,201,900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
232 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | 2,913,900 | |
233 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3,180,600 | |
234 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê | 3,180,600 | |
235 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 7,279,100 | |
236 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 1,194,100 | |
237 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ] | 698,800 | |
238 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây mê] | 1,351,400 | |
239 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây mê] | 1,572,200 | |
240 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] | 935,200 | |
241 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | 1,188,600 | |
242 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây mê] | 1,833,000 | |
243 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | 2,068,800 | |
244 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] | 1,387,000 | |
245 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi | 698,800 | |
246 | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây mê] | 1,833,000 | |
247 | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây mê] | 2,068,800 | |
248 | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây tê ] | 1,387,000 | |
249 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,497,500 | |
250 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2,396,200 | |
251 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3,340,900 | |
252 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] | 1,570,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
253 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3,226,900 | |
254 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
255 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3,226,900 | |
256 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
257 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1,509,500 | |
258 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 1,172,800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
259 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1,172,800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
260 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,752,600 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
261 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1,213,600 | |
262 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 930,200 | |
263 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
264 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [gây tê] | 2,976,800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
265 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5,530,000 | |
266 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,994,900 | |
267 | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3,175,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
268 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2,396,200 | |
269 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3,433,300 | |
270 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | 1,646,800 | |
271 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 5,530,000 | |
272 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3,526,900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
273 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5,204,600 | |
274 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4,304,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
275 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5,537,100 | |
276 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
277 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
278 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
279 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
280 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
281 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
282 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
283 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
284 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
285 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
286 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,509,500 | |
287 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3,209,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
288 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] | 2,976,800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
289 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 952,100 | |
290 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2,396,200 | |
291 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
292 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
293 | Phẫu thuật vết thương khớp | 3,011,900 | |
294 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2,390,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
295 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,767,900 | |
296 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2,149,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
297 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3,302,900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
298 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
299 | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | 3,180,600 | |
300 | Phẫu thuật viêm xương | 3,226,900 | |
301 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
302 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | 1,509,500 | |
303 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 5,657,000 | |
304 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3,923,600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
305 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] | 3,184,700 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
306 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,490,900 | |
307 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
308 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1,646,800 | |
309 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 3,078,100 | |
310 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 3,045,800 | |
311 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
312 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 | |
313 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369,500 | |
314 | Phương pháp Proetz | 69,300 | |
315 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261,000 | |
316 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35,100 | |
317 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35,100 | |
318 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 45,500 | |
319 | Rạch áp xe mi | 218,500 | |
320 | Rạch áp xe túi lệ | 218,500 | |
321 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648,200 | |
322 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
323 | Rickettsia Ab miễn dịch tự động | 130,500 | |
324 | Rotavirus test nhanh | 194,700 | |
325 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | 156,600 | |
326 | RSV Real-time PCR | 771,700 | |
327 | Rửa bàng quang | 230,500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
328 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
329 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230,500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
330 | Rửa chất nhân tiền phòng | 830,200 | |
331 | Rửa cùng đồ | 48,300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
332 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
333 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
334 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622,500 | |
335 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 830,200 | |
336 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 880,200 | |
337 | Rubella virus Ab test nhanh | 163,600 | |
338 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
339 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 156,600 | |
340 | Rubella virus Real-time PCR | 771,700 | |
341 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,857,900 | |
342 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194,700 |
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Sắc thuốc thang | 14,000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
2 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 99,500 | |
3 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 262,800 | |
4 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 262,800 | |
5 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 45,500 | |
6 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45,500 | |
7 | Siêu âm 3D/4D tim | 486,300 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
8 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58,600 | |
9 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58,600 | |
10 | Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 195,900 | |
11 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586,300 | |
12 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586,300 | |
13 | Siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | 586,300 | |
14 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58,600 | |
15 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58,600 | |
16 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
17 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
18 | Siêu âm doppler động mạch thận | 252,300 | |
19 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252,300 | |
20 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252,300 | |
21 | Siêu âm doppler dương vật | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
22 | Siêu âm doppler gan lách | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
23 | Siêu âm doppler hốc mắt | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
24 | Siêu âm doppler mạch máu | 252,300 | |
25 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 252,300 | |
26 | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | 252,300 | |
27 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252,300 | |
28 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
29 | Siêu âm doppler tim | 252,300 | |
30 | Siêu âm doppler tim, van tim | 252,300 | |
31 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
32 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252,300 | |
33 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
34 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 252,300 | |
35 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
36 | Siêu âm doppler tuyến vú | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
37 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89,300 | Bằng phương pháp DEXA |
38 | Siêu âm dương vật | 58,600 | |
39 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58,600 | |
40 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 | |
41 | Siêu âm hốc mắt | 58,600 | |
42 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58,600 | |
43 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58,600 | |
44 | Siêu âm màng phổi | 58,600 | |
45 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,600 | |
46 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,600 | |
47 | Siêu âm nhãn cầu | 58,600 | |
48 | Siêu âm ổ bụng | 58,600 | |
49 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 | |
50 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58,600 | |
51 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58,600 | |
52 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 | |
53 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58,600 | |
54 | Siêu âm qua thóp | 58,600 | |
55 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58,600 | |
56 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58,600 | |
57 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58,600 | |
58 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58,600 | |
59 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58,600 | |
60 | Siêu âm tim 4D | 486,300 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
61 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,300 | |
62 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252,300 | |
63 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252,300 | |
64 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58,600 | |
65 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195,600 | |
66 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58,600 | |
67 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58,600 | |
68 | Siêu âm tuyến giáp | 58,600 | |
69 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58,600 | |
70 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414,500 | |
71 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
72 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
73 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1,064,900 | |
74 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 879,400 | |
75 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 294,500 | |
76 | Sinh thiết hốc mũi | 138,500 | |
77 | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
78 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 1,064,900 | |
79 | Sinh thiết màng phổi mù | 463,500 | |
80 | Sinh thiết móng | 377,000 | |
81 | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
82 | Sinh thiết niêm mạc | 138,500 | |
83 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | 879,400 | |
84 | Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm | 138,500 | |
85 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 879,400 | |
86 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
87 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 879,400 | |
88 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | 1,772,300 | |
89 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | 1,772,300 | |
90 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 1,064,900 | |
91 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
92 | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
93 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170,900 | |
94 | Sinh thiết tuyến nước bọt | 138,500 | |
95 | Sinh thiết u họng miệng | 138,500 | |
96 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 879,400 | |
97 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | 1,972,300 | |
98 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365,100 | |
99 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1,042,500 | |
100 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532,400 | |
101 | Soi cổ tử cung | 68,100 | |
102 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60,000 | |
103 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 60,000 | |
104 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | |
105 | Soi góc tiền phòng | 60,000 | |
106 | Streptococcus pyogenes ASO | 45,500 | |
107 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | 1,130,200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
108 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40,900 | |
109 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | 4,733,300 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
110 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | 1,260,100 | |
111 | Tập các kiểu thở | 32,900 | |
112 | Tập cho người thất ngôn | 124,000 | |
113 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 33,400 | |
114 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33,400 | |
115 | Tập đi với chân giả dưới gối | 33,400 | |
116 | Tập đi với chân giả trên gối | 33,400 | |
117 | Tập đi với gậy | 33,400 | |
118 | Tập đi với khung tập đi | 33,400 | |
119 | Tập đi với khung treo | 33,400 | |
120 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33,400 | |
121 | Tập đi với thanh song song | 33,400 | |
122 | Tập điều hợp vận động | 59,300 | |
123 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59,300 | |
124 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77,500 | |
125 | Tập ho có trợ giúp | 32,900 | |
126 | Tập lên, xuống cầu thang | 33,400 | |
127 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | 318,700 | |
128 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59,300 | |
129 | Tập nuốt | 173,700 | |
130 | Tập nuốt | 144,700 | |
131 | Tập sửa lỗi phát âm | 124,000 | |
132 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59,300 | |
133 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33,400 | |
134 | Tập tri giác và nhận thức | 51,400 | |
135 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33,400 | |
136 | Tập vận động có kháng trở | 59,300 | |
137 | Tập vận động có trợ giúp | 59,300 | |
138 | Tập vận động thụ động | 59,300 | |
139 | Tập vận động trên bóng | 33,400 | |
140 | Tập với bàn nghiêng | 33,400 | |
141 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33,400 | |
142 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33,400 | |
143 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14,700 | |
144 | Tập với giàn treo các chi | 33,400 | |
145 | Tập với máy tập thăng bằng | 33,400 | |
146 | Tập với ròng rọc | 14,700 | |
147 | Tập với thang tường | 33,400 | |
148 | Tập với xe đạp tập | 14,700 | |
149 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 190,400 | |
150 | Tế bào học dịch chải phế quản | 190,400 | |
151 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 190,400 | |
152 | Tế bào học dịch màng khớp | 190,400 | |
153 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 190,400 | |
154 | Tế bào học dịch rửa phế quản | 190,400 | |
155 | Tế bào học đờm | 190,400 | |
156 | Tế bào học nước tiểu | 190,400 | |
157 | Test dung nạp glucagon | 39,800 | |
158 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 190,800 | |
159 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71,600 | |
160 | Test thử cảm giác giác mạc | 46,400 | |
161 | Test thử cảm giác giác mạc | 46,400 | |
162 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | 2,683,900 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần. |
163 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy |
164 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,244,100 | |
165 | Thăm dò, sinh thiết gan | 2,683,900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
166 | Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê] | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
167 | Tháo lồng ruột non | 2,705,700 | |
168 | Tháo xoắn ruột non | 2,705,700 | |
169 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | 3,433,300 | |
170 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,509,500 | |
171 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148,600 | |
172 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148,600 | |
173 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193,600 | |
174 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275,600 | |
175 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262,900 | |
176 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262,900 | |
177 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279,500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
178 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
179 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
180 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
181 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
182 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
183 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
184 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
185 | Thay canuyn | 263,700 | |
186 | Thay canuyn mở khí quản | 263,700 | |
187 | Thay canuyn mở khí quản | 263,700 | |
188 | Thay ống nội khí quản | 600,500 | |
189 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18,600 | |
190 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,600 | |
191 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52,100 | |
192 | Thời gian phục hồi canxi | 33,500 | |
193 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68,400 | |
194 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68,400 | |
195 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59,500 | |
196 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43,500 | |
197 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43,500 | |
198 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 43,500 | |
199 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43,500 | |
200 | Thông bàng quang | 101,800 | |
201 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 | Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
202 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
203 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
204 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
205 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
206 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
207 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
208 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
210 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
211 | Thông tiểu | 101,800 | |
212 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 549,900 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
213 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 147,900 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
214 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | 1,404,500 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
215 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | 274,500 | Chưa bao gồm kim sinh thiết. |
216 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436,200 | |
217 | Thụt giữ | 92,400 | |
218 | Thụt tháo | 92,400 | |
219 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92,400 | |
220 | Thụt tháo phân | 92,400 | |
221 | Thủy châm | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
222 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
223 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
224 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
225 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
226 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
227 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
228 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
229 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
230 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
231 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
232 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
233 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
234 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
235 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
236 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
237 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
238 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
239 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
240 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
241 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
242 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
243 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
244 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
245 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
246 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
247 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
248 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
249 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
250 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
251 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
252 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
253 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
254 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
255 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
256 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
257 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
258 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
259 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
260 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
261 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
262 | Thuỷ châm điều trị nấc | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
263 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
264 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
265 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
266 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
267 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
268 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
269 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
270 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
272 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
273 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
274 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
275 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
276 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
277 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
278 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
279 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
280 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
281 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
282 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
283 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
284 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
285 | Tiêm bắp thịt | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
286 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1,260,800 | Chưa bao gồm thuốc |
287 | Tiêm cân gan chân | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
288 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
289 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
290 | Tiêm cortison điều trị u máu | 197,200 | |
291 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
292 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
293 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
294 | Tiêm dưới da | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
295 | Tiêm dưới kết mạc | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
296 | Tiêm gân gấp ngón tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
297 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
298 | Tiêm gân gót | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
299 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
300 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
301 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
302 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
303 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
304 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
305 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
306 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
307 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
308 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
309 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
310 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
311 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
312 | Tiêm khớp cổ chân | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
313 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
314 | Tiêm khớp cổ tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
315 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
316 | Tiêm khớp cùng chậu | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
317 | Tiêm khớp đòn – cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
318 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
319 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
320 | Tiêm khớp gối | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
321 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
322 | Tiêm khớp háng | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
323 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
324 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
325 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
326 | Tiêm khớp ức – sườn | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
327 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
328 | Tiêm khớp ức đòn | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
329 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
330 | Tiêm khớp vai | 104,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
331 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148,700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
332 | Tiêm ngoài màng cứng | 365,100 | |
333 | Tiêm nhu mô giác mạc | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
334 | Tiêm nội nhãn | 245,100 | |
335 | Tiêm tĩnh mạch | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
336 | Tiêm trong da | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
337 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 869,100 | |
338 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 869,100 | |
339 | Tìm giun chỉ trong máu | 37,300 | |
340 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39,700 | |
341 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | |
342 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 | |
343 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49,700 | |
344 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | |
345 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
346 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
347 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
348 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245,500 | |
349 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245,500 | |
350 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245,500 | |
351 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245,500 | |
352 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245,500 | |
353 | Treponema pallidum nhuộm soi | 74,200 | |
354 | Treponema pallidum Real-time PCR | 771,700 | |
355 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] | 95,100 | |
356 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] | 41,700 | |
357 | Treponema pallidum soi tươi | 74,200 | |
358 | Treponema pallidum test nhanh | 261,000 | |
359 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 58,600 | |
360 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 194,700 | |
361 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218,500 | |
362 | Trích áp xe quanh Amidan | 295,500 | |
363 | Trích áp xe quanh Amidan | 771,900 | |
364 | Trích áp xe sàn miệng | 295,500 | |
365 | Trích áp xe sàn miệng | 771,900 | |
366 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873,000 | |
367 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,600 | |
368 | Trích áp xe vú | 251,500 | |
369 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85,500 | |
370 | Trích dẫn lưu túi lệ | 85,500 | |
371 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218,500 | |
372 | Trích rạch màng nhĩ | 69,300 | |
373 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885,400 | |
374 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218,500 | |
375 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
376 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45,500 | |
377 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45,500 | |
378 | Trứng giun soi tập trung | 45,500 | |
379 | Trứng giun, sán soi tươi | 45,500 | |
380 | Truyền tĩnh mạch | 25,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Vá da tạo hình mi | 1,194,100 | |
2 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1,244,100 | |
3 | Vá nhĩ đơn thuần | 4,058,900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
4 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 3,204,200 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy |
5 | Vận động trị liệu hô hấp | 32,900 | |
6 | Vận động trị liệu hô hấp | 32,900 | |
7 | Vi hệ đường ruột | 32,500 | |
8 | Vi khuẩn định danh PCR | 771,700 | |
9 | Vi khuẩn khẳng định | 501,700 | |
10 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201,800 | |
11 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213,800 | |
12 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | 771,700 | |
13 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1,351,700 | |
14 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74,200 | |
15 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325,200 | |
16 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261,000 | |
17 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 325,200 | |
18 | Vi khuẩn test nhanh | 261,000 | |
19 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201,800 | |
20 | Vi nấm nhuộm soi | 45,500 | |
21 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261,000 | |
22 | Vi nấm PCR | 771,700 | |
23 | Vi nấm soi tươi | 45,500 | |
24 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74,200 | |
25 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325,200 | |
26 | Vibrio cholerae Real-time PCR | 771,700 | |
27 | Vibrio cholerae soi tươi | 74,200 | |
28 | Virus Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
29 | Virus Ab miễn dịch tự động | 321,000 | |
30 | Virus PCR | 771,700 | |
31 | Virus Real-time PCR | 771,700 | |
32 | Virus test nhanh | 261,000 | |
33 | VZV Real-time PCR | 771,700 | |
34 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | 186,600 | |
35 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 186,600 | |
36 | Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | 43,500 | |
37 | Xác định sơ đồ song thị | 77,000 | |
38 | Xác định sơ đồ song thị | 77,000 | |
39 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190,400 | |
40 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,600 | |
41 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,000 | |
42 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 43,500 | |
43 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28,400 | |
44 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 494,300 | |
45 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 388,800 | |
46 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 633,700 | |
47 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37,300 | |
48 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44,800 | |
49 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 52,100 | |
50 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190,400 | |
51 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | 601,700 | |
52 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 158,500 | |
53 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95,300 | |
54 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58,300 | |
55 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44,800 | |
56 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76,000 | |
57 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76,000 | |
58 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76,000 | |
59 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76,000 | |
60 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76,000 | |
61 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76,000 | |
62 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76,000 | |
63 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 | |
64 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76,000 | |
65 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76,000 | |
66 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76,000 | |
67 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76,000 | |
68 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76,000 | |
69 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | |
70 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76,000 | |
71 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76,000 | |
72 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76,000 | |
73 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76,000 | |
74 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76,000 | |
75 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76,000 | |
76 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76,000 | |
77 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76,000 | |
78 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76,000 | |
79 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76,000 | |
80 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76,000 | |
81 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76,000 | |
82 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76,000 | |
83 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76,000 | |
84 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | |
85 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76,000 | |
86 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76,000 | |
87 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76,000 | |
88 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 | |
89 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | |
90 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76,000 | |
91 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76,000 | |
92 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76,000 | |
93 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76,000 | |
94 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76,000 | |
95 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76,000 | |
96 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76,000 | |
97 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76,000 | |
98 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76,000 | |
99 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76,000 | |
100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76,000 | |
101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76,000 | |
102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76,000 | |
103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76,000 | |
104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76,000 | |
105 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76,000 | |
106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76,000 | |
107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76,000 | |
108 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76,000 | |
109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | |
110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76,000 | |
111 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76,000 | |
112 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76,000 | |
113 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76,000 | |
114 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76,000 | |
115 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64,900 | |
116 | Xông hơi thuốc | 50,300 | |
117 | Xông khói thuốc | 45,300 | |
118 | Xông thuốc bằng máy | 50,300 | |
119 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,043,500 |
Lượt xem: 165